2024年9月15日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年9月15日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Miss Universe Vietnam 2024、Bò đỏ (từ lóng)、IShowSpeed、Tết Trung thu、"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)"、Anh trai "say hi" (mùa 1)、Việt Nam、Phạm Minh Chính。

# 変更点 タイトル 品質
1 2Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
30.0588
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
3 2Miss Universe Vietnam 2024
16.1118
4Bò đỏ (từ lóng) -
5 9IShowSpeed
22.9012
6 3Tết Trung thu
78.6938
7 3"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
8 3Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
9 3Việt Nam
86.3556
10 7Phạm Minh Chính
84.1316
11 5Cleopatra VII
100.0
12 22Jack – J97
67.5331
130Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
14 21Alan Walker
24.5463
15 4Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
43.0882
16 17Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người dẫn chương trình)
22.0464
17 8Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
18 3Bão Yagi (2024) -
19 34Hieuthuhai
41.8399
20 13Biến đổi khí hậu
54.7979
21 5Hồ Chí Minh
92.744
22 4Tô Lâm
64.7586
23 12Vũ Thúy Quỳnh
26.2455
240Miss Universe Vietnam
21.9638
25 5Hoa hậu Việt Nam 2014
25.6792
26 26Số nguyên tố
99.5164
27 167Thạch Lam
29.1112
28 1"Anh trai \"say hi\"" -
29 14Liên Hợp Quốc
66.8089
30 2Anh trai "say hi"
43.7507
31 21Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
42.3037
32 4Hoa hậu Việt Nam
51.0615
33 10Null
11.8461
34 33Bảng tuần hoàn
95.885
35 6Hoa hậu Hoàn vũ
49.8497
36 649Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
46.4854
37 8Sông Hồng
42.9769
38 7Đập Tam Hiệp
71.7045
39 25Rhyder
41.5307
40 3Bùi Quỳnh Hoa
38.2917
41XXX
8.6391
42 20Nguyễn Quỳnh Anh (người mẫu)
27.1072
43 3Hà Nội
91.0111
44 59Quang Trung
94.0112
45 33Võ Thị Sáu
31.2466
46 9Võ Nguyên Giáp
90.8118
47 44Truyện thần thoại Việt Nam
11.8134
48 1Việt Nam Cộng hòa
92.4497
49 9Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
50 20Hà Anh Tuấn
37.1481
51 295Đoàn Giỏi
24.3135
52 8Nguyễn Phú Trọng
89.4406
53 5Lịch sử Việt Nam
65.6155
54 11Võ Trường Toản
30.9999
55 225Đất rừng phương Nam
12.9882
56 20Google Dịch
35.6364
57 1Hentai
23.5274
58 22TF Entertainment
31.9586
59 2Trung Quốc
98.6806
60 15Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
61 561Alphonse Daudet
10.2061
62 150Nước đang phát triển
18.0471
63 1Cristiano Ronaldo
99.3693
64 8Hoa Kỳ
93.902
65 35Nguyễn Cao Kỳ
45.8934
66 102Kinh tế Hoa Kỳ
99.4595
67 12Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
68 7Thủ dâm
41.5711
69 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
70 10Nguyễn Huy Dũng
34.0267
71 62Albert Einstein
94.3392
72 360Nguyễn Tuân
20.7135
73 1Quân đội nhân dân Việt Nam
69.0676
74 243Truyền kỳ mạn lục
20.8165
75 76Isaac Newton
97.9018
76 25Phạm Nhật Vượng
47.7207
77 56Phạm Như Phương
27.404
78 12Nguyễn Trần Huyền My
16.6221
79 9Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
80 26Loạn luân
92.7273
81 39Miss Universe Vietnam 2023
13.3618
82 506Nguyễn Khuyến
22.0351
83 10Cầu Phong Châu
25.5072
84 279Nguyên tố hóa học
58.4394
85 47Bão nhiệt đới Linda (1997)
43.9006
86 47Trận lụt đồng bằng sông Hồng 1971
38.2425
87 174Danh từ
4.9211
88 31Đặng Thùy Trâm
23.7565
89 354Nguyễn Huy Thiệp
32.1987
90 146Số nguyên
31.7136
91 68Kinh tế Nhật Bản
77.0939
92 43Thần thoại Hy Lạp
90.8089
93 30Phan Văn Giang
33.1625
94 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
95 49Chủ nghĩa tư bản
73.3028
96 9Chuột lang nước
45.5438
97 234Danh sách quốc gia theo GNI (PPP) bình quân đầu người
9.6002
98 66Rap Việt (mùa 4)
14.1613
99 278Nam Cao
22.743
100 155Số hữu tỉ
47.3945

2024年9月15日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年9月15日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.11 億人件、アメリカ合衆国から66.43 万人件、日本から18.34 万人件、ドイツから10.23 万人件、カナダから9.53 万人件、台湾から9.47 万人件、韓国から9.02 万人件、シンガポールから9.02 万人件、オーストラリアから8.15 万人件、フランスから7.12 万人件、その他の国からの訪問者は64.22 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは