2025年1月14日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2025年1月14日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Á Châu Tự Do、Nguyễn Phương Nhi、Tô Lâm、Phạm Nhật Vượng、Greenland、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Trần Lưu Quang。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 144Đài Á Châu Tự Do
55.8839
3Nguyễn Phương Nhi
20.5919
4 2Tô Lâm
64.7586
5 207Phạm Nhật Vượng
47.7207
6 3Greenland
46.2615
7 4Việt Nam
86.3556
8 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
9 2Hồ Chí Minh
92.744
10 10Trần Lưu Quang
38.3083
11 5Tết Nguyên Đán
86.9772
12 6Nguyễn Trãi
81.334
130Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
14 2Cô Đôi Thượng Ngàn
22.8111
15 2Lương Cường
21.8792
16 9Rafaelson
28.4875
17 4Cleopatra VII
100.0
18 25Cộng hòa Nam Phi
72.3698
19 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
20 6Phạm Minh Chính
84.1316
21 13Nguyễn Đình Tư
14.1649
22 45Loạn luân
92.7273
23 7Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
24 9Trò chơi con mực
92.9937
25 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
26 13Lịch sử Việt Nam
65.6155
27 1Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
28 4Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
29 12Hoa Kỳ
93.902
30 8Tín ngưỡng thờ Mẫu Việt Nam
44.232
31 15Phim khiêu dâm
56.4708
32 50Hentai
23.5274
33 50Nelson Mandela
97.0888
34 24Raphinha
34.4835
35 1Nguyễn Phú Trọng
89.4406
36 36Vụ án Lệ Chi viên
48.2627
37 10Hà Nội
91.0111
38 23Vịnh Hạ Long
81.5326
39 4Huế
68.7002
40 16Nguyễn Thị Phương Thảo
24.8898
41 4Google Dịch
35.6364
42 2Trung Quốc
98.6806
43 37Apartheid
14.8196
44 21Trần Hồng Hà (chính khách)
32.851
45 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
46 35Lưu Bình Nhưỡng
30.4614
47 40Nguyễn Du
35.2019
48 1Cristiano Ronaldo
99.3693
49Phố Bolsa TV
6.9227
50 46YouTube
100.0
51 5Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
52Bảy ngọn đồi La Mã
13.9224
53 8Lương Tam Quang
30.2192
54 80Bùi Công Nam
18.584
55 13Nam Cao
22.743
56 45Facebook
65.5597
57 4Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
58 31Lamine Yamal
42.6456
59Lương Thùy Linh
36.349
60 9Dương vật người
41.2806
61Dmitry Anatolyevich Medvedev
72.4946
62 11Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
63 27Triệu Thế Hùng
12.0761
64 10Soobin Hoàng Sơn
31.8646
65 26Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
66 14Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
67 76Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
68 13Pansa Hemviboon
12.229
69 6Suphanat Mueanta
17.5884
70 19Phan Văn Giang
33.1625
71 42Nguyễn Duy Ngọc
30.627
72 21Việt Nam Cộng hòa
92.4497
73 23XVideos
24.0921
74Miura Toshiya
62.9254
75 447Hà Nam
55.1346
76 12Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
77 35Gia Long
100.0
78 14Ngao Thụy Bằng
18.893
790Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
80 119Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
81 4Trần Hưng Đạo
60.7923
82 66Nagi Hikaru
29.5689
83 21Võ Nguyên Giáp
90.8118
84 22Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
85 21Quan hệ tình dục
100.0
86 9Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
87 34T.O.P
55.0703
88 40Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
89 70WeChoice Awards
15.7694
90 13Cung Hoàng Đạo
54.0473
91 312Hệ sinh dục nữ
22.3946
92 76Nga
92.0484
93 4Chân Hoàn truyện
32.7969
94 16Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
95 23Donald Trump
100.0
96 36Null
11.8461
97 13Thích Minh Tuệ
48.7532
98 2Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
58.3902
99 42Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
100 779Đài Tiếng nói Việt Nam
55.767

2025年1月14日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2025年1月14日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.11 億人件、アメリカ合衆国から66.29 万人件、日本から18.30 万人件、ドイツから10.20 万人件、カナダから9.51 万人件、台湾から9.44 万人件、韓国から9.00 万人件、シンガポールから9.00 万人件、オーストラリアから8.13 万人件、フランスから7.10 万人件、その他の国からの訪問者は64.07 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは