2024年4月21日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年4月21日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Biến đổi khí hậu、Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024、Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024、Google Dịch、Facebook、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Cúp bóng đá U-23 châu Á、Vương Đình Huệ、Cúp FA。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 890Biến đổi khí hậu
52.1294
3 15Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024
29.8156
4 2Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
5 7Google Dịch
35.4693
6 2Facebook
65.2536
70Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
8 5Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
9 4Vương Đình Huệ
67.435
10 1Cúp FA
62.519
11 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
12 6Trương Mỹ Lan
33.0148
13 523Coventry City F.C.
8.5008
14 4VnExpress
21.8379
15 6Việt Nam
87.1834
16 3Cleopatra VII
100.0
17 1Ấm lên toàn cầu
94.0665
18Mẹ vắng nhà (phim 1979)
31.4102
19Trịnh Nãi Hinh
40.1743
20 30Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
21 55Manchester United F.C.
100.0
22 8Nữ hoàng nước mắt -
23 3Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
240Hồ Chí Minh
92.8774
25 22Real Madrid CF
93.5581
26 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
27 8Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
28 11Tô Lâm
61.244
29 10Hoàng Anh Tuấn (huấn luyện viên bóng đá)
19.8576
30 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
31 18One Piece
61.6035
32 9Hùng Vương
48.1593
33 18Manchester City F.C.
87.6614
34 12YouTube
100.0
35 4Võ Nguyên Giáp
90.5874
36 38Số nguyên tố
99.6332
37 220Liverpool F.C.
92.854
38 10Võ Văn Thưởng
70.8193
39 254EFL Championship
31.7475
40 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
41 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
42 4Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
43 22Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
38.3653
44 219Bà Rịa – Vũng Tàu
63.3442
45 19Hai Bà Trưng
61.7153
46 10Y
2.8603
47 1Vịnh Hạ Long
82.1212
48 7TikTok
64.0733
49 5Lịch sử Việt Nam
65.8099
50 7Thủ dâm
46.3045
51 100Hiệp định Genève, 1954
79.0273
52 12Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
530Phạm Minh Chính
82.3315
54 22Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
55 5Trung Quốc
98.931
56 19Võ Thị Sáu
30.3761
57 5Hoa Kỳ
93.9416
58 16Hà Nội
91.228
59 8Cristiano Ronaldo
100.0
60 29Cộng hòa đại nghị
27.0661
61 31Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
62 65Nguyễn Trãi
77.8204
63 551Điện Biên Phủ
38.1964
64 83Bạo lực học đường
62.4693
65 31Bảng tuần hoàn
96.8949
66 36Khuất Văn Khang
25.3639
67 10Việt Nam Cộng hòa
93.0823
68 297Bayer 04 Leverkusen
45.0107
69 414Chiến cục Đông Xuân 1953–1954
34.7556
70 12Jennifer Pan
36.7832
71 245Nicolas Jackson
29.7931
72 20UEFA Champions League
85.4843
73 36Trần Cẩm Tú
29.9626
74 46Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
75 121Danh sách biện pháp tu từ
22.7953
76 127Trương Thị Mai
29.7324
77 57Nam Cao
21.9191
78 4F
4.5423
79 10Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
80 26Loạn luân
91.6667
81 36Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
82 63Lionel Messi
100.0
83 15Illit (nhóm nhạc) -
84 469Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt Nam
26.9906
85 79Trận Bạch Đằng (938)
36.74
86 56Quần đảo Trường Sa
95.0303
87 135Hội Lim
26.3048
88 2Trần Hưng Đạo
59.9074
89 4Chiến tranh Việt Nam
79.8525
90 88Chiến dịch Hồ Chí Minh
82.8977
91 12Kinh Dương vương
21.9795
92 5Úc
100.0
93Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
94 30Hệ Mặt Trời
91.1935
95 66Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
50.6199
96 4BabyMonster
11.6124
97 22Nguyễn Văn Thiệu
100.0
98 40Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
99 21Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
100 29Arsenal F.C.
100.0

2024年4月21日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年4月21日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.32 億人件、アメリカ合衆国から72.97 万人件、日本から20.15 万人件、ドイツから11.23 万人件、カナダから10.47 万人件、台湾から10.40 万人件、韓国から9.90 万人件、シンガポールから9.90 万人件、オーストラリアから8.96 万人件、フランスから7.82 万人件、その他の国からの訪問者は70.51 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは