2024年8月14日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年8月14日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tô Lâm、Thích Chân Quang、Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan、Đi giữa trời rực rỡ、Nội chiến Myanmar、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Siêu cúp bóng đá châu Âu、Ngọc Châu (hoa hậu)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Tô Lâm
61.244
3 1Thích Chân Quang -
40Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan
17.9889
5 3Đi giữa trời rực rỡ -
6 3Nội chiến Myanmar
32.4246
7 3Việt Nam
87.1834
8 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 75Siêu cúp bóng đá châu Âu
53.442
10 3Ngọc Châu (hoa hậu)
21.6241
11 4Cleopatra VII
100.0
12 95Ngô Phương Ly -
13 8Đinh Văn Nơi
13.4134
140Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
15 2Nguyễn Phú Trọng
81.0078
16 2Nguyễn Xuân Phúc
77.103
17 5Lê Minh Khái
42.8157
18 4TF Entertainment
35.1119
19 1Hồ Chí Minh
92.8774
20 3Bangladesh
62.9508
21 8Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
22 20Ấm lên toàn cầu
94.0665
23 1Null
11.864
24 18Cục An ninh chính trị nội bộ (Việt Nam)
35.4875
25 5Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
26 1Cách mạng màu
5.5978
27 9Nguyễn Thị Bình
19.9632
28 1Google Dịch
35.4693
29 4Việt Nam Cộng hòa
93.0823
30 2Phạm Minh Chính
82.3315
31 64Noussair Mazraoui
18.486
32 11Tam giác Vàng
16.6674
33 7Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
34 43Quốc kỳ Việt Nam
61.0316
35 19Vũ Hồng Văn
12.8852
36 29Matthijs de Ligt
58.3885
37 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
38 1Nguyễn Thanh Nghị
23.6982
39 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
40 3Vân Dung
11.503
41 10Lương Tam Quang
27.1269
42 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
43 22Quốc gia Việt Nam
85.215
44 4Trần Thị Nguyệt Thu
27.0607
45 4Tô Ân Xô
20.3963
46 11Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
47 14Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
48 198Trần Văn Vệ
26.1324
49 1Lương Cường
20.927
50 4"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
51 4Anh trai "say hi" (mùa 1) -
52 68Vũ Đức Đam
50.4665
53 6Trung Quốc
98.931
54 6Thủ dâm
46.3045
55 2Lịch sử Việt Nam
65.8099
56 6Myanmar
94.6895
57 5Trường Đại học Fulbright Việt Nam
36.4763
58 4Võ Nguyên Giáp
90.5874
59 27Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
60 3Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
61 20Phương Anh Đào
30.1604
62 7Hà Nội
91.228
63 7Thích Minh Tuệ -
64 89Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
65 15Lê Duẩn
71.3771
66 47Phạm Thế Tùng
11.6851
67 413Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực Đảng Cộng sản Việt Nam
36.3205
68 1Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
67.9461
69 4Loạn luân
91.6667
70 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
71 37Đặng Quốc Khánh (chính khách)
35.4818
72 25Cristiano Ronaldo
100.0
73 15Phan Văn Giang
30.7318
74 682Đức Mẹ lên trời
18.5137
75 11Mai Hoàng
21.3205
76 38Cách mạng Tháng Tám
49.4842
77 10Chuột lang nước
47.8596
78 3Chiến tranh Việt Nam
79.8525
79 5Hoa Kỳ
93.9416
80 2Nga
92.1461
81 138Real Madrid CF
93.5581
82 4Trần Cẩm Tú
29.9626
83 57Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
84 9Võ Văn Thưởng
70.8193
85 3Hoàng Chí Bảo
21.272
86 7Tết Trung thu
79.7391
87 6Chủ nghĩa cộng sản
83.2888
88 55Lưu Minh Vũ
27.8084
89 55Manchester United F.C.
100.0
90 2Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9493
91 22Tập Cận Bình
82.5119
92 511Nguyễn Hữu Nghĩa
18.685
93Danh sách trận Siêu cúp châu Âu
33.7616
94 75Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
95 1Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
96 71Siêu động đất rãnh Nankai -
97 59Nguyễn Ngọc Lâm
8.5977
98 79Đỗ Mười
83.8318
99 249Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
100 12Độc tài
97.1397

2024年8月14日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年8月14日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.10 億人件、アメリカ合衆国から66.13 万人件、日本から18.26 万人件、ドイツから10.18 万人件、カナダから9.49 万人件、台湾から9.42 万人件、韓国から8.97 万人件、シンガポールから8.97 万人件、オーストラリアから8.12 万人件、フランスから7.08 万人件、その他の国からの訪問者は63.92 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは