2024年7月31日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年7月31日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Phú Trọng、Tô Lâm、Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Lương Cường、Ngô Thị Mân、Phạm Thế Tùng、1 tháng 8、Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
30Tô Lâm
61.244
4 3Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
5 4Lương Cường
20.927
6 1Ngô Thị Mân
20.0865
7 3Phạm Thế Tùng
11.6851
8 471 tháng 8
6.0149
9 3Cục An ninh đối ngoại (Việt Nam)
37.2458
10 3Việt Nam
87.1834
11 3Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
12 6Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
13 3Phạm Minh Chính
82.3315
14 13Nguyễn Thị Bình
19.9632
15 5Nông Đức Mạnh
32.4019
16 1Hồ Chí Minh
92.8774
17 6Cleopatra VII
100.0
18 4Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
19 1Thế vận hội Mùa hè 2024
89.8726
20 9Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
21 6Võ Nguyên Giáp
90.5874
22 1Lê Duẩn
71.3771
23Hamas
28.4568
24 5Lương Tam Quang
27.1269
25 4Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
26 12Obito -
27 10Xung đột nội bộ tại Myanmar
32.4246
28 4Đinh Văn Nơi
13.4134
29 2Phan Văn Giang
30.7318
30 5Trần Đại Quang
75.7761
31 7Phạm Văn Đồng
43.2399
32"\"Cậu\" ma nhà xí Hanako" -
33"Cậu" ma nhà xí Hanako
45.9953
34 7Null
11.864
35 156Vương Quốc Tuấn
21.7371
36 2Việt Nam Cộng hòa
93.0823
37 1Thế vận hội
43.2472
38 10Lê Khả Phiêu
35.7087
390Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
40 7Danh sách Chủ tịch nước Việt Nam
33.6143
41 1Võ Văn Thưởng
70.8193
42 164Hai Bà Trưng
61.7153
43 9Trường Chinh
40.6755
44 80Venezuela
64.005
45 628Bà Triệu
36.8084
460Đỗ Mười
83.8318
47 21Nguyễn Ngọc Lâm
8.5977
48 31Google Dịch
35.4693
49 2Nguyễn Xuân Phúc
77.103
50Ismail Haniya
1.7728
51 1Loạn luân
91.6667
52 13Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
53 18TF Entertainment
35.1119
540Bầu cử Chủ tịch Quốc hội và Chủ tịch nước Việt Nam 2024 -
55 12Vũ Đức Đam
50.4665
56 8Nguyễn Văn Linh
39.1923
57 6Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
58 1Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
59 11Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
22.8917
60 15Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
61 3Vương Đình Huệ
67.435
62 18Cục An ninh chính trị nội bộ (Việt Nam)
35.4875
63 18Vũ Hồng Văn
12.8852
64 16Tô Ân Xô
20.3963
65 14Vanuatu
44.2041
66 36Nguyễn Trọng Trường
13.3222
67 21Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9493
68 9Trần Thanh Mẫn
30.9421
69 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
70 16Kế hoạch CM-12
12.8371
71 25Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga
29.0362
72 37Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
73 10Hà Nội
91.228
74 18Tập Cận Bình
82.5119
75 22Nghĩa trang Mai Dịch
31.4523
76 13Trung Quốc
98.931
77 18Trương Tấn Sang
63.4652
78 6Lịch sử Việt Nam
65.8099
79 30Nguyễn Văn Long (Sĩ quan) -
80 37Mai Hoàng
21.3205
81 9Hoa Kỳ
93.9416
82 22Chuột lang nước
47.8596
83Quang Minh (biên tập viên)
19.8969
84 8Nguyễn Chí Vịnh
45.2585
85 50Trịnh Tố Tâm
23.1672
86 66Thủ dâm
46.3045
87 29Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
88 56Israel
100.0
89 42"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
90 42Anh trai "say hi" (mùa 1) -
91 9Chiến tranh Việt Nam
79.8525
92 11Nguyễn Thùy Linh
8.6813
93 6Trần Đức Lương
42.9543
94 34Suni Hạ Linh
31.2766
95 53Tự Long
24.3303
96 15Ấm lên toàn cầu
94.0665
97 15Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
12.6609
98 15Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
99 3Deadpool 3
43.3288
100 1Tố Hữu
24.9529

2024年7月31日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年7月31日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.14 億人件、アメリカ合衆国から67.42 万人件、日本から18.62 万人件、ドイツから10.38 万人件、カナダから9.68 万人件、台湾から9.61 万人件、韓国から9.15 万人件、シンガポールから9.15 万人件、オーストラリアから8.27 万人件、フランスから7.22 万人件、その他の国からの訪問者は65.21 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは