2022年6月18日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年6月18日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Trịnh Công Sơn、Khánh Ly、Thích phu nhân、Đặng Xuân Khang、Em và Trịnh、Việt Nam、YouTube、Carles Puigdemont、LGBT。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
20Trịnh Công Sơn
76.017
30Khánh Ly
43.6148
4 210Thích phu nhân
21.5717
5Đặng Xuân Khang
30.2059
6 1Em và Trịnh
35.3308
7 3Việt Nam
88.8402
8 1YouTube
100.0
9 1Carles Puigdemont
12.7121
10 10LGBT
98.4127
11 5Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
12 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
13 96Ngày của Cha
42.1032
14 9Đài Á Châu Tự Do
74.1377
15 4Google Dịch
47.2621
16 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
17 5Hồng Nhung
74.1537
18 1Nguyễn Phú Trọng
64.7585
19Cái Chết Đen
51.4412
20 562Minh Hằng
72.0524
21 4Facebook
73.4966
22 14Cúp bóng đá châu Á 2023
57.3277
23 5Mộng Hoa Lục
33.079
24 3Cleopatra VII
100.0
25 70Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
26 21Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
27 4Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
28 10Marilyn Monroe
96.3829
290Hồ Chí Minh
85.2433
30 16Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
68.306
31 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
32 76Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
62.9281
33 9Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
34 27Elon Musk
91.9444
35 1Trung Quốc
98.8433
36 150Cúp bóng đá U-23 châu Á
44.622
370Hà Nội
92.7032
38 38Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
39 7Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
40 42KinnPorsche -
410Hoa Kỳ
95.0648
42 18Nguyễn Bá Thanh
81.511
43 273Tư tưởng Hồ Chí Minh
81.7927
44 1Google
67.0116
45 14Lịch sử Việt Nam
70.0603
46 16Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
47 10Càn Long
69.9192
48 15Võ Văn Thưởng
54.0132
49 9Bảng tuần hoàn
97.2584
50 12Vương Đình Huệ
54.5372
51 16Phạm Minh Chính
81.6449
52 8Việt Nam Cộng hòa
93.7097
53 27Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
54 2Quan hệ tình dục
97.619
55 623Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
64.2851
56 14Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
57 36Phan Văn Giang
51.8006
580Cristiano Ronaldo
99.0633
59 10Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
60 22Phú Quốc
65.7739
61 11Nhật Bản
91.7835
62 16Danh sách bài hát của Trịnh Công Sơn
19.4656
63 13BTS
95.673
64 21Cúp bóng đá châu Á
61.5361
65 6Nga
93.845
66 253Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
64.7641
67 3Hàn Quốc
96.7806
68 16Chu Ngọc Anh (chính khách)
36.9528
69 23Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
70 119Cúc Tịnh Y
59.8517
71 20Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
72 15Họ người Việt Nam
36.7047
73 2Chiến tranh Việt Nam
84.7425
74 121Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.2014
75 4Gia Long
100.0
76 32Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
77Nîmes Olympique
25.5876
78 451Đông Nam Bộ
44.0997
79 45118 tháng 6
23.8816
80Giải bóng chuyền cúp Hoa Lư
45.6968
81 81Úc
100.0
82 11Manchester United F.C.
100.0
83 43Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
84 3Diễm xưa
33.231
85 273Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
16.2299
86 12Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
87 32Nhà Nguyễn
97.8604
88 75Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.769
89 16Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
90 51Phật giáo Hòa Hảo
30.5503
91 5Đà Nẵng
93.5219
92 2Tiếng Anh
73.6912
93 40Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
94 20Ukraina
96.8116
95 30Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
96 129Sadio Mané
77.0948
97 42Scott McTominay
41.589
98 15Liên Xô
90.7329
99 30Phan Gia Nhật Linh
16.923
100 17Võ Nguyên Giáp
92.478

2022年6月18日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年6月18日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.54 億人件、アメリカ合衆国から42.16 万人件、日本から13.64 万人件、香港から8.63 万人件、ドイツから8.27 万人件、シンガポールから7.81 万人件、カナダから7.66 万人件、フランスから6.53 万人件、台湾から5.80 万人件、ロシア連邦から5.80 万人件、その他の国からの訪問者は46.28 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは