2022年1月20日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年1月20日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、VinFuture、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Chiến tranh thế giới thứ hai、Ý thức (triết học Marx-Lenin)、Tết Nguyên Đán。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20YouTube
100.0
3 134VinFuture
51.0506
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
5 9Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
6 1Việt Nam
90.4302
7 1Hồ Chí Minh
90.2821
8 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
9 16Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
100Tết Nguyên Đán
90.2118
11 39Phạm Nhật Vượng
63.3656
12John Legend
25.1883
13 33Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
14 23Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
15 6Bảng tuần hoàn
99.4043
16Đặng Thái Sơn
32.5633
17 14Cris Phan
62.2046
18 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
19 8Đông Nam Á
89.2439
20 7Hà Nội
93.0082
21 5Nguyễn Trãi
89.5074
22 7Gmail
62.8163
23 361Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
17.1291
24Chủ nghĩa duy vật lịch sử
10.0012
25 125Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
26 14Tonga
52.0674
27 142Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
28 9Google Dịch
47.7565
290Khủng hoảng khí hậu
28.4983
30 22Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
31Robinho
48.855
32 8Lịch sử Việt Nam
75.785
33 7Facebook
74.3036
34 30Saddam Hussein
94.2298
35 1Null
9.7574
36 15Minh Béo
47.8634
37 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
38Công Lý (diễn viên)
38.7895
39 1Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
40 18Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
41 254Quy luật lượng - chất
19.0565
42 87Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
57.3811
43 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
44 57Nguyễn Phú Trọng
63.3758
45 27Carles Puigdemont
13.1108
46 19Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
47 17Trung Quốc
99.4423
48 20LGBT
96.9336
49 5Hoa Kỳ
95.6857
50 15Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
51 15BTS
93.0631
52 29Thương ngày nắng về -
53 25Võ Thị Sáu
43.9328
54 89Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
55 35Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
56 365Đế quốc La Mã
100.0
57 16Hai Bà Trưng
60.3969
58 11Nhật Bản
93.2264
59 10Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
60 632Giải Nobel
71.6845
61 4Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
62 82Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
63 23Adolf Hitler
100.0
64 32Phạm Minh Chính
78.4473
65 5Biến đổi khí hậu
57.7791
66 287Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
67 67Nhà nước
43.1709
68 25Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.9441
69 10Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4525
70 18Phố trong làng -
71 10Nguyên lý cung - cầu
33.2597
72 20Chiến tranh Việt Nam
85.1817
73 617Phương thức sản xuất
20.7932
74 1Liên minh châu Âu
95.4781
75 64Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
76 15Càn Long
71.7512
77 35Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
78 69Phù Nam
71.4544
79 12Nga
94.2457
80 427Chủ nghĩa duy vật biện chứng
38.1797
81 461Cái chung và cái riêng (Chủ nghĩa Marx-Lenin)
22.9845
82 171Nho giáo
95.7417
83 30Quan hệ tình dục
96.9697
84 6Hổ
79.4594
85 13Châu Phi
61.0543
86 32Nhà Trần
67.9737
87 42Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
88 21Thế hệ Z
84.8252
89 21Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
90 2Vụ án Lệ Chi viên
56.013
91 14Cristiano Ronaldo
99.57
92 37Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
93 56Cúp bóng đá châu Phi 2021
28.7218
94 11Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
22.4324
95 2Blackpink
97.1877
96 25Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
97 58Lịch sử Trung Quốc
73.7671
98 40Quần đảo Hoàng Sa
88.5568
99 24Google
67.9475
100 52Văn hóa
57.9081

2022年1月20日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年1月20日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.15 億人件、アメリカ合衆国から67.34 万人件、ロシア連邦から54.09 万人件、日本から16.44 万人件、ドイツから11.86 万人件、カナダから11.59 万人件、香港から10.97 万人件、シンガポールから9.55 万人件、台湾から8.97 万人件、フランスから8.15 万人件、その他の国からの訪問者は68.13 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは