2024年11月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年11月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại、Thiên địa (website)、Thích Minh Tuệ、"Tháng 11 \"Chay Tịnh\""、Tháng 11 "Chay Tịnh"、T1 (thể thao điện tử)、Faker、Mai Tiến Dũng (chính khách)、Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 71Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.3255
3 12Thiên địa (website)
24.9376
4 50Thích Minh Tuệ
48.7532
5 3"Tháng 11 \"Chay Tịnh\"" -
6 3Tháng 11 "Chay Tịnh"
29.0137
7 90T1 (thể thao điện tử)
53.1875
8 133Faker
14.8069
9Mai Tiến Dũng (chính khách)
27.2032
10 2Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
11 1Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
12 306Nghiêm Xuân Thành
13.4247
13 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
14 1Việt Nam
86.3556
15 1Cleopatra VII
100.0
16 499Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2024 -
17 3Lương Cường
21.8792
18 1Võ Thị Sáu
31.2466
19 14Lê Ngọc Quang
13.5956
20 774Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2023
51.3982
21 4Rúben Amorim -
22 78Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
23 296Rap Việt (mùa 4)
14.1613
24 4Null
11.8461
25 228Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
27.4063
26 20Halloween
57.3065
27Nguyễn Ngọc Vân (Phú Thọ)
6.1215
28 7Hồ Chí Minh
92.744
29 1Phạm Minh Chính
84.1316
30 6Tô Lâm
64.7586
31 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
32 3Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
33 187Nguyễn Phương Hằng
73.4078
34 1Phan Văn Giang
33.1625
35 5Bảng tuần hoàn
95.885
36 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
37Bilibili Gaming
15.6361
38 438Thiên Địa hội
7.7567
39Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
54.952
40 31Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
41 6Hieuthuhai
41.8399
42 840Nguyễn Ngọc Lâm
12.595
43 127Lễ Các Đẳng
12.9078
44 7Suriyothai
25.1571
45 14Hà Nội
91.0111
46 10Lịch sử Việt Nam
65.6155
47 36Vịnh Hạ Long
81.5326
48 38Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
49 13Việt Nam Cộng hòa
92.4497
50 15"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
51 15Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
52 3Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
53 5Nguyễn Phú Trọng
89.4406
54 27Xuân Bắc (diễn viên)
31.0559
55 22Thủ dâm
41.5711
56 334Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
57 31Ruud van Nistelrooy
44.9332
58 25Donald Trump
100.0
59 18Số nguyên tố
99.5164
60 8Trung Quốc
98.6806
61 11Trần Hưng Đạo
60.7923
62 28Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
63 8Cristiano Ronaldo
99.3693
64 21Lê Minh Hưng
32.1265
65 16Gil Lê
17.9534
66 3Hoa Kỳ
93.902
67Liên Minh Huyền Thoại
94.5455
68 60Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
69 6Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
38.2045
70 35Võ Nguyên Giáp
90.8118
71Nguyễn Cao Kỳ
45.8934
72 47Google Dịch
35.6364
73 34Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2024
37.2254
74 18Trần Đại Nghĩa
28.1039
75 18Ngô Đình Diệm
93.2546
76 15Bão Yagi (2024) -
77 48Dandadan
36.4221
78 13Dương vật người
41.2806
79Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2022
71.8115
80 33Kamala Harris
98.4769
81 40Hải Phòng
74.7322
82 39Manchester United F.C.
100.0
83Trương Hòa Bình
47.3711
84 20Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
85 40Độc đạo -
86 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
87 27Quan hệ tình dục
100.0
88 74Phạm Nhật Vượng
47.7207
89 7YouTube
100.0
90Châu Tuyết Vân
48.391
91 87Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
92 9Trần Cẩm Tú
30.2941
93 515Viktor Gyökeres
59.6461
94 315Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
95 21Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
96The Next Gentleman (mùa 2) -
97 49Loạn luân
92.7273
98 116Quang Thắng
45.3959
99 32Ngô Quyền
57.9988
100 22Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631

2024年11月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年11月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.99 億人件、アメリカ合衆国から62.53 万人件、日本から17.27 万人件、ドイツから9.63 万人件、カナダから8.98 万人件、台湾から8.91 万人件、韓国から8.49 万人件、シンガポールから8.49 万人件、オーストラリアから7.67 万人件、フランスから6.70 万人件、その他の国からの訪問者は60.45 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは