2024年4月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年4月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Đài Truyền hình Việt Nam、Khuất Việt Hùng、Việt Nam、Phạm Văn Trà、Facebook、Google Dịch、Cleopatra VII、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4Khuất Việt Hùng
9.9544
5 1Việt Nam
87.1834
6Phạm Văn Trà
17.9067
7 13Facebook
65.2536
8 1Google Dịch
35.4693
9 2Cleopatra VII
100.0
10 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
11 1Hồ Chí Minh
92.8774
12 853Dương Công Minh
15.439
13 12Cá tháng Tư
51.1675
14 27Trạm cứu hộ trái tim -
15 387Đỗ Văn Hoành
23.6766
16 8Võ Văn Thưởng
70.8193
17 3YouTube
100.0
18 1Đen (rapper)
67.7564
19 3Võ Nguyên Giáp
90.5874
20 10Nữ hoàng nước mắt -
21 5Ấm lên toàn cầu
94.0665
22 69Illit (nhóm nhạc) -
23 4Nguyễn Phú Trọng
81.0078
24 1Bạo lực học đường
62.4693
25 15Giỗ Tổ Hùng Vương
21.5523
26 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
27 10VnExpress
21.8379
28 8Vịnh Hạ Long
82.1212
29 8Hà Nội
91.228
30 57Cuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2024 -
31 27Minh Mạng
77.3659
320Lịch sử Việt Nam
65.8099
33 17Nguyễn Trãi
77.8204
34 29Lễ Phục Sinh
38.7955
350Lê Thánh Tông
98.375
36 10Thủ dâm
46.3045
37 6Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
38 10Mai (phim) -
39 15Tô Lâm
61.244
40 15Trung Quốc
98.931
41 8Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
42 20Godzilla x Kong: Đế chế mới -
43 57Hệ Mặt Trời
91.1935
44 17Hoàng Thùy Linh
26.4135
45 6Loạn luân
91.6667
46 285Mac Miller
30.4407
47 1Nguyễn Du
35.2676
48 10Y
2.8603
49 888Độ Mixi
47.0873
50 16Trương Quốc Vinh
93.2453
51 16Cristiano Ronaldo
100.0
520Hoa Kỳ
93.9416
53 7Nam Cao
21.9191
54 10Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
55 40Đào Duy Tùng
21.4683
56 90Song Ha-yoon
33.3932
57Chu Vĩnh Khang
39.536
58 9Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
59 30Vương Đình Huệ
67.435
60 23BabyMonster
11.6124
61 4Phạm Minh Chính
82.3315
62 7Võ Thị Sáu
30.3761
63 19Nguyễn Hòa Bình
42.7817
64 126"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
65 126Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.7762
66 42Nguyễn Lương Bằng
18.5488
67 25Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
68 9Trần Hưng Đạo
59.9074
69 386Lý Gia Thành
49.3754
70 1Hai Bà Trưng
61.7153
71 58Trịnh Công Sơn
66.8518
72 9Võ Thị Ánh Xuân
36.5893
73 2Xuân Diệu
39.6176
74 8Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
75 5Bình Dương
76.3707
76 817Ai là triệu phú
35.9603
77 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
78 3Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
79 4Việt Nam Cộng hòa
93.0823
80 15Quang Trung
94.1047
81 25Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
82 52Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
83 38Philippe Troussier
37.3082
84 37Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
76.0287
85 1Đà Nẵng
91.1335
86 21Hồ Quý Ly
71.0491
87 25Kim Soo-hyun
14.7179
88 4Trương Mỹ Lan
33.0148
89 44Hoàng thành Thăng Long
59.3922
90 466Rét nàng Bân
22.6486
91 23F
4.5423
92 15Quần đảo Trường Sa
95.0303
93 28Phú Quốc
57.5239
94 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
95 13Chiến tranh Việt Nam
79.8525
96 3Bảng tuần hoàn
96.8949
97 14MonsterVerse
39.7935
98 4Nha Trang
70.1586
99 27Mai Ngọc
27.0472
100 4Nhà Nguyễn
95.2584

2024年4月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年4月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.21 億人件、アメリカ合衆国から69.54 万人件、日本から19.20 万人件、ドイツから10.70 万人件、カナダから9.98 万人件、台湾から9.91 万人件、韓国から9.44 万人件、シンガポールから9.44 万人件、オーストラリアから8.53 万人件、フランスから7.45 万人件、その他の国からの訪問者は67.25 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは