2024年5月3日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年5月3日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Trần Thanh Mẫn、Vương Đình Huệ、Lật mặt 7: Một điều ước、Đài Truyền hình Việt Nam、Kim Sang-sik、Cúp bóng đá U-23 châu Á、Facebook、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
3 2Trần Thanh Mẫn
30.9421
4 1Vương Đình Huệ
67.435
5 3Lật mặt 7: Một điều ước -
6 5Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 31Kim Sang-sik -
8 17Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
90Facebook
65.2536
10 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
11 5Google Dịch
35.4693
12 5Trương Thị Mai
29.7324
13 2Việt Nam
87.1834
14 85Một thoáng ta rực rỡ ở nhân gian
31.534
15 2Cleopatra VII
100.0
16 4Tô Lâm
61.244
17 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
18 1Hồ Chí Minh
92.8774
19 5Võ Nguyên Giáp
90.5874
20 10Chủ tịch Quốc hội Việt Nam
55.8493
21 3Nguyễn Phú Trọng
81.0078
22 9Lương Cường
20.927
23 13Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
24 4Phạm Minh Chính
82.3315
25 4Ấm lên toàn cầu
94.0665
26 84Lê Thị Thu Hồng
10.7415
27 1Lê Quý Đôn
57.4666
28 24Dương Văn Thái (chính khách)
27.7005
29 2Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
30 93Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
31 1Việt Nam Cộng hòa
93.0823
32 9Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
33 6Phan Văn Giang
30.7318
34 63Đinh Tiến Dũng
40.3545
35 13Võ Văn Thưởng
70.8193
36 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
37 14Võ Thị Sáu
30.3761
38 2Mai Tiến Dũng (chính khách)
26.003
39 11Trần Cẩm Tú
29.9626
40 11Nguyễn Vân Chi
23.9182
41 12Y
2.8603
42 1Số nguyên tố
99.6332
43 9Lý Hải
39.9722
44 1YouTube
100.0
45 13VnExpress
21.8379
46 58Thành ủy Hà Nội
31.4153
47 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
480Hà Nội
91.228
49 16Nữ hoàng nước mắt -
50 586Ocean Vương
39.5254
51Uzbekistan
65.7366
52 8Long châu truyền kỳ
9.5389
53 35Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
54 4Vịnh Hạ Long
82.1212
55 9Loạn luân
91.6667
56 14Nguyễn Văn Thiệu
100.0
57 15Hiệp định Genève, 1954
79.0273
58 166Đội tuyển bóng đá quốc gia Guinée
18.106
59 8Thạch Lam
29.1968
60 8Lịch sử Việt Nam
65.8099
61 10Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
62 8Trung Quốc
98.931
63 6Trương Mỹ Lan
33.0148
64 4TikTok
64.0733
65 8Ngọt (ban nhạc)
48.9826
66 4Kim Soo-hyun
14.7179
67 10Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
68 41Lật mặt (phim)
36.7229
69 6Thủ dâm
46.3045
70 15Nguyễn Trãi
77.8204
71 5Chiến tranh Việt Nam
79.8525
72 9Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
73 5Trận Bạch Đằng (938)
36.74
74 9Cristiano Ronaldo
100.0
75 23Dương Văn Minh
32.3787
76 16Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
77 7Nam Cao
21.9191
78 4Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
79 42UEFA Champions League
85.4843
80 2Hoa Kỳ
93.9416
81 469Marco Reus
35.3504
82 128Nguyễn Trọng Nghĩa
14.459
83 17Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
61.3952
84 14Hệ Mặt Trời
91.1935
85 38Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
86 30Nguyễn Văn Nên
41.4904
87 48Phan Đình Trạc
22.7236
88 191Xứ ủy Bắc Kỳ
59.6225
89 166Vườn quốc gia Cúc Phương
51.6101
90 390Đinh La Thăng
59.1883
910Chuỗi thức ăn
12.743
92 12Ngô Đình Diệm
93.3343
93 39Manchester City F.C.
87.6614
94 90Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.4007
95 1Bảng tuần hoàn
96.8949
96 37Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
97 10Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
98 41Nguyễn Hòa Bình
42.7817
99 5Cộng hòa Nam Phi
72.9087
100 39F
4.5423

2024年5月3日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年5月3日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.32 億人件、アメリカ合衆国から72.86 万人件、日本から20.12 万人件、ドイツから11.21 万人件、カナダから10.46 万人件、台湾から10.38 万人件、韓国から9.89 万人件、シンガポールから9.89 万人件、オーストラリアから8.94 万人件、フランスから7.80 万人件、その他の国からの訪問者は70.41 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは