2024年10月3日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年10月3日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Việt Nam、Israel、Cộng hòa Ireland、Năng lượng tái tạo、Nguyễn Phương Hằng、Châu Nam Cực、Cleopatra VII、Hồ Chí Minh、Độc đạo。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 4Việt Nam
86.3556
3 1Israel
100.0
4 4Cộng hòa Ireland
95.4317
5 2Năng lượng tái tạo
51.0002
6 1Nguyễn Phương Hằng
73.4078
7 2Châu Nam Cực
96.5087
8 1Cleopatra VII
100.0
9 2Hồ Chí Minh
92.744
10 3Độc đạo -
11 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
12 9Tô Lâm
64.7586
13 39Đi giữa trời rực rỡ -
14 4Iran
73.4084
15 10Bảng tuần hoàn
95.885
160Võ Thị Sáu
31.2466
170Nam Cao
22.743
18 18Liban
43.7417
19 15Null
11.8461
20 19Nguyễn Du
35.2019
21 11"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
22 11Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
23 3Vịnh Hạ Long
81.5326
24 2Huỳnh Uy Dũng
41.0309
25 10Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
26 2Lịch sử Việt Nam
65.6155
270Liên Hợp Quốc
66.8089
28 12Google Dịch
35.6364
29 5Võ Nguyên Giáp
90.8118
30 11Hieuthuhai
41.8399
31 2Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
32 6Cristiano Ronaldo
99.3693
33 21Hentai
23.5274
34 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
35 12Hà Nội
91.0111
36 14Lưu Trọng Lư
14.9606
37 23Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
38 18UEFA Champions League
86.4666
39 24Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
26.4471
40 96Lionel Messi
100.0
41Major League Soccer
97.0827
42 6Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
430Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
44 7Hezbollah
36.3593
45 13Nguyễn Phú Trọng
89.4406
46 14Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
47 6Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
48 17Mông Cổ
82.6453
49 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
50 8Chủ nghĩa tư bản
73.3028
51 2Bão Yagi (2024) -
52 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
530Trung Quốc
98.6806
54 9Số nguyên tố
99.5164
55 4Trần Hưng Đạo
60.7923
56 5Việt Nam Cộng hòa
92.4497
57 13Chí Phèo
32.3327
58 2Biến đổi khí hậu
54.7979
59 4Hai Bà Trưng
51.1566
60 13Rhyder
41.5307
61 3Hoa Kỳ
93.902
62 128Nguyễn Đình Chiểu
49.8644
63 17Liên minh châu Âu
88.5158
64 8Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
65 237La Niña
20.346
66 3Sơn Tùng M-TP
97.4606
67 2Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
68 34Ai Cập cổ đại
91.4765
69 23Chiến tranh Việt Nam
79.7461
70 19Năng lượng Mặt Trời
84.0078
71 1Trận Bạch Đằng (938)
35.9646
72 10Hoàng thành Thăng Long
58.8787
73 17Hồ Xuân Hương
44.1217
74 656Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.3255
75 32Nguyễn Ngọc Tư
16.2713
76 57Truyện Kiều
39.2737
77 32Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
78 49Xuân Quỳnh
17.9596
79 33Xung đột Israel–Palestine
43.7522
80 3Sóng thần
44.7574
81 34Đài Loan
100.0
82 9Nguyễn Nhật Ánh
18.7202
83 8Kasim Hoàng Vũ
39.1436
84 18Phạm Minh Chính
84.1316
85 2Đường luật
21.6097
86 8Dự án Đường sắt cao tốc Bắc Nam
25.1036
87 83Yagi Nana
30.2267
88 26Vụ Trần Trường
81.1724
89 22Nguyễn Khuyến
22.0351
90 2663 tháng 10
10.7155
91 13Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
92 7Jack – J97
67.5331
93 25Nguyễn Thị Bình
20.1918
94Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh)
48.0623
95 28Năng lượng gió
82.3894
96 202Lý Tự Trọng
16.5943
97 38Nhật Bản
92.7298
98 10Thủ dâm
41.5711
99 11TF Entertainment
31.9586
100 7Loạn luân
92.7273

2024年10月3日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年10月3日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.34 億人件、アメリカ合衆国から73.54 万人件、日本から20.31 万人件、ドイツから11.32 万人件、カナダから10.56 万人件、台湾から10.48 万人件、韓国から9.98 万人件、シンガポールから9.98 万人件、オーストラリアから9.03 万人件、フランスから7.88 万人件、その他の国からの訪問者は71.11 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは