2024年3月17日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年3月17日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Võ Văn Thưởng、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Cúp FA、Han So-hee、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến dịch Điện Biên Phủ、Nguyễn Thái Học (Phú Yên)、Exhuma: Quật mộ trùng ma、Việt Nam、Cleopatra VII。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Võ Văn Thưởng
70.8193
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 12Cúp FA
62.519
4 3Han So-hee
29.182
50Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
7 275Nguyễn Thái Học (Phú Yên)
12.2917
8 2Exhuma: Quật mộ trùng ma -
9 1Việt Nam
87.1834
10 2Cleopatra VII
100.0
11 7Ryu Jun-yeol
7.2367
12 10Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
49.6867
13 4Hồ Chí Minh
92.8774
140Google Dịch
35.4693
15 130Liverpool F.C.
92.854
16 7Cha Eun-woo
39.3632
17 2YouTube
100.0
18 10Facebook
65.2536
19 103Manchester United F.C.
100.0
20 13Lee Hye-ri
25.6801
21 5Tô Lâm
61.244
22 4Võ Nguyên Giáp
90.5874
23 302Ngày thánh Patriciô
32.6413
24 6Bitcoin
87.5661
25 5Hentai
24.0833
26 2Thủ dâm
46.3045
27 26Võ Thị Sáu
30.3761
28 161Trương Thị Mai
29.7324
29 230Phan Đình Trạc
22.7236
30 5Mai (phim) -
31 141Nữ hoàng nước mắt -
32 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
33 45Hai Bà Trưng
61.7153
34 7Loạn luân
91.6667
35 4Nguyễn Phú Trọng
81.0078
36 16XVideos
24.987
37 5Harry Lu
14.4777
38 8Hà Nội
91.228
39 3Sex (định hướng)
0.1076
40 430Bà Triệu
36.8084
41 557Ban Nội chính Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
25.5097
42 2Lịch sử Việt Nam
65.8099
43 12Kung Fu Panda 4 -
44 21Trương Mỹ Lan
33.0148
45 16Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
46 18Nguyễn Trãi
77.8204
47 34Lương Tam Quang
27.1269
48 61Kim Soo-hyun
14.7179
49 55Kim Ji-won (diễn viên)
57.151
50Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
51 9Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
52 32Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
53 13Trần Hưng Đạo
59.9074
54 5Hoa Kỳ
93.9416
55 7Trần Đại Nghĩa
27.8276
56 2Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
57 20Manchester City F.C.
87.6614
58 25Y
2.8603
59 18Dune: Hành tinh cát
16.8014
60 9Trung Quốc
98.931
61 35Bảng tuần hoàn
96.8949
62 48Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
63 19Thích-ca Mâu-ni
67.4289
64 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
65 23Samurai
31.8141
66 17Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
67 89Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
6812BET
38.006
69 35UEFA Champions League
85.4843
70 8Càn Long
60.3757
71 17Lee Do-hyun
47.6143
72 23Truyện Kiều
38.6669
73 166Dương Văn An (chính khách)
19.3255
74 13Việt Nam Cộng hòa
93.0823
75 53Bạo lực học đường
62.4693
76 119Nam Cao
21.9191
77 105Lý Thường Kiệt
49.02
78 8Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
79 226Vincent van Gogh
95.237
800Chiến tranh Việt Nam
79.8525
81 26Phạm Minh Chính
82.3315
82 86Pi
100.0
83 26Hoàng Thị Thúy Lan
23.3321
84Nguyễn Thái Học
28.812
85 362Anh hùng dân tộc Việt Nam
16.9605
86 23TikTok
64.0733
87 40Taylor Swift
100.0
88 15Vịnh Hạ Long
82.1212
89 33Tần Thủy Hoàng
93.2871
90 58Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
91 24Nhà bà Nữ
85.6141
92 21Cristiano Ronaldo
100.0
93 28Vladimir Vladimirovich Putin
86.6229
94 35Đào, phở và piano -
95 96Nguyễn Du
35.2676
96 130Cạnh tranh giữa Liverpool F.C. và Manchester United F.C.
55.3997
97 40Trận Bạch Đằng (938)
36.74
98 24F
4.5423
99 22Nga
92.1461
100 1Lê Thánh Tông
98.375

2024年3月17日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年3月17日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.20 億人件、アメリカ合衆国から69.05 万人件、日本から19.07 万人件、ドイツから10.63 万人件、カナダから9.91 万人件、台湾から9.84 万人件、韓国から9.37 万人件、シンガポールから9.37 万人件、オーストラリアから8.47 万人件、フランスから7.40 万人件、その他の国からの訪問者は66.72 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは