2022年6月19日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年6月19日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Nîmes Olympique、Trịnh Công Sơn、Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày của Cha、Chính phủ Việt Nam、Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)、Chính phủ Trung Quốc、Trần Trinh Huy、Uzbekistan、Cúp bóng đá U-23 châu Á。

# 変更点 タイトル 品質
1 76Nîmes Olympique
25.5876
20Trịnh Công Sơn
76.017
3 2Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
4 9Ngày của Cha
42.1032
5 336Chính phủ Việt Nam
65.3083
6 32Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
7Chính phủ Trung Quốc
13.8179
8 389Trần Trinh Huy
41.4993
9 166Uzbekistan
75.0506
10 26Cúp bóng đá U-23 châu Á
44.622
11 4Việt Nam
88.8402
12 9Khánh Ly
43.6148
13 7Em và Trịnh
35.3308
14 11Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
15 51Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
64.7641
16 8YouTube
100.0
17 280Ả Rập Xê Út
100.0
18 766Công tử Bạc Liêu
39.6156
19 55Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.2014
20 11Carles Puigdemont
12.7121
21 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
22 10Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
23 12Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
24 5Cái Chết Đen
51.4412
25 5Minh Hằng
72.0524
26 16LGBT
98.4127
27 13Đài Á Châu Tự Do
74.1377
28 12KinnPorsche -
29 14Google Dịch
47.2621
30 7Mộng Hoa Lục
33.079
31 9Cúp bóng đá châu Á 2023
57.3277
32 27Đặng Xuân Khang
30.2059
33 12Facebook
73.4966
34Bạc Hy Lai
69.0862
35 18Hồng Nhung
74.1537
36 6Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
68.306
37 13Cleopatra VII
100.0
38 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
39 21Nguyễn Phú Trọng
64.7585
40 13Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
41 8Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
42 13Hồ Chí Minh
85.2433
43 8Trung Quốc
98.8433
44 12Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
62.9281
45 19Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
46 9Hà Nội
92.7032
47Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
51.3936
48 14Elon Musk
91.9444
49Nguyễn Quang Hải
5.7502
50Chỉ thị Z30
34.0464
51 44Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
52 15Hàn Quốc
96.7806
53 11Cúp bóng đá châu Á
61.5361
54 13Hoa Kỳ
95.0648
55 8Càn Long
69.9192
56 13Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
57 29Marilyn Monroe
96.3829
58 2Phú Quốc
65.7739
59 1Cristiano Ronaldo
99.0633
60 123Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
20.8066
61 22Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
62 24Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
63 72Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Pháp
6.9841
64 20Google
67.0116
65 13Việt Nam Cộng hòa
93.7097
66 10Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
67 22Lịch sử Việt Nam
70.0603
68 39519 tháng 6
23.6708
69 4Nga
93.845
70 9Nhật Bản
91.7835
71 2Chiến tranh Việt Nam
84.7425
72 26Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
73 72Đỗ Quang Hiển
25.1632
74 24Liên Xô
90.7329
75 38Miu Lê
43.2318
76 27Bảng tuần hoàn
97.2584
77 26Phạm Minh Chính
81.6449
78 4Manchester United F.C.
100.0
79Nîmes
42.4483
80 76Thích phu nhân
21.5717
81 30One Piece
78.6201
82 28Quan hệ tình dục
97.619
83 18Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
84 10Ukraina
96.8116
85 490Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
19.1135
86 29Phan Văn Giang
51.8006
87Trần Trinh Trạch
31.9503
88 26Danh sách bài hát của Trịnh Công Sơn
19.4656
89 17Họ người Việt Nam
36.7047
90 643Nguyễn Phương Hằng
55.7591
91 38Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
92 349Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
93 18Gia Long
100.0
94 2Tiếng Anh
73.6912
95 44Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
96Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út
48.1913
97 829Ngày của Mẹ
63.9703
98 1Phan Gia Nhật Linh
16.923
99 16Đài Loan
100.0
100Tăng Minh Phụng
26.5807

2022年6月19日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年6月19日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.64 億人件、アメリカ合衆国から44.85 万人件、日本から14.51 万人件、香港から9.18 万人件、ドイツから8.79 万人件、シンガポールから8.31 万人件、カナダから8.15 万人件、フランスから6.94 万人件、台湾から6.17 万人件、ロシア連邦から6.17 万人件、その他の国からの訪問者は49.22 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは