2024年6月3日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年6月3日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Thích Minh Tuệ、Trịnh Văn Quyết (quân nhân)、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Duy Ngọc、Lương Tam Quang、Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam、Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)、LGBT、Lương Cường、Tô Lâm。

# 変更点 タイトル 品質
10Thích Minh Tuệ -
2 513Trịnh Văn Quyết (quân nhân)
9.671
3 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
4 10Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
5 5Lương Tam Quang
27.1269
6 67Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
20.888
7 9Bộ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
37.8568
8 4LGBT
76.7253
9 53Lương Cường
20.927
10 9Tô Lâm
61.244
11 79Lê Minh Hưng
31.5353
12 1Thích Chân Quang -
13 26Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
14 301Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
23.9965
15 6Kylian Mbappé
89.8977
16 666Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
49.8925
17 14Huy Đức
26.5259
18 3Tô Ân Xô
20.3963
19 7Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
20 3Cleopatra VII
100.0
21 17Trần Quốc Tỏ
19.6606
22 6Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
23 5Angela Phương Trinh
46.9321
24 2Việt Nam
87.1834
25 2Holi
52.1099
26 40Minh Đăng Quang
31.5521
27 7Thích-ca Mâu-ni
67.4289
28 2Minecraft
74.5729
29 20Real Madrid CF
93.5581
30 25UEFA Champions League
85.4843
31 7Danh sách phim điện ảnh Doraemon
58.0084
32 26TF Entertainment
35.1119
33 25Toni Kroos
48.2318
34 104Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
35 22Carlo Ancelotti
85.1991
36 29Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
36.9835
37 60Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
38Nguyễn Văn Gấu
9.5264
39Trịnh Văn Quyết
32.6868
40 7Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
41 1Doraemon: Nobita và bản giao hưởng Địa Cầu
20.7724
42Isaac Newton
98.0971
43 9Nguyễn Phú Trọng
81.0078
440Hồ Chí Minh
92.8774
45Lâm Thị Phương Thanh
16.9986
46 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
47 3Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.2842
48 91Phan Văn Giang
30.7318
49 16Thích Quảng Đức
65.8164
50 18Cristiano Ronaldo
100.0
51 43Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
52 418Nguyễn Tân Cương
27.0782
53 17Mèo
65.5112
54 31Dani Carvajal
33.1921
55 6La Tomatina
23.9048
56 8Thích Trí Quảng
34.4611
57Lê Quang Minh
7.94
58 11Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
59 2Thích Nhất Hạnh
53.8256
60 5Hoa anh đào
60.11
61 193Thứ trưởng Bộ Công an (Việt Nam)
16.4892
62 24Phan Đình Trạc
22.7236
63 7Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
64 16Việt Nam Cộng hòa
93.0823
65Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
45.3192
66 29Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
27.9664
67 42Google Dịch
35.4693
68 360Nguyễn Văn Long
14.2645
69 62Trần Đại Quang
75.7761
70 26Trần Cẩm Tú
29.9626
71 36Vinícius Júnior
66.4972
72 174Nguyễn Ngọc Lâm
8.5977
73 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
74 14Phạm Minh Chính
82.3315
75 41Giáo hội Phật giáo Việt Nam
48.3643
76 205Phạm Thế Tùng
11.6851
77 16Phật giáo
70.9976
78 14YouTube
100.0
79 20Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
80 506Lê Quốc Hùng
32.1529
81 757Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
43.9042
82 3Ấm lên toàn cầu
94.0665
83 356Nguyễn Văn Long (Sĩ quan) -
84 50Võ Văn Thưởng
70.8193
85 20Mars 2020
72.1155
86 11Trung Quốc
98.931
87 24Chó
71.1554
88 17Lật mặt 7: Một điều ước -
89 1Hà Nội
91.228
90 88Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
91 38Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
92 34Lionel Messi
100.0
93 52Bên thắng cuộc
29.0732
94 33Loạn luân
91.6667
95 314Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.4182
96 7Byeon Woo-seok
20.9798
97 6Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
98 16Hoa Kỳ
93.9416
99 60Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
100Hạnh đầu đà -

2024年6月3日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年6月3日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.07 億人件、アメリカ合衆国から64.97 万人件、日本から17.94 万人件、ドイツから10.00 万人件、カナダから9.32 万人件、台湾から9.26 万人件、韓国から8.82 万人件、シンガポールから8.82 万人件、オーストラリアから7.97 万人件、フランスから6.96 万人件、その他の国からの訪問者は62.78 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは