2024年8月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年8月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Phú Trọng、Tô Lâm、Lương Cường、Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Hoàng Xuân Vinh、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Thế vận hội Mùa hè 2024、Xung đột nội bộ tại Myanmar。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Nguyễn Phú Trọng
81.0078
30Tô Lâm
61.244
4 2Lương Cường
20.927
50Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
6 16Hoàng Xuân Vinh
47.0763
7 1Việt Nam
87.1834
8 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 7Thế vận hội Mùa hè 2024
89.8726
10 15Xung đột nội bộ tại Myanmar
32.4246
11 22Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
12 3Cleopatra VII
100.0
13 4Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
14 2Phạm Minh Chính
82.3315
15 1Ngô Thị Mân
20.0865
16 4Nguyễn Thị Bình
19.9632
17 2Hồ Chí Minh
92.8774
18 14Đông Timor
73.6743
19 12Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
37.2458
20 11Hamas
28.4568
21 6Null
11.864
22 4Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
23 79Jason Pendant
28.9365
24Chu Ngọc Anh (chính khách)
37.1218
25 2Võ Nguyên Giáp
90.5874
26 5Israel
100.0
27 7Phan Văn Giang
30.7318
28 4Nông Đức Mạnh
32.4019
29 12Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
30 1Thế vận hội
43.2472
31Trần Thị Nhi Yến -
32 1Việt Nam Cộng hòa
93.0823
33 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
34 8Lê Duẩn
71.3771
35 3Lương Tam Quang
27.1269
36 113Nguyễn Chánh (Quảng Ngãi)
13.3269
37 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
38 103Thường trực Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
30.1775
39 4Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
40 81Nguyễn Văn Bảy (A)
43.3705
41 11Kế hoạch CM-12
12.8371
42 4Ấm lên toàn cầu
94.0665
43 2"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
44 2Anh trai "say hi" (mùa 1) -
45 1Trần Đại Quang
75.7761
46 127Thám tử lừng danh Conan: Ngôi sao 5 cánh 1 triệu đô -
47 14Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9493
48 1Lê Khả Phiêu
35.7087
49 6Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
50 1Võ Văn Thưởng
70.8193
51 3Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
52 26Việt Nam tại Thế vận hội
9.8309
53 181Trần Cẩm Tú
29.9626
54 9Hà Nội
91.228
55 5TF Entertainment
35.1119
56 2Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
57 27Vanuatu
44.2041
58Mật mã Null
19.7266
59 6Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
60 18Phạm Văn Đồng
43.2399
61 16Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
62 22Đinh Văn Nơi
13.4134
63 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
64 27Phạm Thế Tùng
11.6851
65 18Trường Chinh
40.6755
66 18Tô Ân Xô
20.3963
67 3Trung Quốc
98.931
68 12Hoa Kỳ
93.9416
69 26Ngô Đình Diệm
93.3343
70 10Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024 -
71 4Nguyễn Văn Linh
39.1923
720Mai Hoàng
21.3205
73 1Trần Thanh Mẫn
30.9421
74 4Nguyễn Tân Cương
27.0782
75 27Đỗ Mười
83.8318
76 85Myanmar
94.6895
77 11Nguyễn Xuân Phúc
77.103
78 3Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
79 28Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
80 12Lịch sử Việt Nam
65.8099
81 6Thủ dâm
46.3045
82 23Chuột lang nước
47.8596
83 55Tô Hiệu
12.5046
84 544Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2024–25 -
85 2Xung đột Israel–Palestine
43.6386
86 21Tập Cận Bình
82.5119
87 16Kamala Harris
98.7717
88 33Loạn luân
91.6667
89 100Hoa hậu Hòa bình Việt Nam 2024 -
90 5Chiến tranh Việt Nam
79.8525
91 2Nguyễn Chí Vịnh
45.2585
92 16Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
93 1Soobin Hoàng Sơn
31.0864
94 277Lê Quốc Hùng
32.1529
95 5Chủ nghĩa cộng sản
83.2888
96 60Iran
74.4315
97 6Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
980Google Dịch
35.4693
99 134Michael Phelps
32.1824
100 39Facebook
65.2536

2024年8月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年8月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.10 億人件、アメリカ合衆国から65.96 万人件、日本から18.21 万人件、ドイツから10.15 万人件、カナダから9.47 万人件、台湾から9.40 万人件、韓国から8.95 万人件、シンガポールから8.95 万人件、オーストラリアから8.09 万人件、フランスから7.07 万人件、その他の国からの訪問者は63.77 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは