2022年3月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年3月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Ngày Quốc tế Phụ nữ、Đài Tiếng nói Việt Nam、Chu Ngọc Anh (chính khách)、Phụ nữ、Ukraina、NATO、Việt Nam、YouTube、Vachirawit Chiva-aree、Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Ngày Quốc tế Phụ nữ
60.871
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
3 2Chu Ngọc Anh (chính khách)
28.6872
4 10Phụ nữ
86.8213
5 2Ukraina
97.3065
6 2NATO
63.0296
7 3Việt Nam
90.4302
8 1YouTube
100.0
9 3Vachirawit Chiva-aree
45.5491
10 6Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
21.4493
110Dew Jirawat Sutivanichsak -
120F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
130Hẹn hò chốn công sở -
14 2Nga
94.2457
15 2Hồ Chí Minh
90.2821
16 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
17 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
18 7Ahn Hyo-seop
35.3699
19 14Tu Tontawan Tantivejakul -
20 4Bảng tuần hoàn
99.4043
21 2Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
22 4Liên Xô
91.1062
23 10Hà Nội
93.0082
24 5Carles Puigdemont
13.1108
25 155Ngày Quốc tế Nam giới
39.0827
26 258 tháng 3
22.7486
27 16Google Dịch
47.7565
28 2Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
29 18Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
30 6Lịch sử Việt Nam
75.785
31 8Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
32 3Chechnya
46.6785
33 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
34 35Hai Bà Trưng
60.3969
35Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
86.0935
36 48Hổ
79.4594
37 3Kim Se-jeong
35.9584
38 29Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.9441
39 7Facebook
74.3036
40 3Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
41 3Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
42 11Vịnh Hạ Long
94.6882
43 11Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
440Trung Quốc
99.4423
45 6Volodymyr Zelensky
32.1325
46 2Nguyễn Trãi
89.5074
47 13Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
48 1Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
49 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
50 2Hoa Kỳ
95.6857
51 14Home School -
52 24SOS
31.638
53 12Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
54 4Chiến tranh Việt Nam
85.1817
55 30Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
56 2Đông Nam Á
89.2439
57 5Gmail
62.8163
58 3Adolf Hitler
100.0
59 4Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
60 28Giỗ Tổ Hùng Vương
34.8462
61 314Học viện Quân y (Việt Nam)
46.1965
62 13BTS
93.0631
63 3Cleopatra VII
100.0
64 13Dân số thế giới
73.6195
65 6Phạm Minh Chính
78.4473
66 24Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
67 9Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
68 21Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
69Marilyn Monroe
97.1178
70 17LGBT
96.9336
71 64Seol In-ah -
72 19Võ Thị Sáu
43.9328
73 116Đông Nam Bộ
43.758
74 4Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4723
75 15Nhật Bản
93.2264
76 13Vũ khí hạt nhân
52.2477
77 21Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
78 17Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
79 29Liên minh châu Âu
95.4781
80 143Giai cấp công nhân
37.2078
81 8Nhà Nguyễn
98.3208
82 74Phong trào Cần Vương
38.5304
83 1Hoa hậu Việt Nam
62.3982
84 15Đài Loan
100.0
85 63Sư đoàn 325, Quân đội nhân dân Việt Nam
16.082
86 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
87 194Mã Morse
46.44
88 9Nguyễn Thị Định
40.9534
89 7Hàn Quốc
95.4474
90 10Nguyễn Phú Trọng
63.3758
91 34Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
92 33Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
93 8Bitcoin
94.9497
94 18Danh sách các quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ
36.4349
95 12Trần Hưng Đạo
64.2309
96 75Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
43.6088
97 32Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
98 43Giảm phân
32.1775
99 70Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
100 6Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832

2022年3月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年3月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.15 億人件、アメリカ合衆国から47.60 万人件、日本から14.15 万人件、ドイツから10.98 万人件、香港から10.60 万人件、シンガポールから10.02 万人件、インドから9.51 万人件、カナダから8.90 万人件、台湾から7.62 万人件、ロシア連邦から6.95 万人件、その他の国からの訪問者は66.34 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは