2022年1月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年1月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Việt Nam、Đen Vâu、YouTube、Carles Puigdemont、Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020、Chanathip Songkrasin。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
3 131Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
4 2Việt Nam
90.4302
5 4Đen Vâu
36.9471
6 1YouTube
100.0
7 10Carles Puigdemont
13.1108
8 47Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
9 679Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
10 125Chanathip Songkrasin
40.987
11210 (số)
4.3582
12 169Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
86.0935
13 15Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
14 21Hentai
35.6924
15 2Tết Nguyên Đán
90.2118
16 3Dark web
56.1078
17 308Triều Tiên Chính Tổ
32.687
18 15Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
19 43Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
20 18Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
21 478Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
56.7537
22 46Tết Dương lịch
49.4477
23 3Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
30.9175
24 13Khu vực 51
73.4165
25 35Facebook
74.3036
26 17BTS
93.0631
27 54Spider-Man: No Way Home
65.4522
28 25Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
29 101Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
300Google Dịch
47.7565
31 322Viền đỏ trên tay áo
33.7029
32Rap Việt (mùa 2)
26.4636
33 143Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
68.5169
34 63Bút bi
69.8591
35 20Bảng tuần hoàn
99.4043
36Lê Ngọc Quang
17.5018
37 152Aespa
53.3262
38 87Càn Long
71.7512
39 76Hàn Tín
51.3869
40 15Lịch sử Việt Nam
75.785
41 59LGBT
96.9336
42 40Quan hệ tình dục
96.9697
43 10Hồ Chí Minh
90.2821
44 32Hà Nội
93.0082
45 27Đông Nam Á
89.2439
46 71XNXX
25.8879
47 42Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
48 116Hán Cao Tổ
59.4424
49 28Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
50 24Trung Quốc
99.4423
51 44Thế hệ Z
84.8252
52 12Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
53 276Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
54 91Running Man (chương trình truyền hình)
45.2644
55 15Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
56 34Nhà Trần
67.9737
57 71Blackpink
97.1877
58 95Tokyo Revengers
47.4685
59 373Cung Hoàng Đạo
59.6233
60 144Danh sách cầu thủ bóng đá Việt Nam sinh ra ở nước ngoài
50.9721
61 474F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
62 39Thương Tín (diễn viên)
22.5989
63 16Hoa Kỳ
95.6857
64 52Ive -
65 78Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
66Jason Pendant
12.9998
67 174Thái Lan
90.5757
68 94Harry Potter
51.8612
69 150One Piece
79.8394
70 351Manchester City F.C.
67.5452
71 69Vật thể bay không xác định
49.0944
72 18Adolf Hitler
100.0
73 25Tần Thủy Hoàng
94.9558
74 28Cristiano Ronaldo
99.57
75 10Đại dịch COVID-19
100.0
76 12Nguyễn Trãi
89.5074
77 71Nhà Hán
67.737
78 46Hàn Quốc
95.4474
79 170Nguyễn Phú Trọng
63.3758
80 8Bình Dương
80.6614
81 746Philipp Rösler
50.9006
82 542Alexandré Pölking
15.8614
83 105Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
84 108Phạm Minh Chính
78.4473
85 896Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
77.0131
86 160Cleopatra VII
100.0
870Nga
94.2457
88 213Nikola Tesla
88.5516
89 145Tam giác Bermuda
57.8157
90 24Web chìm
38.5269
91 69Google
67.9475
92 406Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
93 169Lee Jun-ho (ca sĩ)
24.72
94 13Nhật Bản
93.2264
95 143Thương ngày nắng về -
96 282NCT (nhóm nhạc)
79.1151
97 100Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
89.0476
98 88Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
99Đội tuyển bóng đá quốc gia Indonesia
50.3574
100 127Manchester United F.C.
100.0

2022年1月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年1月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.75 億人件、アメリカ合衆国から54.70 万人件、ロシア連邦から43.94 万人件、日本から13.36 万人件、ドイツから9.63 万人件、カナダから9.41 万人件、香港から8.91 万人件、シンガポールから7.76 万人件、台湾から7.29 万人件、フランスから6.62 万人件、その他の国からの訪問者は55.37 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは