2022年1月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年1月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Triều Tiên Chính Tổ、Đen Vâu、YouTube、Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Carles Puigdemont。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 6Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
40Việt Nam
90.4302
5 12Triều Tiên Chính Tổ
32.687
6 1Đen Vâu
36.9471
7 1YouTube
100.0
8 4Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
86.0935
9 6Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
10 3Carles Puigdemont
13.1108
11 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
12 2Hentai
35.6924
130Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
14 17Viền đỏ trên tay áo
33.7029
15 19Bút bi
69.8591
16 96Null
9.7574
17 18Bảng tuần hoàn
99.4043
18 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
19 13Rap Việt (mùa 2)
26.4636
20 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
21 10210 (số)
4.3582
22 8Google Dịch
47.7565
23 8Tết Nguyên Đán
90.2118
24 165Jung Hae-in
20.1533
25 16Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
26 21Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
27 1Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
28 2BTS
93.0631
29 13Dark web
56.1078
30 13Hồ Chí Minh
90.2821
31 6Facebook
74.3036
32 200Running Man (chương trình truyền hình Việt Nam)
66.3834
33 5Càn Long
71.7512
34 42Nguyễn Trãi
89.5074
35 8Spider-Man: No Way Home
65.4522
36 8Hà Nội
93.0082
37 658Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
35.9175
38 2Lịch sử Việt Nam
75.785
39 148Nghi tần Thành thị
6.4773
40 13Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
41 31Chanathip Songkrasin
40.987
42 1LGBT
96.9336
43 20Hoa Kỳ
95.6857
44 20Khu vực 51
73.4165
45 11Nhà Trần
67.9737
46 11Blackpink
97.1877
47 5Quan hệ tình dục
96.9697
48 15Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
68.5169
49 1Trung Quốc
99.4423
50 183Hồi quang phản chiếu
25.6381
510Thế hệ Z
84.8252
52 144Jisoo
94.6771
53 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
54 2Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
55 26Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
56 17Hàn Tín
51.3869
57 1Tokyo Revengers
47.4685
58 4Running Man (chương trình truyền hình)
45.2644
59 19Hàn Quốc
95.4474
60 15Đông Nam Á
89.2439
61 21Alexandré Pölking
15.8614
62 44Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
63 3Danh sách cầu thủ bóng đá Việt Nam sinh ra ở nước ngoài
50.9721
64 80Nguyễn Tuân
34.2643
65 60Nón lá
31.2394
66 2Harry Potter
51.8612
67 12Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
68 7Đại dịch COVID-19
100.0
69 3Adolf Hitler
100.0
70 1One Piece
79.8394
71 23Hán Cao Tổ
59.4424
72 1Tần Thủy Hoàng
94.9558
73 1Cristiano Ronaldo
99.57
74 10Ive -
75 29XNXX
25.8879
76 40Cách mạng Tháng Mười
57.4433
77 16Lee Jun-ho (ca sĩ)
24.72
78 20Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
79 8Nga
94.2457
80 8Nikola Tesla
88.5516
81 30Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
82 21F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
83 11Nhật Bản
93.2264
84 1Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
85 16Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
86 23Nhà Thanh
72.2773
87 10Nhà Hán
67.737
88 72Liên minh châu Âu
95.4781
89 30Lịch sử Trung Quốc
73.7671
90 1Tam giác Bermuda
57.8157
91 17Chiến tranh Việt Nam
85.1817
92 1Google
67.9475
93 98Jack (ca sĩ Việt Nam)
75.8418
94 42Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
95 58Châu Phi
61.0543
96 29Thái Lan
90.5757
97 60Aespa
53.3262
98 33Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
99 55Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
100 59Võ Nguyên Giáp
92.7122

2022年1月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年1月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.96 億人件、アメリカ合衆国から61.41 万人件、ロシア連邦から49.33 万人件、日本から15.00 万人件、ドイツから10.81 万人件、カナダから10.57 万人件、香港から10.01 万人件、シンガポールから8.71 万人件、台湾から8.18 万人件、フランスから7.44 万人件、その他の国からの訪問者は62.12 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは