2024年6月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年6月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Thích Minh Tuệ、Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Giải vô địch bóng đá châu Âu、Cleopatra VII、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Tô Lâm、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Lá cờ cầu vồng (LGBT)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Thích Minh Tuệ -
30Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
4 10Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
5 1Cleopatra VII
100.0
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 1Việt Nam
87.1834
8 1Tô Lâm
61.244
9 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
10 12Lá cờ cầu vồng (LGBT)
27.413
11 1Thích Chân Quang -
12 2Lương Tam Quang
27.1269
13 3Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
14 23Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
99.1164
150Lưu Diệc Phi
84.9129
16 25Bản quyền phát sóng giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
35.235
17 6Việt Nam Cộng hòa
93.0823
180LGBT
76.7253
19 6Câu chuyện hoa hồng
34.284
20 8Lương Cường
20.927
21 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
22 5Thích-ca Mâu-ni
67.4289
23 1Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
24 4Nguyễn Phú Trọng
81.0078
250Hồ Chí Minh
92.8774
26 5Câu chuyện của hoa hồng
34.284
27 4Mã Morse
35.6329
28 11Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
29 27Tô Ân Xô
20.3963
30 1Đài phát thanh quốc tế Pháp
9.1399
31 21Hạnh đầu đà -
32 13Cristiano Ronaldo
100.0
33 6Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
34 1Sơn Tùng M-TP
96.6667
35 438Lê Thành Long
33.3881
36 5Bành Quán Anh
24.9191
37 32Phạm Minh Chính
82.3315
38 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
39 92Saigon Phantom
44.6454
40 55Cúp bóng đá Nam Mỹ
47.921
41 93Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
42 1Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
43 9Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
44 295Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
48.48
45 39Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
46 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
47 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
48 3Loạn luân
91.6667
49 14Google Dịch
35.4693
50 8Hoa Kỳ
93.9416
51 6Hà Nội
91.228
52 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
53 65Gia Lai
69.6883
54 13Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
55 13Min (ca sĩ Việt Nam)
31.7124
56 15TF Entertainment
35.1119
57 5Lịch sử Việt Nam
65.8099
58 10Minecraft
74.5729
59 134Cúp bóng đá Nam Mỹ 2024
26.5339
60 15YouTube
100.0
61 12Lê Minh Hưng
31.5353
62 1Thủ dâm
46.3045
63 10Trung Quốc
98.931
64 11Chiến tranh Việt Nam
79.8525
65 8BTS
97.4112
66 36Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
67 5Lật mặt 7: Một điều ước -
68 88Antôn thành Padova
21.6535
69 4Lionel Messi
100.0
70 6Ngô Đình Diệm
93.3343
71 15Bảng tuần hoàn
96.8949
72 390Cuba
91.8045
73Ito Hiroki (1999)
4.0538
74 15BabyMonster
11.6124
75 10Võ Nguyên Giáp
90.5874
76 26Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
27.9664
77 23Kylian Mbappé
89.8977
78 26Phật giáo
70.9976
79 3Bài Tiến lên
21.4188
80 53Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
81 2Doraemon: Nobita no Chikyū Symphony
20.7724
82 10Phan Văn Giang
30.7318
83 25Hàn Quốc
97.9749
84 42Nhật Bản
92.5929
85 128Đài Á Châu Tự Do
56.2531
86 32Trần Quốc Tỏ
19.6606
87 240Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
90.2412
88 123Trần Cẩm Tú
29.9626
89 21Phạm Như Phương -
90 22Thích Trí Quảng
34.4611
91 32Ấm lên toàn cầu
94.0665
92 4Võ Văn Thưởng
70.8193
93 37Nguyễn Văn Thiệu
100.0
94 10Nga
92.1461
95 18Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
96 15Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
61.3952
97 14Tần Thủy Hoàng
93.2871
98 1Thích Nhất Hạnh
53.8256
99 6Dương vật người
40.5451
100 9Phim khiêu dâm
56.0674

2024年6月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年6月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.90 億人件、アメリカ合衆国から59.86 万人件、日本から16.53 万人件、ドイツから9.21 万人件、カナダから8.59 万人件、台湾から8.53 万人件、韓国から8.12 万人件、シンガポールから8.12 万人件、オーストラリアから7.35 万人件、フランスから6.41 万人件、その他の国からの訪問者は57.89 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは