2024年6月25日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年6月25日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Thị Tuyến、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Châu Bùi、Cleopatra VII、Cúp bóng đá Nam Mỹ、Thích Chân Quang。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3Nguyễn Thị Tuyến
18.6165
4 1Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
5 497Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25.5097
6 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
7Châu Bùi
52.7522
80Cleopatra VII
100.0
9 2Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
100Thích Chân Quang -
11 5Thích Minh Tuệ -
12 7Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
13 4Việt Nam
87.1834
14 3Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
15Nguyễn Thanh Hải (nữ chính khách)
39.645
16 108Phan Đình Trạc
22.7236
17 3Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
18 59Kylian Mbappé
89.8977
19 6Cristiano Ronaldo
100.0
20 23Nguyễn Khoa Điềm
23.4414
21 9Cửu Long Thành Trại: Vây thành -
22 8Luka Modrić
63.6232
23 32Đinh Tiến Dũng
40.3545
24Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định
47.073
25 9Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
26 11Lionel Messi
100.0
27 409Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
67.59
28 8Hồ Chí Minh
92.8774
29Ủy ban Thường vụ Quốc hội
40.704
30 12Tô Lâm
61.244
31Ủy ban Thường vụ Quốc hội Việt Nam khóa XV
14.595
32 5Loạn luân
91.6667
33Robert Lewandowski
96.5539
34Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo
27.4254
35 18Cửu Long Trại Thành
34.2398
36 8Nguyễn Phú Trọng
81.0078
370Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
38 17Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
39 619Áo
82.7248
40 14Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
41 77Chuột lang nước
47.8596
42 26Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
43 12Việt Nam Cộng hòa
93.0823
44 15Lưu Diệc Phi
84.9129
45 26Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
46 4Hà Nội
91.228
47 22Nam Tư
56.7833
48 296Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
78.2455
49Rafaelson
21.0693
50 11Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
51 29Albania
69.6278
52 2Euro
39.2315
53 106Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
92.4686
54Nguyễn Thiện Nhân
62.5934
55 31Nga
92.1461
56 21Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
57 12Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
58 20Bảng tuần hoàn
96.8949
59 19Mã Morse
35.6329
60 9Hoa Kỳ
93.9416
61 11Trung Quốc
98.931
62 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
63 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
64 15Phạm Minh Chính
82.3315
65 9Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
66 6Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
67 105Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.6844
68 768Kosovo
72.059
69 39Nguyễn Tuân
19.7198
70Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24
58.3963
71 402Slovenia
52.703
72 1Kèo châu Á
5.8783
73 9TF Entertainment
35.1119
74 21Thủ dâm
46.3045
75 52Vụ án Lê Văn Luyện
27.1553
76Nguyễn Thị Thanh (chính khách)
22.6351
77 69Tố Hữu
24.9529
78Jay Park
43.7949
79 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
80 21Lương Tam Quang
27.1269
81 35Korapat Kirdpan
42.5899
82 24Lịch sử Việt Nam
65.8099
83Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan
45.8566
84 226Serbia
84.7381
85 33Google Dịch
35.4693
86 16Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
87 379Ba Lan
69.9977
88 57Facebook
65.2536
89 24Thích-ca Mâu-ni
67.4289
90Oppenheimer (phim)
97.8332
91 55Những mảnh ghép cảm xúc
68.84
92 20Chiến tranh Việt Nam
79.8525
93 18Saigon Phantom
44.6454
94Những vị thần trong Tôn giáo Ai Cập cổ đại
33.7993
95 73Adolf Hitler
100.0
96 664James Rodríguez
73.3085
97 5Đỗ Văn Chiến
18.7562
98 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
99 66Gruzia
74.8372
100 14Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016
98.6713

2024年6月25日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年6月25日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.97 億人件、アメリカ合衆国から61.92 万人件、日本から17.10 万人件、ドイツから9.53 万人件、カナダから8.89 万人件、台湾から8.82 万人件、韓国から8.40 万人件、シンガポールから8.40 万人件、オーストラリアから7.60 万人件、フランスから6.63 万人件、その他の国からの訪問者は59.87 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは