2025年2月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2025年2月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vũ Cát Tường、Tết Nguyên tiêu、Nguyễn Cảnh Hoan、Na Tra 2: Ma đồng náo hải、Brahim Díaz、Ngày Valentine、Na Tra、Việt Nam、Tô Lâm。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 10Vũ Cát Tường
92.0839
3 1Tết Nguyên tiêu
27.3732
4Nguyễn Cảnh Hoan
20.9436
5 2Na Tra 2: Ma đồng náo hải -
6 33Brahim Díaz
46.2363
70Ngày Valentine
62.0101
8 3Na Tra
14.9264
9 3Việt Nam
86.3556
100Tô Lâm
64.7586
11 3Hồ Chí Minh
92.744
12 3Na Tra: Ma đồng giáng thế
44.766
13 11Bùi Lan Hương
34.8507
14 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
15 2Phong thần diễn nghĩa
18.3437
16 1Danh sách phim cấp III Hồng Kông
33.4902
17 1Cộng hòa Nam Phi
72.3698
18 4Cleopatra VII
100.0
19 1Vịnh Hạ Long
81.5326
20 3Nguyên Thủy Thiên Tôn
11.5518
21 10Trần Hưng Đạo
60.7923
22 14Phim khiêu dâm
56.4708
23 6Chuyện người con gái Nam Xương
15.3839
24 126Triệu Thế Hùng
12.0761
25 6Nguyễn Trãi
81.334
260Nelson Mandela
97.0888
27 6UEFA Champions League
86.4666
28 5Thích Minh Tuệ
48.7532
29 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
30 5Đèn âm hồn -
31 11Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
38.0834
32 6Nhà Trần
56.7356
33 19Đài Á Châu Tự Do
55.8839
34 4Đền Trần (Nam Định)
29.2124
35 33Lý Tịnh (thần thoại)
10.5314
36 61Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.9809
37 5Ngao Bính
9.1254
38 10Apartheid
14.8196
39 4Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
40 16Nguyễn Thị Phương Thảo
24.8898
41 12Phạm Minh Chính
84.1316
42 13Elon Musk
93.339
43Tô Hiệu
14.3622
44 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
45Huy Đức
28.5935
46 53Loạn luân
92.7273
47 371Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
35.917
48 8Thân Công Báo
21.1784
49 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
50 5Nguyễn Duy Ngọc
30.627
51 8Cristiano Ronaldo
99.3693
52 15Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
53 421Cúp bóng đá U-20 châu Á 2025 -
54 7Trung Quốc
98.6806
55 13Lương Cường
21.8792
56 16Hà Nội
91.0111
57 16Võ Thị Sáu
31.2466
58 16Google Dịch
35.6364
59 9Hồ Xuân Hương
44.1217
60 61Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam
31.2606
61 13Huế
68.7002
62 10Nam Cao
22.743
63 834Nguyễn Hồng Lĩnh
14.3698
64 5Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.9847
65 19Vũ Hồng Văn
14.3756
66 12Võ Nguyên Giáp
90.8118
67 660AFC Champions League Two
26.1436
68 7Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
69 10Hoa Kỳ
93.902
70 5Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
71 57Lee Hye-ri
25.4163
720Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
73 29Phan Văn Giang
33.1625
74 215Trần Thanh Mẫn
38.0074
75 157Hội chứng siêu nữ
47.5881
76 13Thủ dâm
41.5711
77 65Nguyên Kính Vương hậu
5.7673
78 8Quang Trung
94.0112
79Hà Quốc Trị
19.4234
80 5Tết Nguyên Đán
86.9772
81 28Joo Ji-hoon
48.4074
82 42Xuân Diệu
40.8521
83 17Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
84 7Real Madrid CF
93.6731
85 70Quan hệ tình dục
100.0
86 8Nguyễn Phú Trọng
89.4406
87 7XVideos
24.0921
88 8Ngô Quyền
57.9988
89 89Tam Thanh (Đạo giáo)
12.9009
90 30Trí tuệ nhân tạo
49.1228
91 48Bình Ngô đại cáo
38.8786
92 3Thái Ất chân nhân
19.1543
93 15Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
58.3902
94 31Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6171
95 78Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
5.0477
96 17Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
97 6Trần Cẩm Tú
30.2941
98 21Vụ án Lệ Chi viên
48.2627
99 14Khởi nghĩa Lam Sơn
100.0
100 36Cố đô Huế
73.0073

2025年2月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2025年2月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.24 億人件、アメリカ合衆国から70.45 万人件、日本から19.45 万人件、ドイツから10.84 万人件、カナダから10.11 万人件、台湾から10.04 万人件、韓国から9.56 万人件、シンガポールから9.56 万人件、オーストラリアから8.65 万人件、フランスから7.55 万人件、その他の国からの訪問者は68.10 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは