2024年12月28日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年12月28日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Rafaelson、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Lê Quốc Hùng、Nguyễn Ngọc Lâm、Trò chơi con mực、Việt Nam、Nguyễn Quyết、Tuyến 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)、Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Rafaelson
28.4875
3 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
4 1Lê Quốc Hùng
31.7405
5 1Nguyễn Ngọc Lâm
12.595
6 4Trò chơi con mực
92.9937
7 5Việt Nam
86.3556
8 4Nguyễn Quyết
19.8201
9 7Tuyến 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
10 136Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
11 11Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
12 29Khi điện thoại đổ chuông -
13 5Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
14 5Hoàng Văn Hoan
19.1817
15 2Nguyễn Tân Cương
27.8373
16 9Tô Lâm
64.7586
17 8Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
18 13Hải Thượng Lãn Ông
15.3794
19 4Thích Minh Tuệ
48.7532
20 9Hàn Quốc trong chiến tranh Việt Nam
32.3957
21 6Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
22Belostomatidae
19.1783
23 10Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
24 4T.O.P
55.0703
25 2Hồ Chí Minh
92.744
26 4Cleopatra VII
100.0
27 6Sân vận động Việt Trì
20.5169
28 5Phim khiêu dâm
56.4708
29 9Nguyễn Đình Triệu
7.9633
30 16Thảm sát Phong Nhất và Phong Nhị
32.9064
31 6Chiến tranh Việt Nam
79.7461
32 102XVideos
24.0921
33 7Bùi Khánh Linh
17.8786
34 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
35 24Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
36 133Dịch Dương Thiên Tỉ
53.356
37 27Trung Quốc
98.6806
38 54Tùng Dương
76.5833
39 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
40 6Lương Cường
21.8792
41 9Phan Văn Giang
33.1625
42 40"Anh trai \"say hi\"" -
43 40Anh trai "say hi"
43.7507
44 7Hà Nội
91.0111
45 14Võ Thanh Hòa
19.7984
46 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
47 27Hentai
23.5274
48 9Phạm Minh Chính
84.1316
49 55Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
50 66Lâu đài bay của pháp sư Howl (phim)
75.7255
51 58Hàn Quốc
97.3234
52 15"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
53 7Google Dịch
35.6364
54 15Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
55 1Lịch sử Việt Nam
65.6155
56 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
57 54Tăng Duy Tân
33.5461
58 398Hoa hậu Việt Nam
51.0615
59 35YouTube
100.0
60 17Bảng tuần hoàn
95.885
61 23Tết Nguyên Đán
86.9772
62Borax
15.7924
63 7Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
48.57
64 49Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
65 30Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
66 18Hoa Kỳ
93.902
67 22Quan hệ tình dục
100.0
68 19Việt Nam Cộng hòa
92.4497
69 45Lưu Bình Nhưỡng
30.4614
70 52Nguyễn Tiến Linh
32.3319
71 28Cristiano Ronaldo
99.3693
72 25Dương vật người
41.2806
73 49Loạn luân
92.7273
74 42Singapore
95.0606
75 17Võ Nguyên Giáp
90.8118
76 23Nguyễn Phú Trọng
89.4406
77 13Cung Hoàng Đạo
54.0473
78 756Giáo hoàng Phanxicô
57.1253
79 84Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
46.8072
80 15Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
81 679Giải thưởng Globe Soccer
38.0897
82 34Phạm Thế Tùng
14.7673
83 3Shin Se-kyung
15.8753
84 13Trận Quang Thạnh (1967)
27.9066
85 17Chạy án
30.1981
86 39Nguyễn Văn Long (Sĩ quan)
15.5286
87 19Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
88 15Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
89 55Gong Yoo
41.0001
90Thành Vatican
56.9311
91 52Bùi Vĩ Hào
22.2787
92 52Lương Tam Quang
30.2192
93 32Vịnh Hạ Long
81.5326
94 9Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
95 12Hieuthuhai
41.8399
96 10Lễ Giáng sinh
60.6481
97 18Huế
68.7002
98 2Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
43.7492
99Giáo hoàng
74.1284
100 55Kim Sang-sik
4.6765

2024年12月28日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年12月28日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.05 億人件、アメリカ合衆国から64.43 万人件、日本から17.79 万人件、ドイツから9.92 万人件、カナダから9.25 万人件、台湾から9.18 万人件、韓国から8.74 万人件、シンガポールから8.74 万人件、オーストラリアから7.91 万人件、フランスから6.90 万人件、その他の国からの訪問者は62.30 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは