2024年6月29日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年6月29日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Nguyễn Khoa Điềm、Cúp bóng đá Nam Mỹ、Đài Truyền hình Việt Nam、Thích Chân Quang、Stephan El Shaarawy。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
3 9Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
4 28Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
5 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
6 4Nguyễn Khoa Điềm
23.4414
7 1Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
8 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 1Thích Chân Quang -
10Stephan El Shaarawy
45.1643
110Việt Nam
87.1834
12 406Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý
94.5763
13 3Thích Minh Tuệ -
14 1Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
15 274Thụy Sĩ
100.0
16 2Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
170Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
18 13Gruzia
74.8372
190Cửu Long Trại Thành
34.2398
20 216Midu
34.6085
21 636Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ
49.6391
22 13Nguyễn Hữu Đông
25.6426
23 589Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) -
24Gianluigi Donnarumma
42.5452
25 2Cristiano Ronaldo
100.0
260Hồ Chí Minh
92.8774
27 6Ấm lên toàn cầu
94.0665
28 5Cleopatra VII
100.0
29 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
30Nguyễn Hồng Sơn
11.4448
31 9Tô Lâm
61.244
32 307Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
90.2412
33 6Lưu Diệc Phi
84.9129
34 3Loạn luân
91.6667
35 59Nông Đức Mạnh
32.4019
36 18Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25.5097
37 60Đài Á Châu Tự Do
56.2531
38 3Mã Morse
35.6329
39 38Minecraft
74.5729
40 27Phan Đình Trạc
22.7236
41 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
42 36Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
43 63Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
44Granit Xhaka
54.5782
45 8Lionel Messi
100.0
46 131Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
47 286"Anh trai \"say hi\"" -
48 288Anh trai "say hi" -
49 2Hoa Kỳ
93.9416
50Jamal Musiala
43.3295
51 113Euro
39.2315
52 10Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
53 56Thánh Phêrô
57.1771
54 2Hà Nội
91.228
55 4Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
56 26Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
57 11Trung Quốc
98.931
58 5TF Entertainment
35.1119
590Câu chuyện hoa hồng
34.284
60 126Vụ bạo lực nam sinh lớp 8 ở Hà Nội 2024 -
61 127Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004
43.8501
62 19Việt Nam Cộng hòa
93.0823
63Kasper Schmeichel
64.9085
64Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch
37.6135
65 484Ý
95.2647
66 12Lương Cường
20.927
67Breel Embolo
15.2669
68 192Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
98.6713
69 33Joe Biden
100.0
70 12Nga
92.1461
71 33Donald Trump
100.0
72 28Google Dịch
35.4693
73 7YouTube
100.0
74 231"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
75 237Anh trai "say hi" (mùa 1) -
76 9Bảng tuần hoàn
96.8949
77 12Cổ Thiên Lạc
27.2213
78 23Phạm Minh Chính
82.3315
79 31Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
80Yann Sommer
27.7085
81 2Thích-ca Mâu-ni
67.4289
82 14Lịch sử Việt Nam
65.8099
83 14Bài Tiến lên
21.4188
84 39Giải vô địch bóng đá U-16 ASEAN 2024 -
85Gianluigi Buffon
59.7948
86 465James Rodríguez
73.3085
87 426Kèo châu Á
5.8783
88 27Lý Thượng Phúc
27.5736
89 132Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
97.5975
90 33Đài Loan
100.0
91 63Hội Tam Hoàng
16.8127
92 27Thủ dâm
46.3045
93 7Nam Phương Hoàng hậu
52.7255
94 167Trần Thanh Mẫn
30.9421
95 61Bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024
91.8357
96 13Nguyễn Sinh Sắc
27.4303
97 92Đức
94.6875
98Xherdan Shaqiri
27.1624
99 14Càn Long
60.3757
100 44Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588

2024年6月29日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年6月29日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.82 億人件、アメリカ合衆国から57.09 万人件、日本から15.77 万人件、ドイツから8.79 万人件、カナダから8.19 万人件、台湾から8.14 万人件、韓国から7.75 万人件、シンガポールから7.75 万人件、オーストラリアから7.01 万人件、フランスから6.12 万人件、その他の国からの訪問者は55.17 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは