2025年1月6日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2025年1月6日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Rafaelson、Giải vô địch bóng đá ASEAN、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Kim Sang-sik、Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024、Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam、Nualphan Lamsam、Nguyễn Đình Triệu、Pansa Hemviboon。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Rafaelson
28.4875
2 1Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
3 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
4 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
5 3Kim Sang-sik
4.6765
6 2Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
7 2Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
8 3Nualphan Lamsam
27.0022
9 4Nguyễn Đình Triệu
7.9633
10 12Pansa Hemviboon
12.229
11 13Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)
18.0626
12 8Supachok Sarachat
18.347
13 8Nguyễn Hai Long
20.2849
140Cúp bóng đá châu Á
52.2151
15 13Đỗ Duy Mạnh
36.5179
16 6Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
79.7158
17Patrick Kluivert
7.9419
180Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
44.2426
19 10Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
72.6269
20Huân chương Lao động
13.234
21 8Lê Trọng Tấn
28.3903
22 11Nguyễn Tiến Linh
32.3319
23 6Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
43.8627
24 12Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)
37.3338
25 10Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.6874
26 5Suphanat Mueanta
17.5884
27 8Doãn Ngọc Tân
8.5792
28 2Nguyễn Filip
26.976
29 2Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
68.9484
30 24Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2025
36.0076
31 15Sân vận động Rajamangala
43.1997
32 529Shin Tae-yong
53.5382
33 10Việt Nam
86.3556
34Nguyễn Quang Ngọc
11.1756
35 26Nguyễn Thành Chung
30.6158
36 6Chanathip Songkrasin
40.2958
37 31Đỗ Quang Hiển
17.0171
38 55Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2027
32.1576
39 4Park Hang-seo
58.0609
40 4Chung kết giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
31.102
41 31Phạm Xuân Mạnh
20.3517
42Thái Đại Ngọc
18.7119
43 36Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
44 14Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008
39.2586
45 1Theerathon Bunmathan
33.9757
46 12Châu Ngọc Quang
16.9857
47Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
18.3173
48 34Quế Ngọc Hải
30.5512
49 17Kình địch bóng đá Việt Nam – Thái Lan
49.9831
50 11Tô Lâm
64.7586
51 868Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
58.3902
52 17Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
53 13Sân vận động Việt Trì
20.5169
54 21Hồ Chí Minh
92.744
55 55Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
38.312
56 10Thái Lan
88.8125
57 27Tokuda Shigeo
27.0976
58 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
59 41Tết Nguyên Đán
86.9772
60 44Philippe Troussier
40.4545
61 13Patrik Gustavsson
20.9993
62 10Jonathan Khemdee
12.4243
63 31Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
64.8404
64 5Ishii Masatada
14.1352
65 6Luật việt vị (bóng đá)
22.7331
66 21Trò chơi con mực
92.9937
67 51Phạm Văn Quyến
71.4929
68 88Cúp bóng đá châu Á 2027
46.8678
69 99Ko Hyung-jin
22.593
70 33Nguyễn Công Phượng
49.1482
71 17Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định
49.6383
72 25Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2016
54.0111
73 8Kiatisuk Senamuang
39.3147
74 7Lê Công Vinh
63.6379
75 33Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
14.6415
76 16Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2010
41.4172
77 19Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)
32.3479
78Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
63.7466
79 7Đặng Văn Lâm
42.7109
800Cúp bóng đá châu Á 2023
97.8056
81 43Thủ tướng Thái Lan
26.3824
82 6Hêndrio
11.9553
83 118Nguyễn Văn Toàn (cầu thủ bóng đá)
23.972
84 26Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2012
44.2369
850Giải vô địch bóng đá thế giới
83.7878
86 25Cúp bóng đá U-23 châu Á
25.3463
87 143Ben Davis -
88 9Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
51.4992
89 20Google Dịch
35.6364
90 17Đông Nam Á
83.2536
91 35Đại hội Thể thao Đông Nam Á
25.0077
92 9Teerasil Dangda
25.7881
93 34Cleopatra VII
100.0
94 39Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
95 28Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
96 175Hokkaido Consadole Sapporo
8.8086
97 17Vũ Văn Thanh
20.7497
98 47Nicholas Mickelson
15.8558
99 20Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 1998
30.325
100 2Đoàn Văn Hậu
34.8388

2025年1月6日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2025年1月6日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.34 億人件、アメリカ合衆国から73.55 万人件、日本から20.31 万人件、ドイツから11.32 万人件、カナダから10.56 万人件、台湾から10.48 万人件、韓国から9.98 万人件、シンガポールから9.98 万人件、オーストラリアから9.03 万人件、フランスから7.88 万人件、その他の国からの訪問者は71.12 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは