2022年1月21日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年1月21日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、VinFuture、Đài Truyền hình Việt Nam、Phạm Nhật Vượng、Việt Nam、Hoa hậu Thế giới 2021、Công ty Umbrella、Cyanide、YouTube、Tết Nguyên Đán。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1VinFuture
51.0506
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
4 7Phạm Nhật Vượng
63.3656
5 1Việt Nam
90.4302
6Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
7Công ty Umbrella
38.4094
8Cyanide
24.5616
9 7YouTube
100.0
100Tết Nguyên Đán
90.2118
11 115Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
12 5Hồ Chí Minh
90.2821
13 5Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
14 5Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
15 3John Legend
25.1883
16 3Đông Nam Á
89.2439
17 12Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
18 3Bảng tuần hoàn
99.4043
19 6Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
20Thích Nhất Hạnh
53.758
21 4Cris Phan
62.2046
22 4Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
23 2Nguyễn Trãi
89.5074
24 10Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
25 5Hà Nội
93.0082
26 4Gmail
62.8163
27 3Chủ nghĩa duy vật lịch sử
10.0012
28 1Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
290Khủng hoảng khí hậu
28.4983
30 2Lịch sử Việt Nam
75.785
31 4Null
9.7574
32 1Facebook
74.3036
33 3Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
34 14LGBT
96.9336
35 25Giải Nobel
71.6845
36 19Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
37 6Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
38 6Nguyễn Phú Trọng
63.3758
39 1Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
40 392Liên giới tính
42.7387
41 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
42 19Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
17.1291
43 4Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
44 19Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
45 4Hoa Kỳ
95.6857
46 41Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
470Trung Quốc
99.4423
48 25Phương thức sản xuất
20.7932
49 2BTS
93.0631
50 25Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
51 23Google Dịch
47.7565
52 1Võ Thị Sáu
43.9328
53 7Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
54Bùi Thanh Sơn
42.8329
55 8Adolf Hitler
100.0
56 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
57 7Phạm Minh Chính
78.4473
58 16Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
57.3811
59 29Thế hệ Z
84.8252
60 16Càn Long
71.7512
61 3Nhật Bản
93.2264
62 3Biến đổi khí hậu
57.7791
63 15Phù Nam
71.4544
64 19Quan hệ tình dục
96.9697
65 14Nga
94.2457
66 5Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
67 10Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
68 37Robinho
48.855
690Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4525
70 2Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.9441
71 14Hai Bà Trưng
60.3969
72 196Võ Văn Thưởng
53.7574
73 35Đại dịch COVID-19
100.0
74 54Hàn Quốc
95.4474
75 59Đặng Thái Sơn
32.5633
76 28Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
77 23Văn hóa
57.9081
78Ed và Lorraine Warren
20.2797
79 96Ninh Dương Lan Ngọc
52.3183
80 39Quy luật lượng - chất
19.0565
81 10Cristiano Ronaldo
99.57
82Hoa hậu Thế giới
66.0526
83 7Vụ án Lệ Chi viên
56.013
84 37Châu Á
68.6066
85 19Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
86 52Saddam Hussein
94.2298
87 80Aleksandr Sergeyevich Pushkin
55.7229
88 7Cái chung và cái riêng (Chủ nghĩa Marx-Lenin)
22.9845
89 17Chiến tranh Việt Nam
85.1817
90 23Nhà nước
43.1709
91 69Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
18.5921
92 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
93 2Blackpink
97.1877
94 42Thương ngày nắng về -
95 82Chu vi hình tròn
21.6559
96 31Chủng tộc bất tử
43.8108
97Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
44.8801
98 1Google
67.9475
99 605Bắc Mỹ
66.3878
100 12Bình Ngô đại cáo
43.881

2022年1月21日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年1月21日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.07 億人件、アメリカ合衆国から64.60 万人件、ロシア連邦から51.89 万人件、日本から15.77 万人件、ドイツから11.37 万人件、カナダから11.11 万人件、香港から10.53 万人件、シンガポールから9.16 万人件、台湾から8.60 万人件、フランスから7.82 万人件、その他の国からの訪問者は65.40 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは