2024年8月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年8月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2024、Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa、Tô Lâm、Nguyễn Tường San、Việt Nam、Phan Văn Giang、Quốc kỳ Việt Nam、Cleopatra VII、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 27Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2024
6.375
3 8Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
34.7233
4 2Tô Lâm
64.7586
5 35Nguyễn Tường San
11.1824
6 3Việt Nam
86.3556
7 1Phan Văn Giang
33.1625
8 12Quốc kỳ Việt Nam
60.6273
9 1Cleopatra VII
100.0
10 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
11 21"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
12 21Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
13 8Nhị lang thần
14.2631
14 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
15 47Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
16 10Việt Nam Cộng hòa
92.4497
17 2Tôn Ngộ Không
35.633
18 4Danh sách nhân vật trong Tây Du Ký
28.3827
19 6Black Myth: Wukong
30.4117
20 3Tây du ký
44.6862
210Trư Bát Giới
17.523
22Lyly
40.5307
23 1Hồ Chí Minh
92.744
24 380Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế
41.015
25 336Việt Hương
29.9364
26 14Ngô Phương Ly -
27 3Nguyễn Tấn Dũng
81.1564
28 3Nguyễn Phú Trọng
89.4406
29 11Null
11.8461
30 11Nguyễn Xuân Phúc
76.5597
31 3Danh sách phim điện ảnh Thám tử lừng danh Conan
25.695
32 16Trần Lưu Quang
38.3083
33 12Lê Duẩn
71.7626
34 7Sự kiện Thiên An Môn
90.9635
35 1Phạm Minh Chính
84.1316
36 8Ấm lên toàn cầu
94.1727
37 502Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2023
11.5395
38 35Trần Hồng Hà (chính khách)
32.851
39 1Loạn luân
92.7273
40 25Võ Nguyên Giáp
90.8118
41 6Hai Bà Trưng
51.1566
42 5Nguyễn Tân Cương
27.8373
430Lương Cường
21.8792
44 89Quốc gia Việt Nam
84.6284
45 11Hồng Hài Nhi
13.0046
46 84"Anh trai \"say hi\"" -
47 84Anh trai "say hi"
43.7507
48Danny Welbeck
53.0575
49 1TF Entertainment
31.9586
50 25Rhyder
41.5307
51 28Đi giữa trời rực rỡ -
52 15Nguyễn Thị Bình
20.1918
53 20Hieuthuhai
41.8399
54 358Trấn Thành
39.4593
55 8İlkay Gündoğan
79.9898
56 76XXX
8.6391
57 53Trương Thiên Tô
21.5492
58 7Cristiano Ronaldo
99.3693
59 23Ngưu Ma Vương
17.6071
60 27Tây du ký (phim truyền hình 1986)
43.409
61 30Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0751
62 2Thủ dâm
41.5711
63 14MrBeast
41.2141
64 10Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.9398
65 6Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024
74.7448
66 4Cách mạng màu
5.8783
67 85Chiến dịch Cờ Vàng
52.701
68 18Hằng Nga
27.2826
69 3Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
70 22Đại thánh
12.109
71 13Lịch sử Việt Nam
65.6155
72 18Anh Tú (sinh 1993)
18.3781
73 27Hồng lâu mộng
36.4279
74 13Thiên vương
26.2535
75 7Phong thần diễn nghĩa
18.3437
76 49Danh sách những kênh được đăng ký nhiều nhất YouTube
54.7565
77 20Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
78 28Mai Hoàng
21.4039
79 8Google Dịch
35.6364
80 27Bộ Công an (Việt Nam)
88.5947
81 4Lương Tam Quang
30.2192
82 30Na Tra
14.9264
83 16Đảng Cộng sản Việt Nam
68.7551
84 4Hà Nội
91.0111
85 6Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
33.7757
86 31Bảo Đại
80.2857
87 306Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
92.1683
88 222Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
34.0824
890Võ Văn Thưởng
82.3706
90 13Phương Anh Đào
31.6783
91 15Trung Quốc
98.6806
92 10Đinh Văn Nơi
14.9874
93 9Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
46.8123
94 1Hoa Kỳ
93.902
95 28Alan Walker
24.5463
96 2Chuột lang nước
45.5438
97 8Đại học Quốc gia Hà Nội
55.6353
98Đa Minh Nguyễn Tuấn Anh -
99Romelu Lukaku
100.0
100 803Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023
28.1768

2024年8月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年8月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.91 億人件、アメリカ合衆国から60.07 万人件、日本から16.59 万人件、ドイツから9.25 万人件、カナダから8.62 万人件、台湾から8.56 万人件、韓国から8.15 万人件、シンガポールから8.15 万人件、オーストラリアから7.37 万人件、フランスから6.44 万人件、その他の国からの訪問者は58.08 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは