2022年9月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年9月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Ngày Quốc khánh (Việt Nam)、Cleopatra VII、Đài Tiếng nói Việt Nam、Hồ Chí Minh、Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)、Lương Bích Hữu、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube、Trầm vụn hương phai。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
46.8801
2 36Cleopatra VII
100.0
3 2Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
4 3Hồ Chí Minh
85.2433
5 3Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.9608
6 3Lương Bích Hữu
39.4683
7 1Việt Nam
88.8402
8 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
9 3YouTube
100.0
10 1Trầm vụn hương phai -
11 1Võ Văn Kiệt
46.6019
12 8Quốc kỳ Việt Nam
67.5997
13 1382 tháng 9
24.5542
14 23Pierre-Emerick Aubameyang
62.9348
15 44Võ Nguyên Giáp
92.478
16 1Manchester United F.C.
100.0
17 8Mikhail Sergeyevich Gorbachyov
52.5617
18 13Erling Haaland
79.9411
19 2Tết Trung thu
64.1909
20 92Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
95.0273
21 7Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
22 9Carles Puigdemont
12.7121
23 1Càn Long
69.9192
24 36Việt Nam Cộng hòa
93.7097
25 2Thương Lan quyết
22.6348
26La Văn Cầu
40.3169
27 69Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
55.906
28 64Denis Zakaria
22.7531
29 11Nguyễn Phú Trọng
64.7585
30 7Cristiano Ronaldo
99.0633
31 3Hà Nội
92.7032
32 65Héctor Bellerín
32.6915
33 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
34 1Trung Quốc
98.8433
35 4Bảo Đại
84.7284
36 3Phạm Minh Chính
81.6449
37 5Facebook
73.4966
38 9LGBT
98.4127
39 20Phương Oanh (diễn viên)
34.2006
40Duyên kiếp -
41 5Lịch sử Việt Nam
70.0603
42 8Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
43Câu lạc bộ bóng đá Topenland Bình Định
54.5455
44 1Hoa Kỳ
95.0648
45 24Chiến tranh Việt Nam
84.7425
46 16Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
86.1904
47 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
48 28Nguyễn Văn Thiệu
100.0
49 148Lê Duẩn
76.5725
50 17Hàn Quốc
96.7806
51 10Đài Loan
100.0
52 5Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
53 106Lisandro Martínez -
54 23Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
55 15Blackpink
96.7521
56 8Đinh Văn Nơi -
57 476Quảng trường Ba Đình
38.6792
58 7Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
59Đặng Văn Lâm
50.3509
60 577Trần Xuân Bách
33.0856
61 20Lê Văn Duyệt
67.2671
62 10Ung Chính
59.6463
63 148Gia đình Hồ Chí Minh
60.9377
64 40Thuận Trị
100.0
65 8Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
66 41Manchester City F.C.
66.6803
67 19Triệu Lộ Tư
44.4721
68 7Liên Xô
90.7329
69 11Quan hệ tình dục
97.619
70 49Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
71 13Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
72 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
73 105Ngô Đình Diệm
95.3243
74 31Đường cao tốc Hải Phòng – Hạ Long – Vân Đồn – Móng Cái
17.9476
75Vòi rồng nước
30.03
76 120Harry Potter
50.9411
77 6Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
78 172Marcos Alonso Mendoza
34.3805
79 10Gia Long
100.0
80 8Nga
93.845
81 27Quảng Ninh
82.9965
82 12Nhà Thanh
72.1563
83 88Thành Nghị
28.722
84 35Google Dịch
47.2621
85 20Hướng nội và hướng ngoại
20.3031
86 45Big Mouse
30.0333
87 22Đài Á Châu Tự Do
74.1377
88 8Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
89 17Nhật Bản
91.7835
90 46Cách mạng Tháng Tám
59.5305
91 278Marcelo Vieira
42.6483
92 37Arsenal F.C.
100.0
93 17Nhà Nguyễn
97.8604
94 13Lý Nhã Kỳ
56.1471
95 5Google
67.0116
96 40Khang Hi
75.9891
97 1Campuchia
90.8728
98Đảng Việt Tân
74.1238
99 425Quốc huy Việt Nam
46.7481
100 114Chồng cũ, vợ cũ, người yêu cũ -

2022年9月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年9月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.58 億人件、アメリカ合衆国から46.66 万人件、日本から13.55 万人件、ドイツから10.61 万人件、香港から8.35 万人件、カナダから8.32 万人件、オーストラリアから6.51 万人件、韓国から6.28 万人件、インドネシアから6.25 万人件、シンガポールから6.03 万人件、その他の国からの訪問者は75.68 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは