2020年3月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年3月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Đại dịch COVID-19、Đài Tiếng nói Việt Nam、Bánh mì thịt、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Dân số thế giới、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Việt Nam、SARS-CoV-2、Danh sách quốc gia theo số dân。

# 変更点 タイトル 品質
10Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
2 1Đại dịch COVID-19 -
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
4 103Bánh mì thịt
40.0679
5 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam -
6 1Dân số thế giới
17.8089
7 2Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
36.8066
8 2Việt Nam
84.469
9 5SARS-CoV-2 -
10 1Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
11 1Bệnh virus corona 2019 -
12 1Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
13 4Coronavirus
16.3114
14 480Danh sách các tỉnh Việt Nam có biên giới với Trung Quốc
5.4907
15 270Nhà Đường
88.5411
16 28Tết Hàn thực
3.6023
17 7YouTube
100.0
18 5Ý
96.7364
19 3Tầng lớp Itaewon -
20 12Johnathan Hạnh Nguyễn
25.9651
21Đền Hùng
40.4482
22 21Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
23 5Tình yêu và tham vọng -
24 8Bhutan
66.4858
25 10Vũ Đức Đam
40.7153
26Nhà Tần
57.4893
27 1Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
28 9Phạm Nhật Vượng
48.6206
29 4Hồ Chí Minh
96.8763
30Hùng Vương thứ XVIII
20.6445
31 8Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
32 5Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
33 14Facebook
72.1552
34 5Đại dịch
62.1944
35 35Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
12.3375
36 459Phượng khấu
15.0581
37 502Giỗ Tổ Hùng Vương
22.244
38 7Trung Quốc
100.0
39 78Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
11.0987
40 208Nhà Minh
90.8251
410Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
42 666Nho giáo
95.0404
43 9Hà Nội
93.1426
44 4Wikipedia
53.6162
45 15Hoa Kỳ
94.8238
46Twink (từ lóng)
23.9835
47 5Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
48Cột cờ Hà Nội
15.3692
49Âu Cơ
23.5535
50 12Nguyễn Phú Trọng
67.2065
51 15Nguyễn Đức Chung
33.4079
520Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
53 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
54 171Lịch sử Trung Quốc
62.2303
55 10Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
56Đông Dương Cộng sản Liên đoàn
20.0255
57 7Đài Á Châu Tự Do
39.5077
58 34Kim Da-mi -
59 1Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.4232
60 2Bảng tuần hoàn
99.4831
61 24Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
23.3576
62 27Liếm âm hộ
51.5556
63 277Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam VI
12.4037
64 572An Dương Vương
35.462
65 10Đông Nam Á
45.0438
66 17Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
67 17Càn Long
65.8557
68 13BTS (nhóm nhạc)
100.0
69 36Park Seo-joon
42.7546
70 69Hiệp định Genève, 1954
90.5997
71 23Hiên Viên kiếm - Thiên chi ngân
8.002
72 405Triều đại Trung Quốc
13.144
73 375Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam II
33.0644
74 1Đông Nam Bộ (Việt Nam)
43.9101
75 35Lào
74.6393
76 22Lịch sử Việt Nam
70.2466
77 18Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
78 115Giảm phân
24.4353
79 90Tần Thủy Hoàng
96.9189
80 97Mê Kông
45.7205
81 41Nhà Thanh
60.0
82 19Loạn luân
82.0692
83 26Virus
100.0
84 63Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
25.2779
85Đêm thánh vô cùng
28.5889
86 554Nghị quyết Trung ương 4 - Khóa XII (Đảng Cộng sản Việt Nam)
16.4793
87 10Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
88 42Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.2984
89 22Google Dịch
37.816
90 19Trương Tân Thành
9.7146
91 38Nga
93.3615
92 31Baba Vanga
17.8103
930Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
94 74Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
95 96Đại hội Đại biểu toàn quốc Đảng Cộng sản Việt Nam
8.2716
96 45Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
97 15Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
45.984
98 59Mắt biếc (phim)
34.7523
990Địa lý Việt Nam
37.0198
100 12Nhà Nguyễn
97.8299

2020年3月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年3月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.56 億人件、アメリカ合衆国から96.22 万人件、シンガポールから28.18 万人件、日本から23.05 万人件、ドイツから17.81 万人件、カナダから11.27 万人件、香港から10.52 万人件、オーストラリアから9.66 万人件、韓国から9.33 万人件、フランスから9.26 万人件、その他の国からの訪問者は69.29 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは