2024年6月6日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年6月6日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Lương Tam Quang、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tô Lâm、Trần Quốc Tỏ、Thích Minh Tuệ、Lê Thành Long、Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)、Nguyễn Duy Ngọc、Bộ Công an (Việt Nam)、Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á。

# 変更点 タイトル 品質
1 11Lương Tam Quang
27.1269
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 11Tô Lâm
61.244
4 19Trần Quốc Tỏ
19.6606
5 4Thích Minh Tuệ -
6Lê Thành Long
33.3881
7 4Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
8 7Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
9 8Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
10 146Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
11 34Lương Cường
20.927
12Nguyễn Thị Thanh (chính khách)
22.6351
13 9Thích Chân Quang -
14 1Việt Nam
87.1834
15 38Tô Ân Xô
20.3963
16 10Cleopatra VII
100.0
17 8Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
18 80Phạm Minh Chính
82.3315
19 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
20 17Nguyễn Văn Long (Sĩ quan) -
21 11Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
22 17LGBT
76.7253
23 115Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
24 37Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
25 333Kim Sang-sik -
26Tiếp sức mùa thi
10.2863
27 130Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
16.4892
28 8Minh Đăng Quang
31.5521
29 18Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
30 291Lê Quốc Hùng
32.1529
310Phan Đình Trạc
22.7236
32 9Nguyễn Phú Trọng
81.0078
33Bi sắt
16.7769
34 23Kylian Mbappé
89.8977
35 259Phạm Thế Tùng
11.6851
36 84Trần Đại Quang
75.7761
37 29Mưa sao băng
39.3044
38Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
55.42
39 364Lê Văn Tuyến
16.8311
40 22Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
41 10Tết Đoan ngọ
29.0332
42 16Loạn luân
91.6667
43 27Minecraft
74.5729
44 16Lê Minh Hưng
31.5353
45 115Nguyễn Ngọc Lâm
8.5977
46 17Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
47 25Thích-ca Mâu-ni
67.4289
48 9Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
62.456
49 24Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
50 31Angela Phương Trinh
46.9321
51 48Trần Thanh Mẫn
30.9421
52 74Nguyễn Văn Long
14.2645
53 289Vũ Hồng Văn
12.8852
54 26Hồ Chí Minh
92.8774
55 237Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
63.986
56 391Chính phủ Việt Nam
41.7442
57 19Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
20.888
58 444Trần Lưu Quang
36.1982
59 10Hentai
24.0833
60 39Holi
52.1099
61 60Phan Văn Giang
30.7318
62 26Trịnh Văn Quyết (quân nhân)
9.671
63 31Nhật thực
97.6138
64 22Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
65 22YouTube
100.0
66 19Mã Morse
35.6329
67 238Trần Hồng Hà (chính trị gia)
29.5764
68 35Real Madrid CF
93.5581
69 63XVideos
24.987
70 186Lê Minh Khái
42.8157
71 28Cristiano Ronaldo
100.0
72 22TF Entertainment
35.1119
73 31Trần Cẩm Tú
29.9626
74Bộ Tư pháp (Việt Nam)
28.1394
75 3Giáo hội Phật giáo Việt Nam
48.3643
76Bùi Văn Nam
13.0228
77 42Tháp Rùa
30.7573
78 23Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
79 27Việt Nam Cộng hòa
93.0823
80 22Thủ dâm
46.3045
81Nguyễn Tiến Linh
23.4978
82Neil Etheridge
21.7858
83 673XXX (phim 2002)
22.3676
84 28Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25.5097
85 8Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
86 64Võ Văn Thưởng
70.8193
87 24Vương Đình Huệ
67.435
88 131Trương Mỹ Lan
33.0148
89 83Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
90 14Ấm lên toàn cầu
94.0665
91 51Huỳnh Phú Sổ
8.334
92Độ cay của ớt
31.0245
93 23Trung Quốc
98.931
94 29Thích Trí Quảng
34.4611
95 12Phim khiêu dâm
56.0674
96 62Westlife
15.3386
97 43Doraemon: Nobita no Chikyū Symphony
20.7724
98 31Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
99 28Thích Nhất Hạnh
53.8256
100 19Hoa Kỳ
93.9416

2024年6月6日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年6月6日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.21 億人件、アメリカ合衆国から69.38 万人件、日本から19.16 万人件、ドイツから10.68 万人件、カナダから9.96 万人件、台湾から9.89 万人件、韓国から9.42 万人件、シンガポールから9.42 万人件、オーストラリアから8.51 万人件、フランスから7.43 万人件、その他の国からの訪問者は67.10 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは