2022年1月11日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年1月11日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Trịnh Văn Quyết、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Việt Nam、YouTube、Hồ Chí Minh、Bộ Công an (Việt Nam)、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 52Trịnh Văn Quyết
29.0225
30Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
4 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
5 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
60Việt Nam
90.4302
7 2YouTube
100.0
8 2Hồ Chí Minh
90.2821
9 28Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
10 1Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
11Urani
98.1683
12 5Gmail
62.8163
13 6Google Dịch
47.7565
14 3Hà Nội
93.0082
15 92Nguyễn Côn
18.8592
16Ninh Đức Hoàng Long
22.5461
17 2Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
18 7Bảng tuần hoàn
99.4043
19 7Facebook
74.3036
20 4Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
21 26Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
22 20Mặt Trăng
89.7172
23 2Tết Nguyên Đán
90.2118
24 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
25 1Nhà Trần
67.9737
26 19Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
27 7Nguyễn Trãi
89.5074
28 20Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
29 1Đông Nam Á
89.2439
30 16Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
31 2Lịch sử Việt Nam
75.785
32 171Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
33 7Tịnh thất Bồng Lai -
34 7BTS
93.0631
35 1Null
9.7574
36Sao Thiên Vương
100.0
37 5Châu Phi
61.0543
38 8Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
39 4Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
40 5Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
41 12Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
42 8Adolf Hitler
100.0
43 38Cách mạng Tháng Mười
57.4433
44 40Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
45 27Kazakhstan
78.5864
46 8Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
47 49Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
57.3811
48 25Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
49 4Đen Vâu
36.9471
50 10Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
51 47Pha Mặt Trăng
32.6423
52 8Trung Quốc
99.4423
53 4LGBT
96.9336
54 101Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
51.5663
55 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
56 59Thương ngày nắng về -
57Duma Quốc gia
35.496
58 4Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
590Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
60 5Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
61 12Hoa Kỳ
95.6857
62 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
63 31Nhật Bản
93.2264
64 37Quy luật lượng - chất
19.0565
65 35Bút bi
69.8591
66 16Văn hóa
57.9081
67 25Tokyo Revengers
47.4685
68 2Càn Long
71.7512
69 18Liên minh châu Âu
95.4781
70 9Khủng hoảng khí hậu
28.4983
71 2Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4525
72 1Nga
94.2457
73 9Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
79.5747
74 15Google
67.9475
75 78Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.8263
76 11Quy tắc bàn tay phải
25.4855
77 18Tính từ
21.7451
78 42Chiến tranh Lạnh
94.4453
79 23Chủ nghĩa tư bản
89.0452
80Tập đoàn FLC
42.6159
81 25Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
82 34Tây Nguyên
70.4579
83 225Mesut Özil
99.3352
84 15Liên Xô
91.1062
85 44Lịch sử Trung Quốc
73.7671
86 31Cristiano Ronaldo
99.57
87 4Đại dịch COVID-19
100.0
88 1Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.8387
89 16Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
90 10Nước đang phát triển
43.9547
91 16Cúp bóng đá châu Phi
50.617
92 115Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
93 42Phạm Nhật Vượng
63.3656
94 45Đồng bằng sông Hồng
46.4821
95 23Danh từ
20.8119
96 12Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
97 15Hàn Quốc
95.4474
98 7Blackpink
97.1877
99 14Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
20.3661
100 261Lý Thường Kiệt
58.7428

2022年1月11日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年1月11日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.37 億人件、アメリカ合衆国から74.23 万人件、ロシア連邦から59.63 万人件、日本から18.13 万人件、ドイツから13.07 万人件、カナダから12.77 万人件、香港から12.10 万人件、シンガポールから10.52 万人件、台湾から9.89 万人件、フランスから8.99 万人件、その他の国からの訪問者は75.16 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは