2022年8月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年8月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Lý Nhã Kỳ、Đài Tiếng nói Việt Nam、Hoa hậu Thế giới Việt Nam、Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2022、Hoa hậu Việt Nam、Cá hải tượng long、Việt Nam、Đỗ Quang Hiển、YouTube、Nam Em。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Lý Nhã Kỳ
56.1471
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
3 2Hoa hậu Thế giới Việt Nam
35.2811
4 1Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2022
20.7381
5 1Hoa hậu Việt Nam
53.5461
6Cá hải tượng long
29.5366
7 1Việt Nam
88.8402
8 13Đỗ Quang Hiển
25.1632
90YouTube
100.0
10 3Nam Em
31.5785
11 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
12 2Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
13Trường tiểu học
11.651
14 57Anh Tú (sinh 1993)
27.3195
15 5Big Mouse
30.0333
16 69Manchester United F.C.
100.0
17 1Trầm vụn hương phai -
18 4Carles Puigdemont
12.7121
19 75Diệu Nhi
46.234
20 9Thương Lan quyết
22.6348
21 4Hoàng Thị Thúy Lan
29.8148
22 2LGBT
98.4127
23 59Lê Nguyễn Bảo Ngọc -
24 5Hoa hậu Thế giới
66.3569
25 10Đỗ Thị Hà
44.1
26 1Google Dịch
47.2621
27 372Pau FC
13.4312
28 4NewJeans -
29 210Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
30 26Vu-lan
57.95
31 18Lương Thùy Linh
37.4208
32 14Mai Phương (sinh 1999) -
33 3Hồ Chí Minh
85.2433
34 23Khá Bảnh
47.2363
35 2Hoa hậu Hòa bình Việt Nam 2022 -
36 23Cristiano Ronaldo
99.0633
37 14Hoa hậu Việt Nam 2020
36.99
38 10Đài Loan
100.0
39 6Hà Nội
92.7032
40 15Bảo Đại
84.7284
41 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
42 10Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
32.6553
430Trung Quốc
98.8433
44 197Manchester City F.C.
66.6803
45 3Facebook
73.4966
46Bảo Quốc
30.349
47 3Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
64.2756
48 36Song Luân
35.3733
49 367Arsenal F.C.
100.0
50 5Càn Long
69.9192
51 6Lịch sử Việt Nam
70.0603
52 11Nguyễn Phương Nhi -
53 5Hoa hậu Hòa bình Việt Nam
18.4954
54 1Hoa Kỳ
95.0648
55 1Cleopatra VII
100.0
56 4Phạm Minh Chính
81.6449
57 54Tiếng Anh
73.6912
58 23Phim khiêu dâm
63.0019
59 8Bảng tuần hoàn
97.2584
60 11Trần Tiểu Vy
45.6546
61Kasper Schmeichel
49.4411
62 7Hoa hậu Thế giới 2022
46.9086
63 1TF Entertainment
35.1217
64 26Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
65 1Google
67.0116
66 10Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
67 17Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
68 51Mây
38.2901
69 85Lionel Messi
100.0
70 2Nguyễn Phú Trọng
64.7585
71 211FC Barcelona
91.6928
72 770Isaac (ca sĩ)
48.6426
73 110Girls' Generation
98.2043
74 16Hàn Quốc
96.7806
75 29Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
76 12Chiến tranh Việt Nam
84.7425
77Lý Nam Đế
49.9939
78 319Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
79 16Nam Anh (người mẫu)
24.4208
80 45Mèo
70.7093
81 6Thanh gươm diệt quỷ
84.0669
82 70Phạm Xuân Thăng
14.7752
83 15Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
84 1Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
85 612Quả bóng vàng châu Âu
69.0146
86 4Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
59.0649
87 57Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2019
31.7835
88 12Võ Nguyên Giáp
92.478
890Bài toán bảy cây cầu Euler
23.3459
90 11Tết Trung thu
64.1909
91 14Nhà Thanh
72.1563
92 15Quan hệ tình dục
97.619
93 163Trấn Thành
48.3344
94 2Danh sách tập phim Thám tử lừng danh Conan
2.9537
95 48BDSM
26.3793
96 24Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
97 19Blackpink
96.7521
98 8Gia Long
100.0
99 26Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
100 43Hoàng Thái Cực
81.4536

2022年8月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年8月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.62 億人件、アメリカ合衆国から53.72 万人件、日本から15.91 万人件、インドネシアから14.99 万人件、ドイツから8.72 万人件、カナダから8.69 万人件、香港から8.66 万人件、ロシア連邦から8.11 万人件、シンガポールから7.25 万人件、オーストラリアから6.42 万人件、その他の国からの訪問者は98.00 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは