2024年11月19日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年11月19日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Ngày Quốc tế Nam giới、Ngày Toilet Thế giới、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Việt Nam、Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á、Cleopatra VII、Google Dịch、Đài Truyền hình Việt Nam、G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Ngày Quốc tế Nam giới
44.1371
2 7Ngày Toilet Thế giới
22.7207
3 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
4 1Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.2989
5 1Việt Nam
86.3556
6 349Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
38.312
7 2Cleopatra VII
100.0
8 2Google Dịch
35.6364
9 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
10 43G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
35.9504
11 3Hồ Chí Minh
92.744
12 377T1 (thể thao điện tử)
53.1875
13 19Độc đạo -
14 2UEFA Nations League
40.2055
150Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
16Sâm Ngọc Linh
33.978
17 10Lương Cường
21.8792
18 1Tô Lâm
64.7586
19 7Null
11.8461
20 2Donald Trump
100.0
21 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
22 5Vịnh Hạ Long
81.5326
23 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
24 184Beechcraft T-6 Texan II
34.4742
25 30Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
26 13Thanh Thủy (người mẫu)
24.2964
27 8Phim khiêu dâm
56.4708
28 5Hentai
23.5274
29 9Elon Musk
93.339
30 20Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
31 1Lịch sử Việt Nam
65.6155
32 21Mike Tyson
66.1078
33 6Phạm Minh Chính
84.1316
34 3Hà Nội
91.0111
35 8Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
36 2Trung Quốc
98.6806
37America's Got Talent
12.8391
38 17Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
39 39819 tháng 11
6.1914
40 2Việt Nam Cộng hòa
92.4497
41 720Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.7095
42 62Võ Văn Thưởng
82.3706
43 18Kinh tế Trung Quốc
96.3241
44 18Thích Minh Tuệ
48.7532
45 4Cristiano Ronaldo
99.3693
46 63Kim Tiểu Long
17.3449
470Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
48 8Hoa Kỳ
93.902
49 5"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
50 5Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
51 22Tăng Minh Phụng
19.6287
52 23Kinh tế Nhật Bản
77.0939
53Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 3)
21.2692
54 2Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
55 4Nguyễn Phú Trọng
89.4406
56 835Romeo và Juliet
15.9495
57 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
58 12YouTube
100.0
59Vụ bạo lực nam sinh lớp 8 ở Hà Nội 2024
44.6769
60 19Jack – J97
67.5331
61 7Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
62 20Danh sách cuộc thi sắc đẹp
29.2781
63 27Chi Dân
26.1739
64 14Chiến tranh Việt Nam
79.7461
65 9Bitcoin
85.0444
66 28Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
67 8Quan hệ tình dục
100.0
68 6Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
69 3Đinh Vũ Hề
27.9939
70 13Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
71Armenia
80.1598
72 18Nhật Bản
92.7298
73 8Facebook
65.5597
74 34Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
75 24Bảng tuần hoàn
95.885
76 9UEFA Nations League 2024–25
38.9978
77 12Võ Nguyên Giáp
90.8118
78 8Hàn Quốc
97.3234
79 11"Anh trai \"say hi\"" -
80 19Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
81 10Anh trai "say hi"
43.7507
82 28Loạn luân
92.7273
83 7Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
84 1Đà Nẵng
90.8148
85 97Charles Babbage
10.4402
86 12Singapore
95.0606
87 12Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
88 46Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
89 1Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
90 27Rap Việt (mùa 4)
14.1613
91 102Skibidi Toilet
40.7002
92 25Wikipedia
96.6762
93 60Nga
92.0484
94 17Apollo 8
18.0455
95San Marino
45.4144
96 27Dandadan
36.4221
97 4Ngô Đình Diệm
93.2546
98 14Dương vật người
41.2806
99 53Kinh tế Singapore
70.4254
100 31Tần Thủy Hoàng
94.5284

2024年11月19日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年11月19日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.91 億人件、アメリカ合衆国から60.15 万人件、日本から16.61 万人件、ドイツから9.26 万人件、カナダから8.63 万人件、台湾から8.57 万人件、韓国から8.16 万人件、シンガポールから8.16 万人件、オーストラリアから7.38 万人件、フランスから6.44 万人件、その他の国からの訪問者は58.14 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは