2024年10月17日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年10月17日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Châu Nam Cực、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Bảo tồn động vật hoang dã、Liam Payne、Thiên nhiên châu Nam Cực、Võ Thị Sáu、Năng lượng tái tạo、Vườn quốc gia Cát Tiên、Việt Nam、Gil Lê。

# 変更点 タイトル 品質
10Châu Nam Cực
96.5087
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 42Bảo tồn động vật hoang dã
45.7753
4 59Liam Payne
56.7583
50Thiên nhiên châu Nam Cực
69.1434
60Võ Thị Sáu
31.2466
7 3Năng lượng tái tạo
51.0002
8 5Vườn quốc gia Cát Tiên
35.2116
9 2Việt Nam
86.3556
10 25Gil Lê
17.9534
11 598One Direction
32.824
12 4Hồ Chí Minh
92.744
13 4Cleopatra VII
100.0
14 3Vịnh Hạ Long
81.5326
15 18Ngày Phụ nữ Việt Nam
22.0957
16 2Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
91.0495
17 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
18 8Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
19 1Tô Lâm
64.7586
20 30Danh mục sách đỏ động vật Việt Nam
16.1056
21 2Bến Nhà Rồng
40.0236
22 2Đà Lạt
99.7113
23 8Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
24 2Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
25 1Bảng tuần hoàn
95.885
26 63Lý Tự Trọng
16.5943
27 42Nguyễn Doãn Anh
23.8785
28 10Hà Nội
91.0111
29 1Hàn Quốc
97.3234
30 739Trương Mỹ Lan
35.6384
31 10Google Dịch
35.6364
32 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
33 6Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
34 9Năng lượng gió
82.3894
35 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
360Hồ Xuân Hương
44.1217
37 20Lục Trinh truyền kỳ
16.4564
38 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
39 16Năng lượng Mặt Trời
84.0078
40 13Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
410Trần Hưng Đạo
60.7923
42 8Hai Bà Trưng
51.1566
43 27Sao la
40.1932
440Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
45 4Ngô Quyền
57.9988
46 15Độc đạo -
47 11Cầu vồng
26.2448
48 11Số nguyên tố
99.5164
49 17Null
11.8461
50 3Cực quang
39.7719
51 4Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
520Nguyễn Khuyến
22.0351
53 7Võ Nguyên Giáp
90.8118
54 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
55 1Adolf Hitler
100.0
56 14Trung Quốc
98.6806
57 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
58 25Chiến tranh Triều Tiên
93.0066
59 33Sa Pa
47.2357
60 8Động đất
53.2295
61 24Xuân Quỳnh
17.9596
62 280Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
42.3037
63 17Kinh tế Brasil
42.1168
64 18Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
40.9873
65 10Núi lửa
70.6368
66 184Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
37.6117
67 4Việt Nam Cộng hòa
92.4497
68 4Kim Jong-un
96.9735
69 12Cristiano Ronaldo
99.3693
70 9Thích Minh Tuệ
48.7532
71 98Danh sách thủ đô quốc gia
11.7308
72 5Nguyễn Phú Trọng
89.4406
73 35Thomas Tuchel
85.9091
74 4Nam Cao
22.743
75 62Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
76 10Chùa Một Cột
54.9216
77 11Đi giữa trời rực rỡ -
78 8Đài Loan
100.0
79 1Liên minh châu Âu
88.5158
80 4Nguyễn Du
35.2019
81 7Nguyễn Phương Hằng
73.4078
82 5Hoa Kỳ
93.902
83 2Lương Cường
21.8792
84 123Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 17
52.2443
85 1Chiến tranh Việt Nam
79.7461
86 21Kim Đồng
22.1392
87 15"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
88 15Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
89 7Chủ nghĩa tư bản
73.3028
90 23Truyện Kiều
39.2737
91 11Thủ dâm
41.5711
92 15Quang Trung
94.0112
93Zayn Malik
24.5061
94 7Brasil
72.8543
95 10Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
96 35Liên Xô
75.6827
97 18Elon Musk
93.339
98 2Các dân tộc tại Việt Nam
43.961
99 65Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.2078
100 12XXX (phim 2002)
22.3275

2024年10月17日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年10月17日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから3.11 億人件、アメリカ合衆国から97.75 万人件、日本から26.99 万人件、ドイツから15.05 万人件、カナダから14.03 万人件、台湾から13.93 万人件、韓国から13.27 万人件、シンガポールから13.27 万人件、オーストラリアから12.00 万人件、フランスから10.47 万人件、その他の国からの訪問者は94.49 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは