2025年1月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2025年1月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tết Dương lịch、Rafaelson、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Tết Nguyên Đán、Triệu Lộ Tư、Huế、Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 15Tết Dương lịch
55.9974
3 1Rafaelson
28.4875
4 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
5 1Việt Nam
86.3556
6 4Tết Nguyên Đán
86.9772
7 4Triệu Lộ Tư
39.4985
8 3Huế
68.7002
9 9Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
34.0824
10 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
11 2Trò chơi con mực
92.9937
12 9Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
13 1Tô Lâm
64.7586
14Trần Tuấn Anh
38.983
15 2Tuyến 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
16 73Sơn Tùng M-TP
97.4606
17 2Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
18 4Cleopatra VII
100.0
19 4Thích Minh Tuệ
48.7532
20 1Phim khiêu dâm
56.4708
21 14Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
22 3Hồ Chí Minh
92.744
23 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
24 140Rhyder
41.5307
25 17Huế (thành phố thuộc tỉnh) -
26 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
27Trần Đức Lương
44.7093
28 6Hà Nội
91.0111
29 33Kênh Truyền hình Quốc hội Việt Nam
15.4615
30 6Lương Cường
21.8792
31 7Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
32 48Bảng tuần hoàn
95.885
33 5Tùng Dương
76.5833
34 10Trung Quốc
98.6806
35 15Phạm Minh Chính
84.1316
36 7Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
37 17Dương vật người
41.2806
38 7Lịch sử Việt Nam
65.6155
39 7Xuân Bắc (diễn viên)
31.0559
40 59Cung Hoàng Đạo
54.0473
41 46Hải Phòng
74.7322
42 5T.O.P
55.0703
43 41Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
44 14"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
45 14Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
46 10"Anh trai \"say hi\"" -
47 10Anh trai "say hi"
43.7507
48 29Chạy án
30.1981
49 1122025
37.4414
50 11Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
51 21Hieuthuhai
41.8399
52 3Nguyễn Phú Trọng
89.4406
53 29Tự Long
28.4034
54 69Phú Xuân (quận) -
55 291Mikami Yua
51.8973
56 19Nguyễn Filip
26.976
57 16Khi điện thoại đổ chuông -
58 21Hoa Kỳ
93.902
59 9Lâu đài bay của pháp sư Howl (phim)
75.7255
60 48Jimmy Carter
62.6397
61 25Quan hệ tình dục
100.0
62 23Thuận Hóa (quận) -
63 34Giao thừa
63.2534
64 187Lý Thái Tổ
47.3017
65 198Ngô Phương Ly -
66 49Cristiano Ronaldo
99.3693
670YouTube
100.0
68 67TF Entertainment
31.9586
69 34Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
70 166Trung du và miền núi phía Bắc
33.9865
71 564Duy Khánh (diễn viên)
11.9425
72 33Facebook
65.5597
73 119Khởi nghĩa Lam Sơn
100.0
74 34Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
75 142Thủy Nguyên
28.8934
76 150Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
77 13Việt Nam Cộng hòa
92.4497
78 39Triệu Thế Hùng
12.0761
79 54Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
72.6269
80 330Thế hệ Z
99.2782
81 219Kinh tế Nhật Bản
77.0939
82 10Hentai
23.5274
83 2Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
48.57
84H'Hen Niê
43.3504
85 461Tết Trung Quốc
24.0132
86 153Doraemon
92.7273
87 22Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
88 145Hoa Lư
9.3102
89DDT
27.559
90 53Đông Nam Á
83.2536
91Sự cố máy tính năm 2000
27.7383
92 52Bài Tiến lên
21.78
93 11Chiến tranh Việt Nam
79.7461
94 204Bùi Công Nam
18.584
95 390Kinh tế Trung Quốc
96.3241
96 3Tăng Duy Tân
33.5461
97 51Soobin Hoàng Sơn
31.8646
98 26Võ Nguyên Giáp
90.8118
99Halloween
57.3065
100 7Google Dịch
35.6364

2025年1月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2025年1月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから4.41 億人件、アメリカ合衆国から138.73 万人件、日本から38.31 万人件、ドイツから21.35 万人件、カナダから19.91 万人件、台湾から19.77 万人件、韓国から18.83 万人件、シンガポールから18.83 万人件、オーストラリアから17.03 万人件、フランスから14.86 万人件、その他の国からの訪問者は134.21 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは