2022年3月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年3月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Chu Ngọc Anh (chính khách)、NATO、Ukraina、Việt Nam、YouTube、Vachirawit Chiva-aree、F4 Thailand: Boys Over Flowers、Nga、Ngày Quốc tế Phụ nữ。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1Chu Ngọc Anh (chính khách)
28.6872
3 3NATO
63.0296
4 1Ukraina
97.3065
5 2Việt Nam
90.4302
6 2YouTube
100.0
7 2Vachirawit Chiva-aree
45.5491
8 4F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
9 5Nga
94.2457
10 9Ngày Quốc tế Phụ nữ
60.871
11 7Ahn Hyo-seop
35.3699
12 1Dew Jirawat Sutivanichsak -
13 3Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
14 7Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
15 2Hẹn hò chốn công sở -
16 1Hồ Chí Minh
90.2821
17 7Carles Puigdemont
13.1108
18 900Urani
98.1683
19 9Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
200Bảng tuần hoàn
99.4043
21 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
220Liên Xô
91.1062
230Hà Nội
93.0082
24 24Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
25 15Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
21.4493
26 11Kim Se-jeong
35.9584
27 13Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
28 24SOS
31.638
29 2Google Dịch
47.7565
30 2Chechnya
46.6785
31 2Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
32 9Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
33 9Vịnh Hạ Long
94.6882
34 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
35 9Trung Quốc
99.4423
36 6Lịch sử Việt Nam
75.785
37 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
38 7Volodymyr Zelensky
32.1325
39 66UEFA Champions League
90.6676
40 20Giỗ Tổ Hùng Vương
34.8462
41 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
42 11Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
43Kama Sutra
69.8507
44 2Nguyễn Trãi
89.5074
45 6Facebook
74.3036
46 21Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
47 47Danh sách các quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ
36.4349
48 9Gmail
62.8163
49 1Hoa Kỳ
95.6857
50 4Chiến tranh Việt Nam
85.1817
51 4Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
52 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
53 2Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
54 4Adolf Hitler
100.0
55 51Phụ nữ
86.8213
56 25Nhà Nguyễn
98.3208
57 5BTS
93.0631
58 8Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
59 17Vũ khí hạt nhân
52.2477
60 1Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
61 5Đông Nam Á
89.2439
62 1Cleopatra VII
100.0
63 7LGBT
96.9336
64 1Phạm Minh Chính
78.4473
65 24Hàn Quốc
95.4474
66 21Mã Morse
46.44
67 4Seol In-ah -
68 32Hổ
79.4594
69 35Cuộc tấn công của Nga vào Ukraina 2022 -
70 2Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
71 29Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
72 21Home School -
73 17Nguyễn Phú Trọng
63.3758
74 5Liên minh châu Âu
95.4781
75 43Dầu mỏ
61.6123
76 40Ba Lan
76.1926
77 48Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
78 4Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4723
79 5Đài Loan
100.0
80 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
81 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
820Phong trào Cần Vương
38.5304
83 44Cristiano Ronaldo
99.57
84 7Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
85 16Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
89.0476
86 11Nhật Bản
93.2264
87 15Võ Thị Sáu
43.9328
88 5Bitcoin
94.9497
89 26Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
47.3204
90Quân lực Việt Nam Cộng hòa
82.8233
91 4Trần Hưng Đạo
64.2309
92 11Đại dịch COVID-19
100.0
93 3Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
43.6088
94 62Kim Min Kyu (1994)
31.2582
95 15Quang Trung
96.5518
96 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
97 54Bão ngầm -
98 30Văn hóa
57.9081
99 24Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
100 676Nguyễn Thanh Long
24.9074

2022年3月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年3月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.23 億人件、アメリカ合衆国から49.26 万人件、日本から14.64 万人件、ドイツから11.36 万人件、香港から10.97 万人件、シンガポールから10.37 万人件、インドから9.84 万人件、カナダから9.21 万人件、台湾から7.88 万人件、ロシア連邦から7.19 万人件、その他の国からの訪問者は68.63 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは