2024年8月19日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年8月19日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Ngô Phương Ly、Tô Lâm、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam、Võ Tòng Xuân、Phạm Hồng Thái、Cách mạng Tháng Tám、Tôn Trung Sơn、Tập Cận Bình、Sự kiện Thiên An Môn。

# 変更点 タイトル 品質
10Ngô Phương Ly -
20Tô Lâm
61.244
30Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 1Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
5Võ Tòng Xuân
8.1408
6 2Phạm Hồng Thái
16.7228
7 30Cách mạng Tháng Tám
49.4842
8 11Tôn Trung Sơn
38.3601
9 55Tập Cận Bình
82.5119
10 2Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
11 4Ngô Mạnh Lân
20.2518
12 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
13 2Đi giữa trời rực rỡ -
140Ngô Phương Lan (sinh năm 1963) -
15 7Việt Nam
87.1834
16 6Cleopatra VII
100.0
17 6Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan
17.9889
18 11Hồ Chí Minh
92.8774
19 3Nguyễn Phú Trọng
81.0078
20 22Null
11.864
21 4"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
22 4Anh trai "say hi" (mùa 1) -
23 10Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
24 1Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
25 11Thủ tướng Thái Lan
25.5634
26 6Nguyễn Xuân Phúc
77.103
27 3Paetongtarn Shinawatra -
28 3Thích Chân Quang -
29 3Ngọc Lan (diễn viên sinh 1942)
35.0041
30 9Lương Tam Quang
27.1269
31 8XXX
8.6508
32 4Phạm Minh Chính
82.3315
33 7Thaksin Shinawatra
32.7355
34 12Quốc kỳ Việt Nam
61.0316
35 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
36 2Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
37 372Trương Hòa Bình
47.2153
38Bành Lệ Viện
12.6874
39 6Đinh Văn Nơi
13.4134
40 4Trần Thị Nguyệt Thu
27.0607
41 8Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
42 1Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588
43 2Vũ Hồng Văn
12.8852
44 6Mai Hoàng
21.3205
45 7TF Entertainment
35.1119
46 53Học viện Hành chính Quốc gia (Việt Nam)
24.5253
47 74Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
48 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
49 40Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
32.3522
50 1Yingluck Shinawatra
59.5544
51 3Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
52 5Nội chiến Myanmar
32.4246
53 19Lê Duẩn
71.3771
54 2Việt Nam Cộng hòa
93.0823
55 8Võ Nguyên Giáp
90.5874
56 21Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
57 17Nguyễn Thị Bình
19.9632
58 2Ngô Thị Mân
20.0865
59 29HIEUTHUHAI
40.8491
60 8Cách mạng màu
5.5978
61 8Trung Quốc
98.931
62 1Tô Quyền -
63 42Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.2868
64 271Vương Hỗ Ninh
23.8059
65 38Lữ Lương Vĩ
13.6262
66 12Thủ dâm
46.3045
67 10Nguyễn Quang Anh
43.5598
68 327Tam giác Bermuda
48.7993
69 3Tô Ân Xô
20.3963
70 14Lê Hồng Anh
16.2834
71 26Lịch sử Việt Nam
65.8099
72 13Lương Cường
20.927
73 19Hà Nội
91.228
74 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
75 21Võ Văn Thưởng
70.8193
76 14Nguyễn Tường San
11.3184
77 7Loạn luân
91.6667
78 20Bangladesh
62.9508
79 2Phan Thị Thanh Tâm
14.4429
80 5Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
81 31Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
82 28Vajiralongkorn
35.5869
83 78Mateo Kovačić
53.1056
84 53Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
26.472
85 12Chuột lang nước
47.8596
86 122Công an nhân dân Việt Nam
47.118
87 13Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh
30.9664
88 19Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
89 34Vũ Đức Đam
50.4665
90 14Phan Văn Giang
30.7318
91 52Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024 -
92 10Hoa Kỳ
93.9416
93 3Ấm lên toàn cầu
94.0665
94 9Thái Lan
89.0332
95 86Vu-lan
55.0328
96 15Anh Tú (sinh 1993)
17.4802
97 44Lê Minh Hưng
31.5353
98Duy Hậu
20.5794
99 1Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
67.9461
100 4Vân Dung
11.503

2024年8月19日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年8月19日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.12 億人件、アメリカ合衆国から66.80 万人件、日本から18.45 万人件、ドイツから10.28 万人件、カナダから9.59 万人件、台湾から9.52 万人件、韓国から9.07 万人件、シンガポールから9.07 万人件、オーストラリアから8.20 万人件、フランスから7.16 万人件、その他の国からの訪問者は64.56 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは