2019年12月16日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2019年12月16日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、Phạm Nhật Vũ、YouTube、Nguyễn Bắc Son、Phạm Nhật Vượng、Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Đài Truyền hình Việt Nam、Trương Minh Tuấn、Quân đội nhân dân Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 352Phạm Nhật Vũ
21.4345
3 1YouTube
100.0
4 480Nguyễn Bắc Son
44.733
5 34Phạm Nhật Vượng
48.6206
6 2Việt Nam
84.469
7 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
8 5Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
9Trương Minh Tuấn
33.5317
100Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
11 3Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
12 2Cách mạng Tháng Mười
41.6144
13 20Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
14 1Lễ Giáng Sinh
52.9887
15 8Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
16 3Hoàng Trung Hải
29.1803
17 8Facebook
72.1552
18 6Nguyễn Trãi
86.5481
19 39Hà Nội
93.1426
20 9Liên minh châu Âu
95.3862
21 10Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
22 1Hoa Kỳ
94.8238
23 5Hồ Chí Minh
96.8763
24 7Châu Phi
53.3926
25 11Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
26Lê Nam Trà
7.0011
27 8Khối lượng riêng
7.415
28 9Cách mạng Tháng Hai
17.882
29AVG
24.9379
30 11Lịch sử Việt Nam
70.2466
31 33Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
32 5Đông Nam Á
45.0438
33 16Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
17.7511
340Đài Á Châu Tự Do
39.5077
35 14Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
36 21Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
37 7Loạn luân
82.0692
38 14Wikipedia
53.6162
39 7Bảng tuần hoàn
99.4831
40 22Đột biến sinh học
19.4989
41 21Chí Phèo
31.2627
42 35Trần Hiếu
12.5979
43 4Địa lý châu Á
68.0824
44 7Đồng bằng sông Hồng
53.7094
45 10Nhà Trần
59.6209
46 19Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
47 22Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
48 5Trọng lượng riêng
5.0842
49 3Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
28.3719
50 6Áo dài
51.372
51 5Bút bi
46.3395
52 36Tạ Đình Đề
28.5194
53 5Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
54 28Liên Hiệp Quốc
74.4794
55 100Đặng Văn Lâm
36.7667
56 60Tết Nguyên Đán
88.4461
57 15Nguyễn Bỉnh Khiêm
74.0406
58 18Số nguyên tố
18.5914
59 28Quang hợp
46.1171
60 14Tây Nam Á
51.6032
61 44Nguyễn Phú Trọng
67.2065
62 46Nhận thức
31.4318
63 21Hô hấp tế bào
20.6101
64 14Lịch sử Quân đội nhân dân Việt Nam
40.5758
65 8Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
18.5095
66 26Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
67 1Trung Quốc
100.0
68 7Liếm dương vật
58.3802
69 31Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
68.7867
70 39Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.8417
71 3Mạch nối tiếp và song song
6.3218
72 13Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
59.8821
73 40Chính sách kinh tế mới (Nga)
7.5021
74 69Tam khôi
23.3857
75 47Park Hang-seo
41.5334
76 12Nhật Bản
91.3788
77 123Vụ án Hồ Duy Hải -
78 168Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
79 53Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
80 22Sinh học
72.4072
81 59Siêu trí tuệ Việt Nam -
82 3Số La Mã
14.9211
83 18Địa lý Việt Nam
37.0198
84 129Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
12.3375
85 1Duyên hải Nam Trung Bộ
43.7524
86 111Chu vi hình tròn
21.992
87 24Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
60.4026
88 45Đoàn Văn Hậu
41.2384
89 6Liếm âm hộ
51.5556
90 33Danh sách các dân tộc Việt Nam theo số dân
12.6267
91 137Hệ điều hành
21.7606
92 6Dân số thế giới
17.8089
93 43Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.807
94 23Nam Cao
27.379
95 15Lực đàn hồi
6.827
96 21Nam Á
97.1429
97 6Trọng lượng
12.1851
98 66Vịnh Hạ Long
93.7417
99 32Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
100 20Nga
93.3615

2019年12月16日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2019年12月16日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.05 億人件、アメリカ合衆国から99.00 万人件、シンガポールから30.84 万人件、フランスから21.73 万人件、日本から18.97 万人件、ドイツから14.63 万人件、香港から13.78 万人件、韓国から9.11 万人件、カナダから8.38 万人件、オーストラリアから6.67 万人件、その他の国からの訪問者は47.91 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは