2024年8月28日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年8月28日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thế vận hội dành cho người khuyết tật、Nguyễn Hòa Bình、Quốc kỳ Việt Nam、Tô Lâm、TF Entertainment、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hoa sen (Phật giáo)、Cleopatra VII。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 33Thế vận hội dành cho người khuyết tật
79.1369
30Nguyễn Hòa Bình
43.4937
4 1Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
5 1Tô Lâm
64.7586
6 4TF Entertainment
31.9586
7 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
8 2Việt Nam
86.3556
9Hoa sen (Phật giáo)
20.8703
10 1Cleopatra VII
100.0
110Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
12 39Lê Đức Thọ (chính khách sinh 1970)
12.6872
13 12Null
11.8461
14 3Hồ Chí Minh
92.744
15 5Tôn Ngộ Không
35.633
16 15Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
33.7757
17 2Phạm Minh Chính
84.1316
18 5Nhị lang thần
14.2631
19 14Black Myth: Wukong
30.4117
20 2Việt Nam Cộng hòa
92.4497
21 7Nguyễn Thị Bình
20.1918
22 8Phan Văn Giang
33.1625
23 45Lê Đức Thọ
28.0293
24 472Hoàng Hoa Thám
34.4918
25 4Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
54.952
26 4Nguyễn Phú Trọng
89.4406
27 28Ấm lên toàn cầu
94.1727
28 2Tây du ký
44.6862
29 8Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
34.7233
30 2Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
31 4Danh sách nhân vật trong Tây Du Ký
28.3827
32 10Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
33 20Manuel Ugarte
18.6391
34 11Lê Duẩn
71.7626
35 11Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
36 24Hồ Đức Phớc
21.8742
37 15Loạn luân
92.7273
38 30Lê Minh Trí
26.0401
39 1"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
40 1Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
41 25Trần Lưu Quang
38.3083
42 2Lương Cường
21.8792
43 3Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
44 217Federico Chiesa
50.778
45 36Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
46 3Trương Hòa Bình
47.3711
47 16Cristiano Ronaldo
99.3693
48 33B Ray
27.5139
49 9Vụ án Hồ Duy Hải
81.8182
50Vụ án Điêu Ái Thanh
37.0357
51 14Trư Bát Giới
17.523
52 5Nguyễn Thanh Nghị
23.8396
53 11Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
54 22Đi giữa trời rực rỡ -
55Moon Tae-il
39.9501
56 2Ngô Phương Ly -
57 556Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
36.7942
58 3Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
59 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
60 3Rhyder
41.5307
61 19Võ Nguyên Giáp
90.8118
62 48Trần Thị Lý
25.8044
63 56Nguyễn Hải Ninh (chính khách)
29.9513
64 1Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
65 2Thủ dâm
41.5711
66NCT (nhóm nhạc)
60.2436
67 1Hà Nội
91.0111
68 7Lịch sử Việt Nam
65.6155
69 5Tây du ký (phim truyền hình 1986)
43.409
70 16Hieuthuhai
41.8399
71 11Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
72 5Na Tra
14.9264
73 168João Cancelo
45.6845
74Lê Phước Thanh
21.002
75 21Tết Trung thu
78.6938
76 23Sự kiện Thiên An Môn
90.9635
77 41Bùi Thanh Sơn
53.523
78 91Tô Ân Xô
21.2507
79 1Trung Quốc
98.6806
80 10Hoa Kỳ
93.902
81 20Đinh Thanh Trung
22.3419
82 48Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
15.7665
83 21XVideos
24.0921
84 13Trần Thanh Mẫn
38.0074
85 13Nguyễn Tân Cương
27.8373
86 123Phạm Bình Minh
39.3862
87 31Lê Minh Hưng
32.1265
88 1Thích Chân Quang
44.1283
89 5Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024
74.7448
90 3Lương Tam Quang
30.2192
91 20Kim Jong-un
96.9735
92 22Lê Thành Long
33.1247
93 14Ngô Đình Diệm
93.2546
94 30Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.775
95 33Chính phủ Việt Nam
40.4766
96 17Hồng Hài Nhi
13.0046
97 88Hai Bà Trưng
51.1566
98 7Chiến tranh Việt Nam
79.7461
99 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
100 22Google Dịch
35.6364

2024年8月28日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年8月28日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.98 億人件、アメリカ合衆国から62.31 万人件、日本から17.20 万人件、ドイツから9.59 万人件、カナダから8.94 万人件、台湾から8.88 万人件、韓国から8.46 万人件、シンガポールから8.46 万人件、オーストラリアから7.65 万人件、フランスから6.67 万人件、その他の国からの訪問者は60.23 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは