2019年12月15日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2019年12月15日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam、YouTube、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Tam khôi、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020、Chiến tranh thế giới thứ hai、Facebook、Quân đội nhân dân Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng Công ty Truyền thông Đa phương tiện Việt Nam
23.5863
2 1YouTube
100.0
3 2Đài Truyền hình Việt Nam
47.7547
4 3Việt Nam
84.469
5 3Tam khôi
23.3857
6 14Chiến tranh thế giới thứ nhất
78.1132
7 3Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
54.8677
8 13Chiến tranh thế giới thứ hai
88.3715
9 5Facebook
72.1552
10 12Quân đội nhân dân Việt Nam
64.1029
11 1Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.971
12 35Nguyễn Trãi
86.5481
13 2Hoàng Trung Hải
29.1803
14 12Cách mạng Tháng Mười
41.6144
15 2Lễ Giáng Sinh
52.9887
16Tạ Đình Đề
28.5194
17 47Châu Phi
53.3926
18 7Hồ Chí Minh
96.8763
19 50Khối lượng riêng
7.415
20 52Chí Phèo
31.2627
21 25Ngữ pháp tiếng Việt
27.3966
22 9Siêu trí tuệ Việt Nam -
23 7Hoa Kỳ
94.8238
24 12Wikipedia
53.6162
25 67Trung du và miền núi phía Bắc
13.1818
26 18Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
53.9782
27 16Đông Nam Á
45.0438
28 17Park Hang-seo
41.5334
29 10Liên minh châu Âu
95.3862
30 15Loạn luân
82.0692
31 7Nguyễn Đức Kiên (Ninh Bình)
35.7761
32 27Bảng tuần hoàn
99.4831
33 3Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4003
34 10Đài Á Châu Tự Do
39.5077
35 39Nhà Trần
59.6209
36 9Mắt biếc (tiểu thuyết)
9.7824
37 21Cách mạng Tháng Hai
17.882
38 15Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
68.7867
39 1Phạm Nhật Vượng
48.6206
40 6Số nguyên tố
18.5914
41 3Lịch sử Việt Nam
70.2466
42 66Nguyễn Bỉnh Khiêm
74.0406
43 31Đoàn Văn Hậu
41.2384
44 53Áo dài
51.372
45 37XNXX
24.1068
46 76Tây Nam Á
51.6032
47 38Địa lý châu Á
68.0824
48 7Danh sách tập của chương trình Running Man
71.8959
49 100Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
17.7511
50 31Đại hội Thể thao Đông Nam Á
33.807
51 76Đồng bằng sông Hồng
53.7094
52 81Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
28.3719
53 164Trọng lượng riêng
5.0842
54 462Chiến tranh Nguyên Mông-Đại Việt lần 2
58.211
55 194Nón lá
14.5245
56 175Bút bi
46.3395
57 20Thành phố Hồ Chí Minh
92.8115
58 30Hà Nội
93.1426
59 41Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
59.8821
60Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 20
44.1554
61 13Liếm dương vật
58.3802
62 32Đột biến sinh học
19.4989
63 14Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
60.4026
64 33Đảng Cộng sản Việt Nam
54.4116
65 11Bảy hằng đẳng thức đáng nhớ
7.9463
66 59Cúp bóng đá Đông Á
29.4198
67 4Nguyễn Thị Kim Ngân
40.4705
68 12Trung Quốc
100.0
69 37Quan hệ tình dục
96.1905
70 4Trần Tình Lệnh
39.8599
71 143Nam Cao
27.379
72 12Manchester United F.C.
100.0
73 130Chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
18.5095
74 39Mạch nối tiếp và song song
6.3218
75 124Nam Á
97.1429
76 54Quốc huy Việt Nam
38.6501
77Trần Hiếu
12.5979
78 174Lịch sử Quân đội nhân dân Việt Nam
40.5758
79 44Châu Á
62.0607
80 199Danh từ
6.1866
81 86Trái Đất
98.1754
82 35Liên Hiệp Quốc
74.4794
83 33Liếm âm hộ
51.5556
84 42Hô hấp tế bào
20.6101
85 29Số La Mã
14.9211
86 90Duyên hải Nam Trung Bộ
43.7524
87 91Quang hợp
46.1171
88 23Nhật Bản
91.3788
89 36Dịch Dương Thiên Tỉ
30.6981
90 143Trần Hưng Đạo
58.0354
91 192Trọng lượng
12.1851
92 13Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
85.8452
93 230Nguyễn Tuân
20.544
94 216Hoang mạc
100.0
95 15BTS (nhóm nhạc)
100.0
96 45Các dân tộc tại Việt Nam
39.2725
97 184Nguyễn Du
36.4072
98 31Dân số thế giới
17.8089
99 72Võ Nguyên Giáp
93.4799
100 94Văn Lang
20.9961

2019年12月15日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2019年12月15日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.98 億人件、アメリカ合衆国から95.78 万人件、シンガポールから29.84 万人件、フランスから21.03 万人件、日本から18.36 万人件、ドイツから14.16 万人件、香港から13.33 万人件、韓国から8.81 万人件、カナダから8.11 万人件、オーストラリアから6.46 万人件、その他の国からの訪問者は46.35 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは