2024年8月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年8月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tô Lâm、Vũ Hồng Văn、Thất Tịch、Xung đột biên giới Thái Lan-Campuchia 2009、Nội chiến Myanmar、Bangladesh、Gil Lê、Việt Nam、Quốc gia Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Tô Lâm
61.244
3 2Vũ Hồng Văn
12.8852
4 31Thất Tịch
27.194
5 11Xung đột biên giới Thái Lan-Campuchia 2009
17.0047
60Nội chiến Myanmar
32.4246
7 2Bangladesh
62.9508
8 4Gil Lê
17.6071
9 1Việt Nam
87.1834
10 2Quốc gia Việt Nam
85.215
110Nguyễn Phú Trọng
81.0078
12 2Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
13 6Cleopatra VII
100.0
14 6Lê Minh Khái
42.8157
15 3Cách mạng màu
5.5978
16 7Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
170Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
18 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
19 3Tô Ân Xô
20.3963
20 7Tuyến số 3 (Đường sắt đô thị Hà Nội)
24.3314
21 7Hồ Chí Minh
92.8774
22 5Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
23 83Pepe (cầu thủ bóng đá)
33.4157
24 2Phạm Minh Chính
82.3315
25 16Trần Cẩm Tú
29.9626
26 5Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
27 12Việt Nam Cộng hòa
93.0823
28 44Nguyễn Thị Bình
19.9632
29 9Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
30 5Lương Cường
20.927
31 2Null
11.864
32 8Tam giác Vàng
16.6674
33 7Nguyễn Thanh Nghị
23.6982
34 405Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
35 7Myanmar
94.6895
36 248Ngưu Lang Chức Nữ
21.1981
37 1Thế vận hội Mùa hè 2024
89.8726
38 8Ngô Thị Mân
20.0865
39 17Nguyễn Văn Hưởng (thượng tướng)
26.4365
40 20Đinh Văn Nơi
13.4134
41 4Nguyễn Xuân Phúc
77.103
42 13Phan Văn Giang
30.7318
43 36Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.4172
44 12Lương Tam Quang
27.1269
45 11Tô Quyền -
46 103Nguyễn Xuân Ký
13.988
47 108Thổ dân châu Mỹ
59.1802
48 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
49 1Võ Nguyên Giáp
90.5874
50 7Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
51 2Lê Duẩn
71.3771
52 14Ấm lên toàn cầu
94.0665
53Công viên Tao Đàn
31.5045
54 26Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
55 15Cầu Phú Mỹ
18.146
56 25Đường sắt đô thị Hà Nội
53.3379
57 16Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
58 286Lê Thành Long
33.3881
590Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
60 8TF Entertainment
35.1119
61 13Trung Quốc
98.931
62 5Hà Nội
91.228
63 28Lịch sử Việt Nam
65.8099
64 60Loạn luân
91.6667
65 8Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
66 13Thủ dâm
46.3045
67 272Trần Hồng Hà (chính trị gia)
29.5764
68 14Trịnh Xuân Thanh
61.3413
69 14Danh sách thành viên của SNH48
24.3738
70 10Vũ Tiến Lộc
23.5582
71 7Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9493
72 30Chuột lang nước
47.8596
73 10Võ Văn Thưởng
70.8193
74 10Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
75 26Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
67.9461
76 28Mai Hoàng
21.3205
77 22Đặng Quốc Khánh (chính khách)
35.4818
78 17Nông Đức Mạnh
32.4019
79David de Gea
51.968
80 28Trần Đại Nghĩa
27.8276
81 1Hoa Kỳ
93.9416
82 11Lê Minh Hưng
31.5353
83 17Chiến tranh Việt Nam
79.8525
84 19Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
85 10Lê Khả Phiêu
35.7087
86 35Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
37.2458
87Pedro Neto
14.7331
88 30Trần Thanh Mẫn
30.9421
89 4Thế vận hội
43.2472
90 21Google Dịch
35.4693
91Chuyến tàu định mệnh
16.7463
92 48Phạm Thế Tùng
11.6851
93 1Phương Anh Đào
30.1604
94 28Tập Cận Bình
82.5119
95 74Kamala Harris
98.7717
96 9Trần Đại Quang
75.7761
97 11Vanuatu
44.2041
98 41HIEUTHUHAI
40.8491
99 65"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
100 65Anh trai "say hi" (mùa 1) -

2024年8月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年8月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.04 億人件、アメリカ合衆国から64.05 万人件、日本から17.69 万人件、ドイツから9.86 万人件、カナダから9.19 万人件、台湾から9.13 万人件、韓国から8.69 万人件、シンガポールから8.69 万人件、オーストラリアから7.86 万人件、フランスから6.86 万人件、その他の国からの訪問者は61.91 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは