2024年4月5日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年4月5日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Facebook、Cleopatra VII、Google Dịch、Hồ Chí Minh、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Võ Nguyên Giáp。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
30Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
40Việt Nam
87.1834
5 2Facebook
65.2536
6 1Cleopatra VII
100.0
7 1Google Dịch
35.4693
8 1Hồ Chí Minh
92.8774
9 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
100Võ Nguyên Giáp
90.5874
11 5"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
12 5Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.7762
13 269Cole Palmer
32.4999
14 1Võ Văn Thưởng
70.8193
15 9Gấu trúc lớn
45.3646
16 3Minh Mạng
77.3659
17 27YouTube
100.0
18 3Đen (rapper)
67.7564
19 15Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
20 18Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
21 9Vịnh Hạ Long
82.1212
22 32VnExpress
21.8379
23 12Đào Ngọc Dung
27.4437
24 2Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
25 5Bạo lực học đường
62.4693
26 12Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
27 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
28 2Nguyễn Du
35.2676
29 17Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
30 1Võ Thị Sáu
30.3761
31 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
32 9Hà Nội
91.228
33 15Loạn luân
91.6667
34 5Ấm lên toàn cầu
94.0665
35 1Lê Thánh Tông
98.375
36 420Y
2.8603
37 14Thủ dâm
46.3045
38 9Trung Quốc
98.931
39 16Illit (nhóm nhạc) -
400Nguyễn Trãi
77.8204
41 20Trương Mỹ Lan
33.0148
42 5Nam Cao
21.9191
43 20Đài Loan
100.0
44 1Hoàng Thùy Linh
26.4135
45 5Mai (phim) -
46 21Vương Đình Huệ
67.435
47 19Nguyễn Phú Trọng
81.0078
48 17Trần Hưng Đạo
59.9074
49 8Tô Lâm
61.244
50 11Godzilla x Kong: Đế chế mới -
51 1Manchester United F.C.
100.0
52 7Cristiano Ronaldo
100.0
53 4Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
54 137Anh hùng dân tộc Việt Nam
16.9605
55 18Việt Nam Cộng hòa
93.0823
56 12Phan Văn Giang
30.7318
57 6Hoa Kỳ
93.9416
58 67F
4.5423
59 3Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
60 18Nữ hoàng nước mắt -
61 44Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
34.6134
62 4Hai Bà Trưng
61.7153
63 10Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
64 14Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
65 10Xuân Diệu
39.6176
66 2Đào Duy Tùng
21.4683
67 29Phú Quốc
57.5239
68 48Tiếng Trung Quốc
40.5309
69 14Chiến tranh Việt Nam
79.8525
70 22Bảng tuần hoàn
96.8949
71 5Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
72 5Tố Hữu
24.9529
73 30Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
74 20Gia Long
100.0
75Zion.T
16.6385
76 586Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định
47.073
77 11Phạm Minh Chính
82.3315
78 8Rét nàng Bân
22.6486
79 5Đà Nẵng
91.1335
80 28Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
81 9Lê Trọng Tấn
28.5067
82 3Truyện Kiều
38.6669
83 2Hồ Quý Ly
71.0491
84 13Nhà Nguyễn
95.2584
85 28Nga
92.1461
86IU (ca sĩ)
96.467
87 31Hệ Mặt Trời
91.1935
88 5Quang Trung
94.1047
89 41Càn Long
60.3757
90 21Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
91 6Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
92 71Nhật thực
97.6138
93 50Danh sách biện pháp tu từ
22.7953
94 629Thanh xuân 18×2: Lữ trình hướng về em -
95 100Các dân tộc tại Việt Nam
43.5909
96 5Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
97 25Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
98 9BabyMonster
11.6124
99 17Phan Văn Mãi
22.0453
100 65Liverpool F.C.
92.854

2024年4月5日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年4月5日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.11 億人件、アメリカ合衆国から66.34 万人件、日本から18.32 万人件、ドイツから10.21 万人件、カナダから9.52 万人件、台湾から9.45 万人件、韓国から9.00 万人件、シンガポールから9.00 万人件、オーストラリアから8.14 万人件、フランスから7.11 万人件、その他の国からの訪問者は64.11 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは