2024年12月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年12月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lễ Giáng sinh、Nguyễn Quyết、Rafaelson、Lê Sỹ Mạnh、Tuyến 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)、Ông già Noel、Doãn Ngọc Tân、Giê-su、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 2Lễ Giáng sinh
60.6481
3 3Nguyễn Quyết
19.8201
4 2Rafaelson
28.4875
5 70Lê Sỹ Mạnh
33.7727
6 1Tuyến 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
7 13Ông già Noel
25.463
8 5Doãn Ngọc Tân
8.5792
9 58Giê-su
76.7882
10 3Việt Nam
86.3556
11 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
12 1Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
13 1Hoàng Văn Hoan
19.1817
14 33Nguyễn Trọng Xuyên
13.4732
15 7Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
16Danh sách quốc gia cộng hòa
19.4767
17Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
33.7757
18 169Sự giáng sinh của Giêsu
37.2253
19 4Hồ Chí Minh
92.744
20Bolivia
58.5611
21 8Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
48.57
22Acetonitrile
31.3359
23 2Tô Lâm
64.7586
24 3Cleopatra VII
100.0
25 15Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
26 169Cửu Long Trại Thành
34.441
27 3Phim khiêu dâm
56.4708
28 5Vịnh Hạ Long
81.5326
29 10Hà Nội
91.0111
30 12Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
31 7Thích Minh Tuệ
48.7532
32 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
330Google Dịch
35.6364
34 67Greenland
46.2615
35 10Võ Nguyên Giáp
90.8118
36 10Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
37 590Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
24.0039
38 2Tết Nguyên Đán
86.9772
39 17Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
80.1271
40 6Bảng tuần hoàn
95.885
41 12Phạm Minh Chính
84.1316
42 12Đại tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
37.6803
43 26Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024
42.3481
44 16Kênh đào Panama
42.7285
45 7Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
46 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
47 4Trung Quốc
98.6806
48 17Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
49 233Cờ tư lệnh
39.1821
50Tháp Eiffel
72.1049
51 2Nguyễn Phú Trọng
89.4406
52 40Hêndrio
11.9553
53Andorra
53.1107
54 11"Anh trai \"say hi\"" -
55 11Anh trai "say hi"
43.7507
56 17Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
57 25Bạo lực học đường
61.9961
58 16Khi điện thoại đổ chuông -
59 18Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
60 3Lương Cường
21.8792
61 10Tuyến 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
23.5917
62 25Giải vô địch bóng đá ASEAN
34.8067
63 95Doraemon
92.7273
64 8"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
65 7Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
66 381Brasil
72.8543
67 75Kitô giáo
93.1022
680Cách mạng Công nghiệp
46.413
69 14Hoa Kỳ
93.902
70 1Việt Nam Cộng hòa
92.4497
71 21Phan Văn Giang
33.1625
72 22Cung Hoàng Đạo
54.0473
73 57Hoàng Vũ Samson
20.4532
74 23Quan hệ tình dục
100.0
75 39Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
39.8661
76 7Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
77 163Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài Gòn
46.0025
78 16Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
79 14Đông Nam Á
83.2536
80 19Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
81 11Định lý Menelaus
9.1755
82 5Số nguyên tố
99.5164
83 51Tự Long
28.4034
84 20Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
85 365Thiên Chúa giáo
5.2965
86Tư thế úp thìa
30.3366
87 27Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
34.0824
88 659Đêm vọng Lễ Giáng Sinh
18.469
89Cộng hòa
35.4469
90 1Dương vật người
41.2806
91 26Singapore
95.0606
92 458Nhà thờ Lớn Hà Nội
34.945
93 4Cristiano Ronaldo
99.3693
94 13Jack – J97
67.5331
95 65Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
49.5877
96 92Charles Babbage
10.4402
97 11Liên Xô
75.6827
98 17Phạm Tuân
29.0811
99 29Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
100 6Trung du và miền núi phía Bắc
33.9865

2024年12月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年12月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.01 億人件、アメリカ合衆国から63.34 万人件、日本から17.49 万人件、ドイツから9.75 万人件、カナダから9.09 万人件、台湾から9.02 万人件、韓国から8.60 万人件、シンガポールから8.60 万人件、オーストラリアから7.77 万人件、フランスから6.79 万人件、その他の国からの訪問者は61.18 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは