2024年4月19日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年4月19日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Vương Đình Huệ、Trương Mỹ Lan、Facebook、Chiến dịch Điện Biên Phủ、VnExpress、Đài Truyền hình Việt Nam、Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024、Hùng Vương、Cúp bóng đá U-23 châu Á。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 3Vương Đình Huệ
67.435
3 1Trương Mỹ Lan
33.0148
4 4Facebook
65.2536
5 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
6 9VnExpress
21.8379
70Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
8 1Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
9 6Hùng Vương
48.1593
10 4Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
11 1Việt Nam
87.1834
12 84Nguyễn Ngọc Thắng
8.3612
13 28Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024
29.8156
14 4Google Dịch
35.4693
15 4Tô Lâm
61.244
16 14Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
17 1Cleopatra VII
100.0
18 55Israel
100.0
19 33Ấm lên toàn cầu
94.0665
20 5Hồ Chí Minh
92.8774
21 15Võ Văn Thưởng
70.8193
22Đào Ngọc Dung
27.4437
23 19TikTok
64.0733
24 6Hai Bà Trưng
61.7153
25 12Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
26 7Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
27 8Nguyễn Phú Trọng
81.0078
28 23Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
29 18UEFA Champions League
85.4843
30 76Iran
74.4315
31 24Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
32 15UEFA Europa League
53.6237
33 49Vịnh Hạ Long
82.1212
34 4Trần Cẩm Tú
29.9626
35 12Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
36 3Carlo Ancelotti
85.1991
37 56Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
38 7Lịch sử Việt Nam
65.8099
39 7Phạm Minh Chính
82.3315
40 10YouTube
100.0
41 25Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
42 22Real Madrid CF
93.5581
43 1Nữ hoàng nước mắt -
44 5Võ Nguyên Giáp
90.5874
45 3Y
2.8603
46 25Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
47 15Phan Đình Trạc
22.7236
48 59Loạn luân
91.6667
49 10Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
38.3653
50 29Hà Nội
91.228
51 9Số nguyên tố
99.6332
52 19Hương Tràm
26.8007
53 37Kinh Dương vương
21.9795
54 30Trung Quốc
98.931
55 82Công Lý (diễn viên)
28.1874
56 28Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
36.9835
57 24Nam Cao
21.9191
5812BET
38.006
59 9Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
60 15Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
61 39Lạc Long Quân
30.5154
62 14Bạo lực học đường
62.4693
63 5One Piece
61.6035
64 8Nguyễn Trãi
77.8204
65 24Trương Thị Mai
29.7324
66 39Nguyễn Vân Chi
23.9182
67 38Nhã Nam (công ty)
33.1783
68 84UEFA Europa Conference League
36.4432
69 9Phan Văn Giang
30.7318
70 57Đền Hùng
44.3987
71 14Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
72 54Đà Nẵng
91.1335
73 10Võ Thị Sáu
30.3761
74 12Cristiano Ronaldo
100.0
75 13Hoa Kỳ
93.9416
76 11Thủ dâm
46.3045
77 44Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
78 13Trần Hưng Đạo
59.9074
79 55An Dương Vương
31.7957
80Phạm Thị Hải Chuyền
6.6066
81 22Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
82 7Jennifer Pan
36.7832
83 27Lê Thánh Tông
98.375
84 16Úc
100.0
85 274Nguyễn Sinh Hùng
34.8928
86 18Quần đảo Trường Sa
95.0303
87 85Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
88 31Nguyễn Du
35.2676
89 5Bảng tuần hoàn
96.8949
90 34Lương Cường
20.927
91 14BabyMonster
11.6124
92 41Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
93 192Người một nhà -
94 40Manchester City F.C.
87.6614
95 4Chiến tranh Việt Nam
79.8525
96 46Xuân Diệu
39.6176
97 429Huỳnh Trần Ý Nhi
32.8471
98 33Dubai
97.4204
99 59Hồng Bàng
24.0401
100 17Hệ Mặt Trời
91.1935

2024年4月19日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年4月19日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.30 億人件、アメリカ合衆国から72.20 万人件、日本から19.94 万人件、ドイツから11.11 万人件、カナダから10.36 万人件、台湾から10.29 万人件、韓国から9.80 万人件、シンガポールから9.80 万人件、オーストラリアから8.86 万人件、フランスから7.73 万人件、その他の国からの訪問者は69.80 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは