2024年11月16日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年11月16日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Mike Tyson、Hoa hậu Hoàn vũ 2024、Jake Paul、Cleopatra VII、Việt Nam、Lương Cường、Đài Truyền hình Việt Nam、Đạo Cao Đài、Chi Dân。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 49Mike Tyson
66.1078
30Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
4 78Jake Paul
54.375
5 2Cleopatra VII
100.0
60Việt Nam
86.3556
7 1Lương Cường
21.8792
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
9 7Đạo Cao Đài
23.1467
10 6Chi Dân
26.1739
11 1Vụ án cầu Chương Dương
81.062
12 1Google Dịch
35.6364
13 7Ngày Quốc tế Nam giới
44.1371
14 284Rap Việt (mùa 4)
14.1613
150Donald Trump
100.0
16 205Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
17 4Elon Musk
93.339
18 4Thanh Thủy (người mẫu)
24.2964
19 2Tô Lâm
64.7586
20 6Null
11.8461
21 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
22 32Hentai
23.5274
23 42Cristiano Ronaldo
99.3693
24 19Nguyễn Quốc Đoàn
10.5692
25 6Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.2989
26 23Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
27 9Hồ Chí Minh
92.744
28 24UEFA Nations League
40.2055
29 5Bitcoin
85.0444
30 12Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
31 7New Zealand
100.0
32 26Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
33 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
34 2Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
35 23Thanh Thủy (hoa hậu)
24.2964
36 3Trung Quốc
98.6806
37 1Việt Nam Cộng hòa
92.4497
38 7Phạm Minh Chính
84.1316
39 559Các thánh tử đạo Việt Nam
32.8854
40 7Hoa Kỳ
93.902
41 16Hoa hậu Quốc tế
31.945
42 34Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
43 9Hà Nội
91.0111
44 3Lịch sử Việt Nam
65.6155
45 19Danh sách cuộc thi sắc đẹp
29.2781
46 25"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
47 25Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
48 48Phim khiêu dâm
56.4708
49Thuyết âm mưu về sự kiện 11 tháng 9
24.2499
50 7Dandadan
36.4221
51 1Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
30.0588
52Võ Văn Hưng
13.3579
53 79Quan hệ tình dục
100.0
54 81Lương Tam Quang
30.2192
55 13Bão Yagi (2024) -
56 34Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
57Chiếc hộp Pandora
4.6684
58 195Lê Minh Hưng
32.1265
59 24Người Māori
27.7618
60 1Nguyễn Phú Trọng
89.4406
61 5Thích Quảng Đức
66.4617
62 46Vịnh Hạ Long
81.5326
63 12Baccarat (trò chơi bài)
40.8157
64 27Lý Tử Thất
37.1918
65 22Hoa hậu Hoàn vũ
49.8497
66 26Loạn luân
92.7273
67 8Trương Mỹ Lan
35.6384
68 28Hoa hậu Quốc tế 2024
37.7425
69Bão Man-yi (2024) -
70 184Công tử Bạc Liêu
33.7595
71 720Holocaust
80.1878
72 49Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
73 68Hieuthuhai
41.8399
74 1YouTube
100.0
75 8Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
76 1Độc đạo -
77 14Facebook
65.5597
78 1Nhật Bản
92.7298
79 41Dương vật người
41.2806
80 52Thích Minh Tuệ
48.7532
81 12Đinh Vũ Hề
27.9939
82 4Ngô Đình Diệm
93.2546
83 13Võ Nguyên Giáp
90.8118
84 42"Anh trai \"say hi\"" -
85 42Anh trai "say hi"
43.7507
86 30Bảng tuần hoàn
95.885
87 36Nga
92.0484
88 17Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
83.9753
89 27Jack – J97
67.5331
90Logan Paul
59.5318
91 11Chiến tranh Việt Nam
79.7461
92 94G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
35.9504
93 208Đồng Nai
54.5968
94 9Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
95 17Phạm Công Tắc
38.0214
96Nguyễn Thiện Nhân
62.495
97 49Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
98 71Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
38.312
99 25Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
100 11Quốc kỳ Việt Nam
60.6273

2024年11月16日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年11月16日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.78 億人件、アメリカ合衆国から56.02 万人件、日本から15.47 万人件、ドイツから8.62 万人件、カナダから8.04 万人件、台湾から7.98 万人件、韓国から7.60 万人件、シンガポールから7.60 万人件、オーストラリアから6.88 万人件、フランスから6.00 万人件、その他の国からの訪問者は54.17 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは