2024年4月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年4月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vương Đình Huệ、Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Facebook、Google Dịch、Ấm lên toàn cầu、Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Vương Đình Huệ
67.435
3 15Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024
29.8156
4 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
5 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 3Việt Nam
87.1834
7 3Facebook
65.2536
8 4Google Dịch
35.4693
9 4Ấm lên toàn cầu
94.0665
10 7Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
11 4Cleopatra VII
100.0
12 1Trần Cẩm Tú
29.9626
13 3Hồ Chí Minh
92.8774
14 9Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
15 5Tô Lâm
61.244
16 9Đài Á Châu Tự Do
56.2531
17 6TikTok
64.0733
18 4Trương Mỹ Lan
33.0148
19 27Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
20 5Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
21 56Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
22 440Lê Minh Hưng
31.5353
23 3Nguyễn Phú Trọng
81.0078
24 5Số nguyên tố
99.6332
25 3Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
260Võ Nguyên Giáp
90.5874
27 70HKT (nhóm nhạc)
30.7215
28 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
29 5Nữ hoàng nước mắt -
30 42Trần Thanh Mẫn
30.9421
31 4Võ Văn Thưởng
70.8193
320Vịnh Hạ Long
82.1212
33 5Hà Nội
91.228
34 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
35 14Phạm Minh Chính
82.3315
36 479Lật mặt 7: Một điều ước -
37 2Hai Bà Trưng
61.7153
38 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
39 761Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt Nam
26.9906
40 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
41 3Y
2.8603
42 13Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
43Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2024
10.7115
44 8Trần Quý Thanh
18.3594
45 14Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
46 36Manchester City F.C.
87.6614
47 22Trần Hưng Đạo
59.9074
48 27Loạn luân
91.6667
49 2Võ Thị Sáu
30.3761
50 2Trung Quốc
98.931
51 10Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
52 7YouTube
100.0
53 5Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
54 159Nguyễn Văn Nên
41.4904
55 7Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
56 7Nguyễn Trãi
77.8204
57 8Trương Thị Mai
29.7324
58 19Nguyễn Vân Chi
23.9182
59 23Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
44.6065
60 6Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
61 312Liverpool F.C.
92.854
62 22Phan Đình Trạc
22.7236
63 7Trận Bạch Đằng (938)
36.74
64 9Hệ Mặt Trời
91.1935
65 13Hoa Kỳ
93.9416
66 47Uzbekistan
65.7366
67 32Manchester United F.C.
100.0
68 26124 tháng 4
12.8986
69 15Thủ dâm
46.3045
70 17Bảng tuần hoàn
96.8949
71 8Nam Cao
21.9191
72 24Quần đảo Trường Sa
95.0303
73 17Illit (nhóm nhạc) -
74 6Midu
34.6085
75 4Cristiano Ronaldo
100.0
76 31Việt Nam Cộng hòa
93.0823
77Vích
33.3095
78 453Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
73.7323
79 29Long châu truyền kỳ
9.5389
80 16Hùng Vương
48.1593
81 1Bạo lực học đường
62.4693
82 8Chuỗi thức ăn
12.743
83 281Hồ Dầu Tiếng
49.4727
84 4512BET
38.006
85 99Bảo Anh (ca sĩ)
33.5634
86 9Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
87 30Phan Văn Giang
30.7318
88 45Hương Tràm
26.8007
89 18Danh sách biện pháp tu từ
22.7953
90 36One Piece
61.6035
91 3Chiến tranh Việt Nam
79.8525
92 1Trạm cứu hộ trái tim -
93 10Lê Thánh Tông
98.375
94 18Hiệp định Genève, 1954
79.0273
95 7Chiến dịch Hồ Chí Minh
82.8977
96 106Exhuma: Quật mộ trùng ma -
97 12Xuân Diệu
39.6176
98 6Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
99 49Arsenal F.C.
100.0
100 13Đà Nẵng
91.1335

2024年4月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年4月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.31 億人件、アメリカ合衆国から72.68 万人件、日本から20.07 万人件、ドイツから11.19 万人件、カナダから10.43 万人件、台湾から10.36 万人件、韓国から9.87 万人件、シンガポールから9.87 万人件、オーストラリアから8.92 万人件、フランスから7.79 万人件、その他の国からの訪問者は70.24 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは