2022年8月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年8月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Lý Nhã Kỳ、Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2022、Vu-lan、Hoa hậu Thế giới Việt Nam、Hoa hậu Việt Nam、Nam Em、Việt Nam、YouTube、Nguyễn Thúc Thùy Tiên。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 6Lý Nhã Kỳ
56.1471
3 66Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2022
20.7381
40Vu-lan
57.95
5 251Hoa hậu Thế giới Việt Nam
35.2811
6 170Hoa hậu Việt Nam
53.5461
7 408Nam Em
31.5785
8 2Việt Nam
88.8402
9 2YouTube
100.0
10 48Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
11 2Khá Bảnh
47.2363
12 10Phạm Xuân Thăng
14.7752
13 235Lương Thùy Linh
37.4208
14 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
15 369Đỗ Thị Hà
44.1
16 7Trầm vụn hương phai -
17 14Hoàng Thị Thúy Lan
29.8148
18Mai Phương (sinh 1999) -
19 180Hoa hậu Thế giới
66.3569
20 65Big Mouse
30.0333
21 9Đỗ Quang Hiển
25.1632
22 8Carles Puigdemont
12.7121
23Hoa hậu Việt Nam 2020
36.99
24 11LGBT
98.4127
25 1Bảo Đại
84.7284
26 48Giải vô địch bóng đá U-16 Đông Nam Á 2022 -
27 9Google Dịch
47.2621
28 12Đài Loan
100.0
29 3Thương Lan quyết
22.6348
30Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2019
31.7835
31Nguyễn Thụy Vân
31.1929
32 35NewJeans -
33 13Hà Nội
92.7032
34 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
35 240Mèo
70.7093
36 15Hồ Chí Minh
85.2433
37 12Hoa hậu Hòa bình Việt Nam 2022 -
38 27Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
39 298Hoa hậu Thế giới 2021
84.3049
40 7Đường Tuyên Tông
40.9257
41Nguyễn Phương Nhi -
42 2Facebook
73.4966
43 9Trung Quốc
98.8433
44 13Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
64.2756
45 5Càn Long
69.9192
46 574Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
47 11BDSM
26.3793
48 29Hoa hậu Hòa bình Việt Nam
18.4954
49 922Trần Tiểu Vy
45.6546
50 9Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
51 9Bảng tuần hoàn
97.2584
52 20Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
32.6553
53 5Hoa Kỳ
95.0648
54 1Cleopatra VII
100.0
55 358Hoa hậu Thế giới 2022
46.9086
56 14Ngưu Lang Chức Nữ
33.0076
57 5Lịch sử Việt Nam
70.0603
58 3Hàn Quốc
96.7806
59 4Cristiano Ronaldo
99.0633
60 37Phạm Minh Chính
81.6449
61 111Mục-kiền-liên
32.8517
62 13TF Entertainment
35.1217
63 302Nam Anh (người mẫu)
24.4208
64 7Nữ luật sư kỳ lạ Woo Young Woo -
65 736Trận Trân Châu Cảng
93.8637
66 13Google
67.0116
67 13Triệu Lộ Tư
44.4721
68 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
69 178Phùng Quang Thanh
55.5921
70 225Karolina Bielawska
18.0915
71 66Anh Tú (sinh 1993)
27.3195
72 15Nguyễn Phú Trọng
64.7585
73 14Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
74 55Tần Thủy Hoàng
93.2111
75 48Tô Lâm
76.4138
76 12Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
77 21Nhà Thanh
72.1563
78 27Blackpink
96.7521
79 11Tết Trung thu
64.1909
80 84Cá voi xanh
82.5547
81 21Phim khiêu dâm
63.0019
82Lê Nguyễn Bảo Ngọc -
83 21Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
84 317Song Luân
35.3733
85 14Manchester United F.C.
100.0
86 31Họ người Việt Nam
36.7047
87 18Thanh gươm diệt quỷ
84.0669
88 8Chiến tranh Việt Nam
84.7425
89 60Bài toán bảy cây cầu Euler
23.3459
90Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
59.0649
91 91Tai súp lơ
7.702
92 20Danh sách tập phim Thám tử lừng danh Conan
2.9537
93 9Nhà Nguyễn
97.8604
94 87Diệu Nhi
46.234
95 7Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
96 1Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
97 22Nhật Bản
91.7835
98 23Thích-ca Mâu-ni
72.6076
99 341Dương quý phi
75.671
100 27Võ Nguyên Giáp
92.478

2022年8月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年8月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.72 億人件、アメリカ合衆国から56.89 万人件、日本から16.85 万人件、インドネシアから15.88 万人件、ドイツから9.23 万人件、カナダから9.20 万人件、香港から9.17 万人件、ロシア連邦から8.59 万人件、シンガポールから7.68 万人件、オーストラリアから6.80 万人件、その他の国からの訪問者は103.79 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは