2024年9月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年9月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Sean Combs、Ngô Phương Ly、Việt Nam、Cleopatra VII、Cuba、Tô Lâm、Justin Bieber、Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2025、Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
20Sean Combs
22.7377
3 2Ngô Phương Ly -
4 2Việt Nam
86.3556
5 3Cleopatra VII
100.0
6 92Cuba
91.4548
7 4Tô Lâm
64.7586
8 4Justin Bieber
100.0
9 107Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2025
16.8921
100Hồ Chí Minh
92.744
11 5Châu Nam Cực
96.5087
12 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
13 1Google Dịch
35.6364
14 23Năng lượng tái tạo
51.0002
15 2Null
11.8461
16 13Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024
74.7448
17 2Nam Cao
22.743
18 38Hentai
23.5274
19 6Bão Yagi (2024) -
200Biến đổi khí hậu
54.7979
21 3Liên Hợp Quốc
66.8089
22Sayuri
29.7075
23 12Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
24 5Võ Thị Sáu
31.2466
25 3Võ Nguyên Giáp
90.8118
26Võ Thị Thắng
20.6397
270Lịch sử Việt Nam
65.6155
28 2Hailey Baldwin
25.6863
29 18Cristiano Ronaldo
99.3693
30 7Chí Phèo
32.3327
31 22Độc đạo -
32 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
33 7Bảng tuần hoàn
95.885
34 5Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
47.4489
35 24"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
36 24Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
37 1Phạm Minh Chính
84.1316
38 206Trương Mỹ Lan
35.6384
39 7Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.5041
40 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
41 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
420Duy Mạnh
14.1614
43 24Việt Nam Cộng hòa
92.4497
44 7Nguyễn Phú Trọng
89.4406
45 3Hieuthuhai
41.8399
46 13Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
47 7Hà Nội
91.0111
48 59Nguyễn Trung Trực
53.9073
49 8Chủ nghĩa tư bản
73.3028
50 118Kasim Hoàng Vũ
39.1436
51 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
52José Martí
38.4009
53 15Hoa Kỳ
93.902
54 11Nguyễn Ngọc Tư
16.2713
55 14Số nguyên tố
99.5164
56 821Cúp bóng đá U-20 châu Á
25.8905
57 33Trần Huỳnh Duy Thức
35.4113
58 27Hai Bà Trưng
51.1566
59 95Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
60 6Trung Quốc
98.6806
61 29Trần Đình Văn
17.6711
62 18Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
63 28Trần Hưng Đạo
60.7923
64 47Aaliyah
40.9195
65 27Liban
43.7417
66 10Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
67 24Michael Jackson
100.0
68 24Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
92.2235
69 34Dự án Đường sắt cao tốc Bắc Nam
25.1036
70 82TF Entertainment
31.9586
71 64Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024
51.0039
72Maggie Smith
31.3821
73 52Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ ASEAN 2024–25
34.4625
74 10Jack – J97
67.5331
75 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
76 26Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
77 15Hezbollah
36.3593
78 54XXX
8.6391
79 35Gia Long
100.0
80 30Hồ Hoàn Kiếm
42.1711
81 152Barack Obama
97.8589
82 36Kinh tế tri thức
21.9988
83 3Hoàng thành Thăng Long
58.8787
84 13Vịnh Hạ Long
81.5326
85 9Đi giữa trời rực rỡ -
86 5Nguyễn Du
35.2019
87 12Loạn luân
92.7273
88 94Rap Việt (mùa 4)
14.1613
89 49"Anh trai \"say hi\"" -
90 49Anh trai "say hi"
43.7507
91 123Sao Kim bắn tim sao Hỏa -
92 38Lão Hạc
13.8348
93Ishiba Shigeru
3.0426
94Lee Min-ho (diễn viên)
20.2136
95 13Thủ dâm
41.5711
96 18Cách mạng Công nghiệp
46.413
97 33Google
99.8856
98 40Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
22.9731
99Miguel Díaz-Canel
50.9115
100 28Nguyên tố hóa học
58.4394

2024年9月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年9月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.27 億人件、アメリカ合衆国から71.41 万人件、日本から19.72 万人件、ドイツから10.99 万人件、カナダから10.25 万人件、台湾から10.17 万人件、韓国から9.69 万人件、シンガポールから9.69 万人件、オーストラリアから8.76 万人件、フランスから7.65 万人件、その他の国からの訪問者は69.06 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは