2024年4月17日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年4月17日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Giỗ Tổ Hùng Vương、Trương Mỹ Lan、Hùng Vương、Vương Đình Huệ、UEFA Champions League、Kuwait、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Facebook、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 2Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
3 1Trương Mỹ Lan
33.0148
4 7Hùng Vương
48.1593
5 1Vương Đình Huệ
67.435
6 3UEFA Champions League
85.4843
7 255Kuwait
96.3333
8 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
9 8Facebook
65.2536
10 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
11 28Trần Cẩm Tú
29.9626
12 456Đội tuyển bóng đá quốc gia Kuwait
30.8989
13 5Google Dịch
35.4693
14 4Việt Nam
87.1834
150Cúp bóng đá U-23 châu Á
21.3093
16 3Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
17 132Real Madrid CF
93.5581
18 64Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
19 3Cleopatra VII
100.0
20 6Tô Lâm
61.244
21 16Tim Cook
45.0419
22 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
23 3Hồ Chí Minh
92.8774
24 12Hai Bà Trưng
61.7153
25 47Manchester City F.C.
87.6614
26 19VnExpress
21.8379
27 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
28Nguyễn Ngọc Thắng
8.3612
29 64Đền Hùng
44.3987
30 332Cúp bóng đá trong nhà châu Á 2024
29.8156
31 4Võ Văn Thưởng
70.8193
32 7One Piece
61.6035
330Lịch sử Việt Nam
65.8099
34 32Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
35 15Phạm Minh Chính
82.3315
36 2TikTok
64.0733
37 182Đinh Tiên Hoàng
74.4328
38 8Nữ hoàng nước mắt -
39 166Kinh Dương vương
21.9795
40 198Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
36.9835
41 13Võ Nguyên Giáp
90.5874
42 29Hương Tràm
26.8007
43 22Israel
100.0
44 7Bùi Văn Cường
33.9428
45 3Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
46 1Hà Nội
91.228
47 20Vịnh Hạ Long
82.1212
48 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
49 67Y
2.8603
50 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
51 13YouTube
100.0
52 1Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
53 217Lạc Long Quân
30.5154
54 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
55 11Công ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh Phát
37.4912
56 148An Dương Vương
31.7957
57 16Đà Nẵng
91.1335
58 38Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
38.3653
59 39Phan Đình Trạc
22.7236
60 357Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
50.6199
61 2Thủ dâm
46.3045
62 581Ousmane Dembélé
68.8641
63 23Iran
74.4315
64 15Số nguyên tố
99.6332
65 221Các ngày lễ ở Việt Nam
20.4631
66 4Trung Quốc
98.931
67 146Trần Phú
19.1528
68 22Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
69 11BabyMonster
11.6124
70 39Danh sách nhân vật trong One Piece
34.0
71 20Dương Văn Thái (chính khách)
27.7005
72 30Võ Thị Sáu
30.3761
73 19Ấm lên toàn cầu
94.0665
74 285Kylian Mbappé
89.8977
75 480FC Bayern München
82.766
76Bùi Vĩ Hào
20.6465
77 432Hùng Vương thứ XVIII
16.1049
78 23Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
79 81Nguyễn Vân Chi
23.9182
80 252Chung kết UEFA Champions League 2024
21.399
81 4Vụ án Vạn Thịnh Phát -
82 12Cristiano Ronaldo
100.0
83 223Danh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộ
18.5017
84 31The Sympathizer
18.7741
85 2Việt Nam Cộng hòa
93.0823
86 17Loạn luân
91.6667
87 11Hoa Kỳ
93.9416
88 18Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
89 53Steve Jobs
90.9281
90 38Danh sách tỷ phú thế giới
50.0738
91 30Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.6186
92 14Úc
100.0
93 37Jennifer Pan
36.7832
94 6Phan Văn Giang
30.7318
95 194Phổ Nghi
46.7664
96 63Trần Thanh Mẫn
30.9421
97 277Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
98 14Chiến tranh Việt Nam
79.8525
99Hoàng Anh Tuấn (huấn luyện viên bóng đá)
19.8576
100 26Trương Tấn Sang
63.4652

2024年4月17日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年4月17日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.21 億人件、アメリカ合衆国から69.41 万人件、日本から19.17 万人件、ドイツから10.68 万人件、カナダから9.96 万人件、台湾から9.89 万人件、韓国から9.42 万人件、シンガポールから9.42 万人件、オーストラリアから8.52 万人件、フランスから7.44 万人件、その他の国からの訪問者は67.13 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは