2020年3月23日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2020年3月23日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ、Đài Tiếng nói Việt Nam、Đại dịch COVID-19、Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Việt Nam、Dân số thế giới、Johnathan Hạnh Nguyễn、Danh sách quốc gia theo số dân、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Đại dịch COVID-19 theo quốc gia và vùng lãnh thổ -
20Đài Tiếng nói Việt Nam
42.2001
30Đại dịch COVID-19 -
4 1Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam -
5 1Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
36.8066
6 1Việt Nam
84.469
7 2Dân số thế giới
17.8089
8 2Johnathan Hạnh Nguyễn
25.9651
9 2Danh sách quốc gia theo số dân
40.2406
10 6YouTube
100.0
11 9Danh sách các quốc gia theo ý nghĩa tên gọi
31.0327
120Bệnh virus corona 2019 -
13 2Ý
96.7364
14 1SARS-CoV-2 -
15 3Vũ Đức Đam
40.7153
16 8Tầng lớp Itaewon -
17 3Coronavirus
16.3114
18Tình yêu và tham vọng -
19 10Facebook
72.1552
20 345Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
21 7Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên
25.2779
22 16Halal
7.3133
23 2Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
24 7Kim Da-mi -
250Hồ Chí Minh
96.8763
26 20Hồi giáo
68.4257
27 3Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
28 8Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
29 5Đại dịch
62.1944
30 2Hoa Kỳ
94.8238
31 4Trung Quốc
100.0
32 188Bhutan
66.4858
33 14Park Seo-joon
42.7546
34 5Hà Nội
93.1426
35 3Liếm âm hộ
51.5556
36 322Nguyễn Đức Chung
33.4079
37 24Phạm Nhật Vượng
48.6206
38 5Nguyễn Phú Trọng
67.2065
39 69Mắt biếc (phim)
34.7523
40 7Wikipedia
53.6162
41 251Tỉnh (Trung Quốc)
4.8895
42 17Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
43 28Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
44 60Tết Hàn thực
3.6023
45 1Hội chứng hô hấp cấp tính nặng
23.9246
46 33Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.2984
47 10Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
48 28Hiên Viên kiếm - Thiên chi ngân
8.002
49 9Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
50 9Càn Long
65.8557
51 5Nguyễn Xuân Phúc
45.5522
52 30Đồng bằng sông Cửu Long
68.4144
53 4Nga
93.3615
54 19Lịch sử Việt Nam
70.2466
55 1BTS (nhóm nhạc)
100.0
56 39Liếm dương vật
58.3802
57 2Virus
100.0
58 44Bảng tuần hoàn
99.4831
59 9Ký sinh trùng (phim 2019)
29.6141
60 30Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
69.4232
61 12Baba Vanga
17.8103
62 7Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.8417
63 11Loạn luân
82.0692
64 11Đài Á Châu Tự Do
39.5077
65 67Năm mươi sắc thái (phim)
46.205
66 258Vladimir Vladimirovich Putin
89.0797
67 38Google Dịch
37.816
68 23Thái Từ Khôn
20.5034
69 38Kwon Nara
7.9428
70 98Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
12.3375
71 22Trương Tân Thành
9.7146
72 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.1598
73 44Đông Nam Bộ (Việt Nam)
43.9101
74 18Nhật Bản
91.3788
75 8Đông Nam Á
45.0438
76 75Tổng sản phẩm nội địa
27.267
770Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.4487
7823 tháng 3
8.8006
79 11Black Pink
71.8977
80 32Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam III
27.8973
81 47Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.901
82 25Hoạt động của Hồ Chí Minh trong giai đoạn 1911-1941
45.984
83 19Minecraft
56.9841
84 41Chiến tranh Việt Nam
94.1506
850Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
23.3576
86 60Lê Minh Đảo
38.1655
87 13Quan hệ tình dục
96.1905
88 41Nguyễn Trãi
86.5481
89Ngày của Cha
38.5801
90 142Bộ Y tế (Việt Nam)
28.0539
91 3Hàn Quốc
93.5111
92 41Miễn dịch cộng đồng
24.5636
93 7Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
94 34Việt kiều
64.5421
95 23Đại dịch cúm 2009
25.2524
96 15Lisa (ca sĩ Thái Lan)
36.0066
97 55Khởi nghĩa Lam Sơn
69.748
98 14Cái Chết Đen
40.2866
99 32Địa lý Việt Nam
37.0198
100 35Vũ Hán
32.8093

2020年3月23日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2020年3月23日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.43 億人件、アメリカ合衆国から91.45 万人件、シンガポールから26.79 万人件、日本から21.91 万人件、ドイツから16.93 万人件、カナダから10.71 万人件、香港から10.00 万人件、オーストラリアから9.18 万人件、韓国から8.87 万人件、フランスから8.80 万人件、その他の国からの訪問者は65.92 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは