2022年1月10日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年1月10日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Mặt Trăng、Đài Truyền hình Việt Nam、Pha Mặt Trăng、Chiến tranh thế giới thứ hai、Việt Nam、Gmail、Chiến tranh thế giới thứ nhất、YouTube、Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Mặt Trăng
89.7172
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
4 1Pha Mặt Trăng
32.6423
5 10Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
6 1Việt Nam
90.4302
7 6Gmail
62.8163
8 14Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
9 3YouTube
100.0
10 17Hồ Chí Minh
90.2821
11 34Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
12 1Facebook
74.3036
13 8The Dark Side of the Moon
80.6688
14 4Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
15 4Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
16 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
17 22Hà Nội
93.0082
18 9Kazakhstan
78.5864
19 4Google Dịch
47.7565
20 1Nguyễn Trãi
89.5074
21 11Tết Nguyên Đán
90.2118
22Nguyễn Phúc Phương Dung
5.8654
23 36Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
24 34Nhà Trần
67.9737
25 5Bảng tuần hoàn
99.4043
26 2Tịnh thất Bồng Lai -
27 41Quy luật lượng - chất
19.0565
28 41Đông Nam Á
89.2439
29 23Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
30 12Bút bi
69.8591
310Trăng xanh
28.1389
32 26Thời gian biểu phát hiện các hành tinh và vệ tinh trong Hệ Mặt Trời
90.572
33 11Lịch sử Việt Nam
75.785
34 18Rap Việt (mùa 2)
26.4636
35 20Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
36 8Null
9.7574
37 11Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
38 23Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
39 57Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
40 101Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
41 8BTS
93.0631
42 128Châu Phi
61.0543
43 1Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
44 4Trung Quốc
99.4423
45 136Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
46 10Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
47 47Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
48 194Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
49 2Hoa Kỳ
95.6857
50 3Adolf Hitler
100.0
51 152Liên minh châu Âu
95.4781
52 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
53 28Đen Vâu
36.9471
54 852Trịnh Văn Quyết
29.0225
55 453Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
56 102Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
57 7LGBT
96.9336
58 11Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
59 39Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
60 23Nguyễn Tuân
34.2643
61 26Khủng hoảng khí hậu
28.4983
62 21Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
63 195Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
17.1291
64 33Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
79.5747
65 174Quy tắc bàn tay phải
25.4855
66 4Phích nước
29.1264
67 256Nhà nước
43.1709
68 22Cúp FA
36.0372
69 59Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4525
70 21Càn Long
71.7512
71 11Nga
94.2457
72 142Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
73 249Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
74 7Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.3508
75 393Cúp bóng đá châu Phi
50.617
76 63Hai Bà Trưng
60.3969
77 332Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
30.9273
78 41Nottingham Forest F.C.
49.283
79 19Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
80 273Nhận thức
34.6743
81 98Cách mạng Tháng Mười
57.4433
82 145Văn hóa
57.9081
83 10Đại dịch COVID-19
100.0
84 212Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
85 136Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
20.3661
86 205Châu Á
68.6066
87 62Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.8387
88 26Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
89 11Google
67.9475
90 20Quan hệ tình dục
96.9697
91 28Blackpink
97.1877
92 59Tokyo Revengers
47.4685
93 39Loạn luân
89.3939
94 10Nhật Bản
93.2264
95 117Tính từ
21.7451
96 299Học thuyết về nhà nước của chủ nghĩa Marx Lenin
57.3811
97 89Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.9441
98 4Giai cấp công nhân
37.2078
99 16Liên Xô
91.1062
100 257Nước đang phát triển
43.9547

2022年1月10日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年1月10日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.40 億人件、アメリカ合衆国から75.16 万人件、ロシア連邦から60.37 万人件、日本から18.35 万人件、ドイツから13.23 万人件、カナダから12.93 万人件、香港から12.25 万人件、シンガポールから10.66 万人件、台湾から10.01 万人件、フランスから9.10 万人件、その他の国からの訪問者は76.07 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは